Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 3 – 100 từ)
Bài này là tiếp theo của bài Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 2 – 100 từ), chúng ta đi tiếp học thêm 100 từ nữa nhé.
Tính từ tiếng Hàn trung & cao cấp thường gặp
1. 평탄하다 bình thản, bằng phẳng | 2. 번듯하다 thẳng tắp, trang nhã |
3. 나약하다 yếu ớt | 4. 꼼꼼하다 tỉ mỉ |
5. 케케묵다 cũ rích | 6. 산뜻하다 sảng khoái |
7. 온순하다 ôn tồn | 8. 무관하다 không liên quan |
9. 생소하다 mới mẻ | 10. 온전하다 nguyên vẹn |
11. 순탄하다 hòa nhã | 12. 찜찜하다 bực bội, bứt rứt |
13. 위독하다 nguy kịch | 14. 비참하다 bi thảm |
15. 석연하다 sáng tỏ, rõ ràng | 16. 쾌활하다 nhanh nhẹn, linh hoạt |
17. 다채롭다 Đầy màu sắc | 18. 완만하다 chậm rãi |
19. 갑갑하다 chật chội , bức bối | 20. 험난하다 hiểm trở |
21. 단아하다 tao nhã | 22. 살갑다 dịu dàng |
23. 못마땅하다 không thỏa mãn | 24. 노련하다 lão luyện |
25. 자디잘다 nhỏ li ti, rất nhỏ | 26. 흐릿하다 mơ hồ |
27. 근접하다 tiếp giáp | 28. 공공연하다 công khai |
29. 현저하다 minh bạch | 30. 유사하다 tương tự |
31. 무수하다 vô số | 32. 여전하다 như xưa |
33. 원통하다 uất hận | 34. 청명하다 trong trẻo, thanh thoát |
35. 진정하다 chân thành | 36. 강열하다 mãnh liệt |
37. 구태의연하다 lỗi thời | 38. 유효하다 hiệu quả |
39. 처량하다 thê thảm | 40. 숙달되다 thuần thục |
41. 갸륵하다 đáng thương/đáng khâm phục | 42. 근지럽다 ngứa ngáy |
43. 무구하다 Vô tội | 44. 특수하다 đặc thù |
45. 깊숙하다 sâu thăm thẳm | 46. 치밀하다 chi li, công phu |
47. 거칠다 thô kệch, sần sùi | 48. 찌뿌드드하다 rã rời |
49. 찝찝하다 khó nói, ngượng nghịu | 50. 야속하다 lạnh nhạt |
51. 간절하다 thành khẩn | 52. 빈틈없다 kín kẽ |
53. 맹렬하다 mãnh liệt | 54. 그지없다 bao la, mênh mông |
55. 지혜롭다 thông mình, sáng suốt | 56. 애처롭다 thương cảm |
57. 끈끈하다 dính chặt | 58. 굳다 cứng, căng, bền |
59. 막대하다 lớn lao | 60. 따끔하다 châm chích, nóng rát |
61. 소박하다 giản dị | 62. 집요하다 ương bướng, lì lợm |
63. 화창하다 ấm áp, ôn hòa | 64. 냉철하다 điềm tĩnh |
65. 공정하다 công bằng | 66. 탁하다 u ám, ảm đạm |
67. 우렁차다 vang dội | 68. 불미스럽다 mờ ám, khuất tất |
69. 유연하다 linh hoạt, mềm dẻo | 70. 풍족하다 dư dả |
71. 적막하다 tĩnh lặng, đơn chiếc | 72. 상냥하다 nhẹ nhàng, trìu mến |
73. 장엄하다 trang nghiêm | 74. 무한하다 vô hạn |
75. 견고하다 kiên cố | 76. 우람하다 oai nghiêm |
77. 악랄하다 ác độc | 78. 기민하다 nhanh nhẹn |
79. 오목하다 lõm vào | 80. 상세하다 chi tiết, cặn kẽ |
81. 대견하다 đáng khen, thích đáng | 82. 탁월하다 ưu tú, vượt trội |
83. 알차다 đầy đặn | 84. 초라하다 lam lũ, rách rưới |
85. 단란하다 hoà thuận | 86. 굳건하다 vững vàng, bền bỉ |
87. 방대하다 bao la | 88. 불가피하다 không tránh khỏi |
89. 조촐하다 ấm cúng, sạch sẽ | 90. 헛되다 vô tích sự |
91. 철두철미하다 trọn vẹn, tuyệt đối | 92. 우묵하다 lõm vào |
93. 웅장하다 hùng tráng | 94. 뿌옇다 trắng mờ, đục |
95. 뻐근하다 tê cứng | 96. 변변하다 ưa nhìn |
97. 혼탁하다 nhiễm bẩn, đục | 98. 덧없다 ngắn ngủi, phù du |
99. 교묘하다 tinh xỏa khéo léo | 100. 급박하다 cấp bách |
→ Xem tiếp Phần 4: Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp |
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.