100 Từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa (Có File)

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề. Từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa, từ vựng tiếng hàn đồng âm khác nghĩa. Mẹo học từ vựng tiếng Hàn. Sổ tay từ vựng tiếng Hàn.

Tiếng Hàn sơ cấp. Học từ vựng riêng lẻ thì có vẻ đơn côi quá chữ nó dễ bay đi tìm cặp khác lắm nó không ở trong đầu. Thế nên là cá bạn hãy thử ghi nhớ các từ vựng tiếng Hàn cơ bản trái nghĩa này nhé.

1. 못나다 – 능하다: Không giỏi – giỏi

2. 경솔 – 침착: hấp tấp- bình tĩnh[adinserter block=”25″]

3. 능숙 – 미숙: thành thạo- không thạo

4. 노력 – 태만: nổ lực- lơi là

5. 무식 – 유식: thất học- học rộng

6. 비밀 – 공개: bí mật – công khai

7. 넓다 – 좁다: rộng – hẹp

8. 낙관 – 비관: lạc quan – bi quan

9. 밤 – 낮: ban đêm – ban ngày

10. 명예 – 수치: danh dự – xấu hổ

11. 내용 – 형식: nội dung – hình thức

12. 그늘 – 양지: bóng mát – nhiều nắng

[adinserter block=”29″]

13. 빈민 – 부자: người nghèo – người giàu[adinserter block=”25″]

14. 가치 – 무가치: giá trị – vô giá trị

15. 과거 -미래: quá khứ – tương lai

16. 겉 – 속: vẻ ngoài -bên trong

17. 멀리 – 가까이: xa – gần

18. 가깝다 – 멀다: gần – xa

19. 남극 – 북극: nam cực – bắc cực

20. 관심 – 무관심: quan tâm – Không quan tâm

21. 돕다 – 방해하다: giúp đỡ- gây cản trờ

22. 도움 – 방해: trợ giúp – trở ngại

23. 비겁 – 용감: hèn nhát – dũng cảm

[adinserter block=”39″]

24. 늘다 – 줄다: tăng lên – giàm xuống

25. 거칠다 – 부드럽다: sần sùi -nhẵn

26. 막히다 – 뚫리다: tắc nghẽn- lỗ thông

27. 급하다 -더디다: gấp gáp – chập chạp

28. 결정 – 미정: quyết định – do dự

29. 근심 – 안심: lo âu – an tâm

30. 받다 – 주다: nhận – cho

Bên trên chỉ là trích đoạn để tiện cho các bạn đọc, các bạn hãy tải lưu File về điện thoại nhé. Link tải Blog để bên dưới rồi.

[adinserter block=”39″][adinserter block=”34″]
Download Tại Đây Download (Dự phòng)
[adinserter block=”21″] [adinserter block=”33″]
5/5 - (1 bình chọn)

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận