Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán số 2 – Tiền tố 고- (list từ xịn)

blogkimchi.com sẽ cùng bạn nâng cao vốn từ vựng qua việc học nhanh nhớ lâu bằng tiền tố và hậu tố tiếng Hàn nhé!

Bằng việc học tiền tố và hậu tố, các bạn có thể nâng cao, mở rộng vốn từ tiếng Hàn cực kì nhanh. Đặc biệt, ghi nhớ bằng âm Hán giúp bạn hiểu và tư duy từ vựng tiếng Hàn để ôn TOPIK hiệu quả hơn rất nhiều.

Cùng học bài tiếp theo với Tiền tố tiếng Hàn gốc Hán 고- nhé!

Xem video về tiền tố tiếng Hàn -가 tại youtube BlogKimChi nhé!

Tiền tố tiếng Hàn 고- có 2 gốc, một là “cao” và một là “cổ”

1.Tiền tố 고- với âm Hán “cao” mang nghĩa ‘높은’ cao hoặc ‘훌륭한’ tuyệt vời, xuất sắc

고기압 高氣壓 cao khí áp  khí áp cao, áp suất cao
고단백 高蛋白 cao đản bạch giàu đạm
고감도 高感度 cao cảm độ độ nhạy cảm cao
고단수 高段數 cao đoạn số cao thủ
고소득 高所得 cao sở đắc thu nhập cao
고성능 高性能 cao tính năng tính năng cao, tính năng tốt
고임금 高賃金 cao nhẫm kim lương cao
고속도 高速度 cao tốc độ Tốc độ cao
고효율 高效率 cao hiệu xuất hiệu suất cao, hiệu quả cao
고혈압 高血壓 cao huyết áp cao huyết áp
고품질 高品質 cao phẩm chất chất lượng cao
고강도 高強度 cao cường độ cường độ cao
고난이도 高難易度 cao nan dị độ độ khó cao
고물가 高物價 cao vật giá vật giá cao
고밀도 高密度 cao mật độ mật độ cao
고분자 高分子 cao phân tử đại phân tử
고성능 高性能 cao tính năng tính năng cao, tính năng tốt
고수익 高收益 cao thu ích lợi nhuận cao
고주파 高周波 cao chu ba tần số cao
고지대 高地帶 cao địa đái đồi, núi, cao nguyên
고차원 高次元 cao thứ nguyên tiêu chuẩn cao, cấp cao
고품위 高品位 cao phẩm vị tiêu chuẩn cao, chất lượng cao
고학년 高學年 cao học niên khối lớp cao
고해상도 高解像度 cao giải tượng độ độ phân giải cao
고화질 高畫質 cao họa chất độ rõ nét cao

2.Tiền tố 고- với âm Hán là “cổ” mang nghĩa ‘오래된’ cũ, lâu năm hoặc ‘낡은’ cũ, già

고가구 古家具 cổ gia cụ đồ cổ
고건물 古建物 cổ kiến vật tòa nhà cổ kính
고문서 古文書 cổ văn thư văn thư cổ
고문자 古文字 cổ văn tự văn tự cổ
고문헌 古文獻 cổ văn hiến tư liệu cổ, tài liệu cổ
고서적 古書籍 cổ thư tịch sách cổ
고소설 古小說 cổ tiểu thuyết tiểu thuyết cổ

Cùng bổ sung và học thêm những tiền tố và hậu tố tiếng Hàn khác tại blogkimchi.com nhé!

Danh mục Tiền tố và Hậu tố tiếng Hàn

Tiền tố

Tiền tố tiếng Hàn số 1 가-

Tiền tố tiếng Hàn số 2 고-

Tiền tố tiếng Hàn số 3 경-

Hậu tố

Hậu tố tiếng Hàn số 1 -가

Hậu tố tiếng Hàn số 2 -감

Hậu tố tiếng Hàn số 3 -객

Hậu tố tiếng Hàn số 4 -경

Hậu tố tiếng Hàn số 5 -계

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận