Từ vựng tiếng Hàn về {phạm pháp – luật pháp}
Bạn nào có tò mò về cái ảnh minh họa thì lên Gút gồ tìm từ khóa đang hót “200 ngàn thang máy” là biết liền nhé : ]]. Còn trong bài này #Blog coppy tổng hợp các từ tiếng Hàn về chủ đề “phạm pháp – luật pháp” các bạn đọc chơi biết đâu sau này phạm một trong số các tội này thì sao.
- 상소: kháng án
- 교통법: luật giao thông
- 묵비권: quyền im lặng
- 검거하다: bắt giữ
- 강력계: đội trọng án
- 소년원: bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
- 소송에 이기다: thắng kiện
- 수감자: người bị giam
- 법규정: qui định của pháp luật
- 고문: tra tấn
- 기업법: luật doanh nghiệp
- 수리하다: thụ lý
- 무질서: vô trật tự , mất trật tự
- 경찰서: đồn cảnh sát
- 부동산등기법: luật đăng ký bất động sản
- 공범: tòng phạm
- 소송인: người đứng tên kiện
- 경찰대학교: trường đại học cảnh sát
- 사형수: tội phạm bị án tử hình
- 국제법호사: luật sư quốc tế
- 구치소: trại tạm giam
- 무기징역: phạt tù trung thân
- 검문하다: kiểm soát , lục soát
- 기각: chối thụ án vụ kiện
- 검문소: trạm kiểm soát
- 구금: giam giữ
- 감방: phòng giam
- 소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng
- 부가가치법: luật giá trị gia tăng
- 민법: luật dân sự
- 도둑: ăn trộm
- 공개수배: nã công khai
- 벌칙: qui tắc xử phạt
- 미수: có ý , cố ý
- 사기: lừa đảo
- 소송에 걸리다: bị kiện
- 도굴꾼: dân chuyên đào mộ , mộ tặc
- 부도덕: vô đạo đức
- 대법원: toà án tối cao
- 법전: sách về luật
- 불량배: nhóm tội phạm
- 교토경찰: cảnh sát giao thông
- 노동법: luật lao động
- 사형: án tử hình
- 노동쟁의: tranh chấp lao động
- 사법부: bộ tư pháp
- 관습법: luật bất thành văn
- 경호하다: canh phòng , làm vệ sĩ
- 감옥: nhà tù
- 국제법: luật quốc tế
- 법치주의: chủ nghĩa pháp trị
- 문서를 검사(조사)하다: giám định tài liệu
- 소송 비: chi phí tố tụng
- 불심검문: kiểm tra đột xuất
- 경호원: vệ sĩ
- 범행: hành vi vi phạm pháp luật
- 민사: dân sự
- 무법자: kẻ coi thường pháp luật
- 도둑질: trò ăn trộm
- 고소인: nguyên đơn
- 경범죄: tội phạm nhẹ
- 보석금: tiền bảo lãnh
- 수출입법: luật xuất nhập khẩu
- 법령집: tuyển tập về pháp lệnh
- 수감: giam
- 범죄자: người phạm tội
- 노조법: luật công đoàn
- 공공질서: trật tự công cộng
- 국회의원선거법: luật bầu cử đại biểu quốc hội
- 경찰: cảnh sát
- 공소: công tố , kháng án
- 법정: pháp đình , toà án
- 수색영장: lệnh lục soát
- 민사소송: tố tụng dân sự
- 단속하다: kiểm tra và xử phạt
- 개인소득법: luật thuế thu nhập cá nhân
- 사기꾼: kẻ lừa đảo
- 수배자: người bị truy nã
- 소송에 지다: thua kiện
- 깡패: giang hồ
- 고소 절차: thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
- 경찰관: nhân viên cảnh sát
- 수갑: cái còng tay
- 벌금형: hình phạt băng tiền
- 검찰청: cơ quan kiểm tra
- 범법행위: hành vi phạn pháp
- 법령: pháp lệnh
- 사무장: tổng thư ký
- 석방: tha , thả ra
- 수사대: đội điều tra
- 고소: kiện , khởi kiện
- 순찰대: đội cảnh sát tuần tra
- 고소를 수리하다: thụ lý vụ kiện
- 부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản
- 벌금: tiền phạt
- 무역 법: luật thương mại
- 딱지: tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
- 소매치기: móc túi
- 공소시효: thời hiệu kháng án
- 수사망: mạng lưới điều tra
- 방화죄: tội phóng hỏa
- 구속영장: lệnh bắt giam
- 벌: hình phạt
- 고소를 취하하다: bãi nại
- 무죄: vô tội
- 구속: bắt giam
- 배심원: bồi thẩm viên
- 교통계: phòng giao thông
- 무기수: tội phạm tù trung thân
- 기업도산 법: luật phá sản
- 순찰하다: tuần tra
- 순찰차: xe cảnh sát tuần tra
- 법률위반: vi phạm pháp luật
- 수사관: nhân viên điều tra
- 경쟁 법: luật cạnh tranh
- 국법: quốc pháp
- 상법: luật thương mại
- 목격자: người chứng kiến
- 수색: lục soát , khám sát
- 도덕: đạo đức
- 고등법원: tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm )
- 규칙: qui tắc
- 소송장: đơn kiện
- 법안: dự thảo luật
- 소송 제기하다: khởi kiện
- 규정: qui định
- 사면: miễn tội
- 관세법: luật hải quan
- 국내법: luật trong nước
- 경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới – biên giới
- 물수하다: tịch thu
- 교도관: nhân viên giám
- 고소장: tờ tố cáo , đơn thưa kiện
- 범인: phạm nhân
- 복권: khôi phục quyền lợi
- 교도소: nhà tù
- 검사: kiểm tra , giám định
- 강력범: tội phạm nặng
- 수사기관: cơ quan điều tra
- 범법자: kẻ phạm pháp
- 고소를 기각하다: từ chối thưa kiện , bác đơn
- 법규: pháp qui
- 강도: cướp
- 경제범: tội phạm kinh tế
- 군의무법: luật nghĩa vụ quân sự
- 단서: đầu mối, manh mối vụ việc
- 변호사: luật sư
- 검찰: kiểm sát
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.