Từ vựng tiếng Hàn về SARS-CoV-2 (코로나19) (Phần 4)

200 từ vựng phòng chống Corona #Covid19 bao gồm bệnh lý, phòng chống, triệu chứng, cơ quan y tế.. Các bạn tham khảo nội dung bên dưới. Tiếp nối Phần 3 – Phần 4 50 từ tiếp theo.

151. 전염성 Có tính lây nhiễm

152. 전파경로 Con đường truyền nhiễm

153. 전파력 Khả năng lan truyền

154. 전파방식 Phương thức truyền nhiễm

155. 전파하다 Lan truyền

156. 접촉을 삼가다 Hạn chế tiếp xúc

157. 접촉자 추적 Truy tìm người đã tiếp xúc

158. 조기 발견, 조기 격리 Phát hiện sớm và cách ly sớm

159. 중국인 관광객 Khách du lịch người Trung Quốc

[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]

160. 사망자 발생 Phát sinh người tử vong

161. 추가발생하다 Phát sinh thêm

162. 중증 Triệu chứng nặng

163. 중증 Triệu chứng nặng

164. 중증급성호흡증후군 Hội chứng hô hấp cấp tính

165. 중환자실(ICU) Phòng bệnh nhân nặng

166. 증상 Triệu chứng

167. 증상없다 Không có triệu chứng

168. 증상자 Người có triệu chứng

169. 증세 Triệu chứng

[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]

170. 지정병원 Bệnh viện chỉ định

171. 직업성 (감염병) 노출 Phơi nhiểm có tính nghề nghiệp

172. 진단 Chẩn đoán

173. 진단과 치료, 추적, 검사 Chẩn đoán, điều trị, truy xuất nguồn gốc, kiểm tra

174. 진단키트 Bộ kit chẩn đoán

175. 철저한 조사로 1명의 누락자도 생기지 않도록 한다 Điều tra triệt để nhằm tránh để sót 1 người

176. 체온 모니터링 Giám sát nhiệt độ cơ thể

177. 체온 측정 Đo nhiệt độ cơ thể

178. 최고형 Hình phạt cao nhất

179. 축소•은폐 보도 Giảm/ che giấu thông tin

180. 치명적이다 Có tính nguy hiểm chết người

[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]

181. 치사율 Tỷ lệ tử vong

182. 침방울 Nước miếng

183. 특별보상정책 CHính sách bồi thường đặc biệt

184. 폐농양 áp xe phổi

185. 항바이러스제 Thuốc kháng virut

186. 해열제 Thuốc hạ sốt

187. 해외 구매 Mua từ nước ngoài

188. 해외 단체관광 중단 Ngưng du lịch nhóm ra nước ngoài

189. 해외 여행력을 알리다 Thông báo lộ trình ở nước ngoài

190. 혈청진단 Chẩn đoán huyết thanh

191. 호흡곤란 Khó thở

[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]

192. 호흡기 증상 Các triệu chứng về đường hô hấp

193. 호흡기 질환 Bệnh về đường hô hấp

194. 호흡기관 Cơ quan hô hấp

195. 확산 속도 Tốc độ lây lan

196. 확산 차단 Ngăn chặn lây lan

197. 실내에 머무르도록 권고하다 Khuyến cáo ở trong nhà

198. 확진환자 Bệnh nhân nhiễm

199. 환자와 접촉하다 Tiếp xúc với bệnh nhân

200. 휴교 Nghỉ học

Nguồn: Lê Huy Khoa

Xem ngay bài luyện dịch đọc hiểu về chủ đề Covid-19người yếu thế trong xã hội. (코로나19와 사회적 약자들).

[adinserter block=”37″][adinserter block=”33″]
Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận