30 từ vựng tiếng Hàn chủ đề bất động sản(부동산)

Bạn đang cần tìm một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến lĩnh vực bất động sản? Ad note lại một số từ liên quan đến chủ đề này:

1. 아파트 단지 khu chung cư 2. 오피스텔 căn hộ văn phòng
3. 부동산 bất động sản 4. 빌라 biệt thự
5. 입주 di dời đến sống trong căn hộ mới 6. 아파트 căn hộ
7. 전세 thuê nhà theo năm 8. 계약 hợp đồng
9. 점포 cửa hàng 10. 중개인 môi giới
11. 소유 sở hữu 12. 대지 đất
13. 상가 tiệm 14. 도시 thành phố
15. 월세 thuê nhà theo tháng 16. 매매 mua bán
17. 유지보수 bảo trì, sửa chữa căn hộ hoặc tòa nhà 18. 리모델링 sửa chữa, thay đổi cách trang trí căn hộ
19. 임대료 tiền thuê nhà 20. 분양 bán đất hoặc căn hộ chưa hoàn thiện
21. 지분 cổ phần, lượng đất 22. 시세 giá thị trường
23. 인테리어 trang trí nội thất 24. 보증금 tiền đặt cọc
25. 수수료 phí môi giới 26. 공인중개사 môi giới bất động sản chính thức được cấp phép
27. 건물 tòa nhà 28. 주택 nhà ở
29. 단독주택 nhà riêng 30. 경매 đấu giá
5/5 - (1 bình chọn)

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận