Từ vựng tiếng Hàn về SARS-CoV-2 (코로나19) (Phần 2)
200 từ vựng phòng chống Corona #Covid19 bao gồm bệnh lý, phòng chống, triệu chứng, cơ quan y tế.. Các bạn tham khảo nội dung bên dưới. Tiếp nối Phần 1 – Phần 2 50 từ tiếp theo.
51. 무기력 Mệt mỏi
52. 무기력증/피로감 Trạng thái mỏi mệt
53. 무증상 감염 Lây nhiễm mà không có triệu chứng gì
54. 무증상 잠복기 Thời kỳ ủ bệnh không triệu chứng
55. 민감/취약계층 Tầng lớp nhạy cảm/ yếu
56. 밀접한 접촉 Tiếp xúc gần
57. 바가지 가격 Giá cắt cổ
58. 바이러스 돌연변이 Đột biến thể của virut
59. 바이러스 변이 Biến thể của virut
60. 바이러스 보균자 Người có mang virut
61. 바이러스 분리 Tách virut
[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]62. 바이러스 집단 Nhóm vi rút
63. 바이러스성 폐렴 Viêm phổi có tính lây nhiễm
64. 박쥐 Dơi
65. 발병 Phát bệnh
66. 발병률 Tỷ lệ phát bệnh
67. 발열하다 Sốt
68. 발열환자 Bệnh nhân bị sốt
69. 방역 작업 Công tác chống dịch
70. 방호복 Quần áo bảo hộ
71. 방호안경 Kính bảo hộ
72. 백신 Vaccin
73. 변종 Biến thể
[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]74. 변종 Loại bệnh
75. 병리Bệnh lý
76. 병원내/원내 감염 Lây nhiễm trong bệnh viện
77. 보건기구 Cơ quan y tế
78. 봉쇄하다 Phong tỏa
79. 사람 간/인간 간 전염 Truyền nhiễm giữa người với người
80. 사람이 많은 장소 피하기 Tránh nơi đông người
81. 사망률 Tỷ lệ tử vong
82. 사망자 Người tử vong
83. 사향고양이 Chồn
84. 설사 Tiêu chảy
85. 세계보건기구(WHO) Tổ chức y tế thế giới
86. 소독 Khử trùng
[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]87. 소독약 Thuốc khử trùng
88. 소독티슈 Khăn khử trùng
89. 소화기 계통/소화기계 Hệ thống tiêu hóa
90. 손 소독 Khử trùng tay
91. 손 자주 씻기/꼼꼼하게 씻기 Rửa tay thường xuyên/ rửa tay kỹ
92. 손씻기를 자주하다 Rửa tay thường xuyên
93. 수산물 시장 Chợ hải sản
94. 숨가쁨 Thở gấp
95. 슈퍼 전파자 Người siêu truyền bệnh
96. 시내버스 운행 축소 Giảm bớt việc vận hành xe buýt trong thành phố
97. 시약 Thử nghiệm
98. 식품 사재기 Tích trữ lương thực
99. 신경 계통/신경계 Hệ thống thần kinh
100. 신고하다 Khai báo
Nguồn: Lê Huy Khoa
[adinserter block=”37″][adinserter block=”33″]Xem ngay bài luyện dịch đọc hiểu về chủ đề Covid-19 và người yếu thế trong xã hội. (코로나19와 사회적 약자들).