Học từ vựng thì quanh quanh cũng chỉ động từ tính từ danh từ @@ có bấy nhiêu đấy thôi à : )) hôm nay blogkimchi note lại bài này để bạn nào đang tìm học thêm từ vựng ôn thi topik 3456 thì tham khảo thêm.

Tính từ tiếng Hàn trung & cao cấp thường gặp
1. 기특하다 ngộ nghĩnh, độc đáo |
2. 부유하다 giàu có |
3. 헐겁다 lỏng lẻo, lung lay |
4. 침착하다 trầm tĩnh |
5. 공허하다 trống |
6. 미미하다 bé tí tẹo |
7. 유난스럽다 cường điệu |
8. 정교하다 công phu, cầu kỳ |
9. 서먹하다 ngượng nghịu, sống sượng |
10. 번잡하다 hỗn tạp |
11. 쾌청하다 quang đãng, trong xanh |
12. 암울하다 u ám, tối tăm |
13. 막막하다 mênh mông |
14. 우호적이다 hữu hảo |
15. 용하다 lành nghề |
16. 부단하다 không quyết đoán |
17. 점잖다 tử tế, đứng đắn |
18. 아슬아슬하다 rợn tóc gáy |
19. 거만하다 ngạo mạn |
20. 꺼림칙하다 lưỡng lự |
21. 빈약하다 thiếu thốn |
22. 절친하다 thân thiết |
23. 느슨하다 lỏng lẻo |
24. 고루하다 cổ hủ |
25. 허름하다 tồi tàn, cũ |
26. 세심하다 kỹ lưỡng, thận trọng |
27. 허망하다 trống rỗng, vô vọng |
28. 도톰하다 căng mọng |
29. 요사스럽다 xảo quyệt |
30. 미흡하다 chưa đạt |
31. 산만하다 phân tâm |
32. 개운하다 sảng khoái, thoải mái |
33. 성급하다 vội vàng, nóng vội |
34. 떠듬떠듬하다 lắp bắp |
35. 즐비하다 san sát |
36. 과감하다 quả cảm |
37. 언짢다 bực bội, khó chịu |
38. 주도면밀하다 kỹ lướng, cẩn thận |
39. 나직하다 dễ dãi |
40. 강인하다 mạnh mẽ |
41. 광활하다 bao la |
42. 메마르다 khô cằn |
43. 장쾌하다 sôi nổi |
44. 소란스럽다 ồn ào, náo loạn |
45. 완연하다 đầy |
46. 격렬하다 mãnh liệt |
47. 무색하다 bối rối, ngượng ngịhu |
48. 불룩하다 phồng lên |
49. 분주하다 bận tối mắt |
50. 어렴풋하다 mơ hồ, ngờ ngợ |
[adinserter block=”34″][adinserter block=”39″]
51. 단조롭다 đơn điệu |
52. 과대하다 phóng đại |
53. 무궁무진하다 vô cùng vô tận |
54. 섣부르다 lóng ngóng, thiếu chín chắn |
55. 웬만하다 tàm tạm |
56. 우아하다 tao nhã |
57. 못지않다 không kém |
58. 끔찍하다 kinh khủng |
59. 손쉽다 dễ dàng |
60. 비탈지다 dốc đứng |
61. 어설프다 hậu đậu, cẩu thả |
62. 경이롭다 kỳ lạ |
63. 빈번하다 thường xuyên |
64. 아늑하다 êm ái, nồng nàn |
65. 어마어마하다 dữ dội, khủng khiếp |
66. 평평하다 thông thường, bằng phẳng |
67. 희미하다 nhạt nhòa |
68. 씁쓸하다 cay đắng |
69. 고약하다 hung tợn, xấu xa |
70. 아련하다 mơ hồ, mờ nhạt |
71. 소홀하다 hời hợt |
72. 철저하다 triệt để |
73. 과도하다 quá độ |
74. 보잘것없다 tầm thường |
75. 부조리하다 ngớ ngẩn, phi lý |
76. 푸짐하다 dồi dào |
77. 경솔하다 cẩu thả, bừa bãi |
78. 무료하다 buồn tẻ |
79. 조급하다 nóng nảy |
80. 홀가분하다 thoải mái, thảnh thơi |
81. 검소하다 thanh đạm, bình dị |
82. 유복하다 giàu sang, sung túc |
83. 허전하다 trống vắng |
84. 흡족하다 dư, sung túc |
85. 두툼하다 dày, đầy đặn |
86. 남다르다 duy nhất, khác người |
87. 담담하다 trầm lặng |
88. 강력하다 cường lực |
89. 뿌듯하다 sung sướng |
90. 고즈넉하다 tĩnh lặng |
91. 어눌하다 nói vấp |
92. 호화롭다 hào hoa |
93. 거대하다 khổng lồ |
94. 고적하다 đơn độc |
95. 묘하다 lạ lùng |
96. 저조하다 giảm sút, trầm |
97. 특정하다 riêng biệt |
98. 한적하다 an nhàn |
99. 간결하다 giản dị |
100. 안이하다 vô ý, vô tâm |
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.