Bài này là tiếp theo của bài Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 1 – 100 từ), chúng ta đi tiếp học thêm 100 từ nữa nhé.

Tính từ tiếng Hàn trung & cao cấp thường gặp
1. 애틋하다 lo âu |
2. 육중하다 nặng nề |
3. 정겹다 giàu tình cảm |
4. 가뜬하다 phù phiếm |
5. 탄탄하다 vạm vỡ, rắn chắc |
6. 익살스럽다 hài hước |
7. 황량하다 tiêu điều, hoang vắng |
8. 야박하다 bạc bẽo |
9. 확고하다 vững bền |
10. 용이하다 dễ dàng |
11. 진중하다 đáng quý |
12. 우직하다 mộc mạc |
13. 덤덤하다 bình tĩnh, điềm tĩnh |
14. 타당하다 thích hợp |
15. 수북하다 nhiều, chất đầy |
16. 까칠까칠하다 thô ráp |
17. 어김없다 không sai chút nào |
18. 혐오스럽다 đáng ghét |
19. 하찮다 bình thường, tầm thường |
20. 적잖다 không ít |
21. 오만하다 ngạo mạn |
22. 볼품없다 tiều tụy |
23. 몰지각하다 vô ý thức |
24. 민첩하다 nhanh nhẹn |
25. 흥겹다 thích thú |
26. 거창하다 khổng lồ |
27. 유용하다 sử dụng trái phép |
28. 예사롭다 Bình thường |
29. 허무하다 hư vô |
30. 가혹하다 nhẫn tâm |
31. 허하다 trống rỗng |
32. 걸맞다 thích hợp |
33. 밀접하다 mật thiết |
34. 화사하다 rạng rỡ |
35. 훈훈하다 thân thiện, thiện cảm |
36. 수월하다 dễ dàng, đơn giản |
37. 서글프다 buồn rầu, cô độc |
38. 빡빡하다 sát sao, chặt cứng |
39. 데면데면하다 thờ ơ |
40. 부득이하다 bất đắc dĩ |
41. 가엾다 thương tâm |
42. 잠잠하다 vắng lặng, im ắng |
43. 비이성적이다 không hợp lý |
44. 고유하다 duy nhất |
45. 궁글다 rỗng |
46. 교활하다 gian xảo |
47. 불순하다 không tinh khiết |
48. 막강하다 hùng mạnh |
49. 과장하다 phóng đại |
50. 불평등하다 bất bính đẳng |
[adinserter block=”34″][adinserter block=”39″]
51. 자잘하다 thanh thoát, vụn vặt |
52. 누추하다 tồi tàn |
53. 막연하다 mơ hồ, mờ mịt |
54. 아랑곳없다 không quan tâm |
55. 능글맞다 ranh mãnh, tinh ranh |
56. 박약하다 bạc nhược |
57. 가지런하다 ngăn nắp |
58. 끈적끈적하다 dính chặt |
59. 쩨쩨하다 bủn xỉn, keo kiệt |
60. 상당하다 phù hợp, tương xứng |
61. 가엽다 thương tâm |
62. 안일하다 yên vị, tự thỏa mãn |
63. 떳떳하다 thẳng thắn |
64. 안락하다 thoải mái, yên vui |
65. 성기다 thưa thớt |
66. 서럽다 xót xa, u uất |
67. 방정맞다 khiếm nhã |
68. 약빠르다 láu cá |
69. 두둑하다 dày, dự giả |
70. 정정당당하다 đàng hoàng, đường đường chính chính |
71. 울창하다 rậm rạp xum xuê |
72. 아기자기하다 xinh xắn, dễ thương |
73. 쑥스럽다 xấu hổ, ngượng ngùng |
74. 미지근하다 ấm áp |
75. 끈질기다 kiên trì, bền dai |
76. 메스껍다 cảm thấy buồn nôn |
77. 무뚝뚝하다 cộc cằn |
78. 강건하다 kiên cường |
79. 헙헙하다 phung phí, hào phóng |
80. 유창하다 trôi chảy, lưu loát |
81. 단호하다 vững vàng, mạnh mẽ |
82. 따스하다 ấm áp |
83. 참신하다 độc đáo |
84. 간략하다 ngắn gọn |
85. 해낙낙하다 vừa lòng |
86. 영험하다 linh nghiệm |
87. 세밀하다 tỉ mỉ |
88. 허술하다 tồi tàn, hời hợt |
89. 고귀하다 cao quý |
90. 현란하다 rực rỡ, hoa mỹ |
91. 후련하다 sảng khoái |
92. 성대하다 hoành tráng |
93. 분분하다 đa dạng, khác nhau |
94. 삭막하다 hoang vắng |
95. 볼록하다 lồi, phồng lên |
96. 오붓하다 ấm cúng |
97. 인접하다 tiếp giáp |
98. 절실하다 sâu sắc, mãnh liệt |
99. 순조롭다 êm xuôi, thuận lợi |
100. 무모하다 thiếu suy xét |
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.