Từ vựng tiếng Hàn về SARS-CoV-2 (코로나19) (Phần 3)
200 từ vựng phòng chống Corona #Covid19 bao gồm bệnh lý, phòng chống, triệu chứng, cơ quan y tế.. Các bạn tham khảo nội dung bên dưới. Tiếp nối Phần 2 – Phần 3 50 từ tiếp theo.
101. 신규 환자 Bệnh nhân mới
102. 신장 기능 Chức năng thận
103. 신종 코로나바이러스 Viru Corona thể mới
104. 심장 두근거림 Ngực đập thình thịch
105. 알코올 (함유) 손소독제 Chất khử trùng có cồn
106. 야생동물 고기 Thịt động vật hoang dã
107. 약국 Hiệu thuốc
108. 여행 제한 Hạn chế đi lại
109. 여행을 자제하다 Hạn chế đi lại
110. 역학/전염병학 Dịch học/ bệnh học truyền nhiễm
[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]111. 열화상 카메라를 통한 체온 측정
Đo nhiệt độ thông qua camera hình ảnh nhiệt
112. 예방수칙 Nguyên tắc phòng chống
113. 예방책 Đối sách dự phòng
114. 오한 Ra mồ hôi lạnh
115. 완치되다 Được điểu trị khỏi hoàn toàn
116. 완치율 Tỷ lệ chữa khỏi hoàn toàn
117. 외출 자제 Hạn chế ra ngoài
118. 우한 폐렴 Viêm phổi Vũ hán
119. 원인불명 폐렴 Viêm phổi không rõ nguyên nhân
120. 유전자 구조 Cấu trúc di truyền
[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]121. 응급병원Bệnh viện cấp cứu
122. 의료기관 Cơ quan y tế
123. 의료기관 Cơ quan y tế
124. 의료물자 부족 Thiếu vật tư y tế
125. 의료용 마스크 Khẩu trang y tế
126. 의료용 외과 마스크 Mặt nạ ngoại khoa dùng cho y tế
127. 의료종사자 Người hoạt động tình nguyện y tế
128. 의료지원 Hỗ trợ về y tế
129. 의료진 Đội ngũ y tế
130. 의심환자 Bệnh nhân bị nghi ngờ
131. 의심환자(의사환자) Bệnh nhân có nghi ngờ
132. 이상증상 있다 Có triệu chứng lạ
133. 인구 이동 통제 Hạn chế người dân di chuyển
134. 인플루엔자; 플루 Cúm
135. 일선 의료진 Đội ngũ y tế tuyến 1
136. 일용 필수품 Hàng sinh hoạt sử dụng 1 lần
137. 일회용 장갑 Găng tay dùng một lần
[adinserter block=”29″][adinserter block=”25″]138. 임상 데이터 Dữ liệu lâm sàng
139. 임상증상 Triệu chứng lâm sàng
140. 자가격리 Tự cách ly ở nhà
141. 잠복기간 Thời gian ủ bệnh
142. 장거리 버스 운행 중단 Dừng vận hành các tuyến xe buýt đường dài
143. 저산소증 Triệu chứng thiếu oxy
144. 적외선 체온측정기 Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại
145. 전염경로 Con đường lan truyền
146. 전염되다 Bị lây nhiễm
147. 전염병 발생 상황(현황) Tình hình bệnh dịch hiện nay
148. 전염병 방역 Phòng dịch
149. 전염병 확산 억제(방지) Hạn chế lây lan bệnh truyền nhiểm
150. 전염병학 조사 Điều tra bệnh học về truyền nhiễm
Nguồn: Lê Huy Khoa
[adinserter block=”37″][adinserter block=”33″]Xem ngay bài luyện dịch đọc hiểu về chủ đề Covid-19 và người yếu thế trong xã hội. (코로나19와 사회적 약자들).