Gần 200 từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cấp
Ở bài trước Blogkimchi đã có bài 167 Tính từ tiếng Hàn thông dụng sơ cấp, tiếp tục hôm nay note lại trên Blog một danh sách khoảng gần 200 từ vựng là tính từ tiếng Hàn thường gặp ở mức độ trung cấp, gọi là trung cấp cho sang chảnh chứ sêm sêm sơ cấp cũng hay dùng không à. Các bạn note lại mà học nhé.
Gần 200 từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cấp
1. 가득하다: chan chứa, tràn đầy | 2. 가늘다: mảnh khảnh | 3. 가느다랗다: vô cùng mảnh mai | 4. 가렵다: ngứa |
5. 간절하다: thiết tha, thành khẩn | 6. 간지럽다: nhột, ngứa | 7. 간편하다: đơn giản tiện lợi | 8. 갑작스럽다: bất ngờ, đột ngột |
9. 거칠다: thô kệch, sần sùi | 10. 걱정스럽다: lo lắng | 11. 검다: đen, tối | 12. 고급스럽다: cao cấp |
13. 고소하다: thơm ngon, bùi | 14. 고통스럽다: đau khổ | 15. 곧다: thẳng, ngay thẳng | 16. 곱다: đẹp |
17. 공손하다: lễ phép, khiêm tốn | 18. 관계없다: không liên quan | 19. 관계있다: có liên quan, có quan hệ | 20. 괴롭다: khổ sở |
21. 굉장하다: rất tuyệt, vĩ đại | 22. 구수하다: ngọt ngào, thơm ngon | 23. 귀중하다: quý trọng | 24. 귀하다: quý giá |
25. 까다롭다: khó tính, cầu kỳ | 26. 깔끔하다: sạch sẽ | 27. 깜깜하다: tối đen, mịt mù | 28. 꼼꼼하다: cầu kỳ, kĩ lưỡng |
29. 꾸준하다: đều đặn | 30. 끊임없다: không ngừng | 31. 끝없다: vô tận | 32. 난처하다: khó xử |
33. 날카롭다: sắc, nhọn | 34. 낡다: cũ | 35. 낯설다: lạ lẫm | 36. 냉정하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh |
37. 너그럽다: rộng lượng | 38. 넉넉하다: đầy đủ, sung túc | 39. 놀랍다: ngạc nhiên, bất ngờ | 40. 눈부시다: chói lóa |
41. 느긋하다: chậm rãi | 42. 느끼하다: ngậy, béo | 43. 다름없다: không khác biệt | 44. 다행스럽다: may mắn |
45. 단단하다: rắn chắc, chắc chắn | 46. 단정하다: đoan chính, đứng đắn | 47. 달콤하다: ngọt ngào, thơm ngon | 48. 담백하다: thanh đạm |
49. 당당하다: ngay thẳng, đường hoàng | 50. 당연하다: đương nhiên | 51. 대단하다: tài giỏi, vĩ đại | 52. 더하다: thêm, cộng |
53. 독특하다: đặc biệt | 54. 독하다: độc | 55. 동그랗다: tròn | 56. 두렵다: sợ, lo sợ |
57. 둥글다: tròn, tròn xoe | 58. 뒤늦다: muộn, trễ | 59. 드물다: hiếm | 60. 든든하다: chắc chắn, vững vàng |
61. 딱딱하다: cứng nhắc | 62. 뚜렷하다: rõ rệt | 63. 뛰어나다: xuất sắc, xuất chúng | 64. 마땅하다: thích hợp, tương xứng |
65. 막연하다: chơi vơi, mờ mịt | 66. 만만하다: nhẹ nhàng, dễ dàng | 67. 만족스럽다: thỏa mãn | 68. 멀쩡하다: tỉnh táo, lành lặn |
69. 멋지다: ngầu, đẹp | 70. 명확하다: chính xác, minh bạch | 71. 목마르다: khát nước | 72. 못나다: kém cỏi |
73. 못되다: hư hỏng, ngỗ nghịch | 74. 못지않다: không kém | 75. 무관하다: vô can, không dính líu | 76. 무덥다: nóng nực, oi bức |
77. 미끄럽다: trơn | 78. 미지근하다: lãnh đạm, thờ ơ |
79. 밉다: ghét bỏ, hận | 80. 바람직하다: lý tưởng, đúng đắn | 81. 바르다: đúng |
82. 번거롭다: phiền hà, rắc rối | 83. 번화하다: sầm uất, nhộn nhịt | 84. 변덕스럽다: thất thường |
85. 별다르다: khác biệt | 86. 부담스럽다: gánh nặng, nặng nề | 87. 불가피하다: không tránh được, bất khả kháng |
88. 불만족스럽다: bất mãn, không thỏa mãn | 89. 사랑스럽다: đáng yêu | 90. 사소하다: nhỏ nhặt |
91. 사이좋다: hòa thuận | 92. 상관없다: không liên quan | 93. 상당하다: tương đối, tương đương |
94. 상쾌하다: sảng khoái | 95. 색다르다: đặc sắc, khác lạ | 96. 생생하다: tươi mới, mơn mởn |
97. 서늘하다: se lạnh, lành lạnh | 98. 서럽다: xót xa, buồn rầu | 99. 서운하다: buồn tiếc, tiếc nuối |
100. 서투르다: vụng về, lóng ngóng | 101. 서툴다: chưa thạo, lớ ngớ | 102. 세련되다: trau chuốt, tao nhã |
103. 소용없다: vô ích, vô dụng | 104. 소홀하다: hời hợt, chểnh mảng | 105. 속상하다: đau lòng |
106. 손쉽다: dễ dàng | 107. 솔직하다: thành thật, thẳng thắn | 108. 수많다: nhiều, vô kể |
109. 순수하다: thuần khiết, tinh khiết | 110. 순진하다: trong sáng, ngây thơ | 111. 순하다: đơn thuần, trong sách |
112. 습하다: ẩm, ẩm ướt | 113. 신기하다: thần kỳ, kỳ diệu | 114. 심각하다: trầm trọng, nghiêm trọng |
115. 싱싱하다: tươi mới, tươi ngon | 116. 썰렁하다: trống vắng, lạnh lẽo | 117. 쑥스럽다: xấu hổ, hổ thẹn |
118. 쓸데없다: vô ích, vô dụng | 119. 쓸쓸하다: lạnh lẽo, cô quạnh | 120. 씩씩하다: mạnh dạn, hiên ngang |
121. 아깝다: tiếc, tiếc nuối | 122. 아무렇다: bất kể thế nào | 123. 아쉽다: tiếc, tiếc nuối |
124. 안되다: không ổn, không được | 125. 안타깝다: đáng tiếc, tiếc rẻ | 126. 알차다: đầy ắp, đầy đặn |
127. 야하다: hở hang, khêu gợi | 128. 얕다: cạn, nông cạn | 129. 어리석다: ngốc nghếch, khờ khạo |
130. 어색하다: ngượng ngùng, | 131. 어지럽다: chóng mặt, choáng | 132. 억울하다: oan, uất ức |
133. 엄숙하다: nghiêm túc, nghiêm chỉnh | 134. 엄청나다: khủng khiếp, ghê gớm | 135. 엉뚱하다: lung tung, lộn xộn |
136. 여유롭다: thư thái, dư giả | 137. 연하다: nhạt | 138. 영리하다: lanh lợi, sáng dạ, thông minh |
139. 올바르다: đúng đắn | 140. 용감하다: dũng cảm, can đảm | 141. 우습다: buồn cười, hài hước |
142. 우아하다: nhã nhặn, thanh lịch | 143. 원만하다: thuận lợi, suôn sẻ | 144. 웬만하다: tàm tạm, vừa phải |
145. 위대하다: vĩ đại | 146. 유창하다: trôi chảy, lưu loát | 147. 유치하다: ấu trĩ, trẻ trâu |
148. 이롭다: có lợi | 149. 익다: quen, quen thuộc, chín | 150. 자랑스럽다: tự hào |
151. 자세하다: cụ thể, chi tiết | 152. 자연스럽다: tự nhiên | 153. 자유롭다: tự do |
154. 잘나다: đẹp, tài giỏi, giỏi giang | 155. 장하다: tài giỏi, vĩ đại | 156. 저렴하다: rẻ, phải chăng |
157. 적절하다: phù hợp, thích hợp | 158. 점잖다: tử tế, đứng đắn | 159. 정신없다: tối mắt, tối mũi |
160. 조그맣다: một chút,xíu | 161. 조심스럽다: cẩn thận | 162. 졸리다: buồn ngủ |
163. 지겹다: buồn tẻ, chán ngắt | 164. 지나치다: quá, thái quá | 165. 지저분하다: bừa bộn, lộn xộn |
166. 지혜롭다: thông minh, trí tuệ | 167. 진정하다: điềm tĩnh, bình tĩnh | 168. 진지하다: thận trọng |
169. 짙다: đậm, dày đặc | 170. 짜증스럽다: bực mình, bực bội | 171. 촌스럽다: quê mùa |
172. 캄캄하다: tối đen, tối tăm | 173. 커다랗다: to lớn | 174. 쾌적하다: sảng khoái dễ chịu |
175. 통통하다: béo, mập | 176. 틀림없다: không sai, đúng | 177. 평범하다: bình thường |
178. 평화롭다: hòa bình | 179. 포근하다: ấm cúng, ấm áp | 180. 폭넓다: rộng rãi, rộng khắp |
181. 풍부하다: phong phú | 182. 해롭다: có hại | 183. 험하다: hiểm trở, gập ghềnh |
184. 화창하다: rực rỡ, sáng rực | 185. 확실하다: chắc chắn, chính xác | 186. 환하다: rạng rỡ |
187. 활발하다: hoạt bát | 188. 후회스럽다: hối hận | 189. 흔하다: thường thấy |
190. 흥미롭다: hứng thú | 191. 희다: trắng | 192. 힘차다: đầy sức lực |
Danh sách từ vựng gần 200 tính từ tiếng Hàn được tổng hợp và chia sẻ bởi Trung tâm tiếng Hàn Thekoreanschool.
Từ khóa: tính từ tiếng hàn, top list các tính từ tiếng hàn, từ vựng tính từ tiếng hàn, tính từ phổ biến trong tiếng hàn.
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.