Từ vựng tiếng Hàn về máy móc – công xưởng sản xuất (기게 공장)
[Phần I] Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề máy móc – công xưởng sản xuất (기게 공장). Báo máy hỏng, sản phẩm lỗi .. bài viết này chắc sẽ có ích cho các bạn anh/chị mới sang Hàn làm trong công xưởng sản xuất.
Từ vựng tiếng Hàn về công xưởng sản xuất (기게 공장)
1. 크레인:xe cẩu | 2. 작업량:lượng công việc |
3. 정지시키다:dừng máy | 4. 선반:máy tiện |
5. 모단결근:nghỉ không lí do | 6. 선반공:thợ tiện |
7. 안전모:mũ an toàn | 8. 기계:máy móc |
9. 자수기계:máy thêu | 10. 스위치:công tắc |
11. 섬유기계:máy dệt | 12. 검사반:bộ phận kiểm tra |
13. 고장이 나다:hư hỏng | 14. 수량:số lượng |
[adinserter block=”17″]
15. 내수품:hàng tiêu dùng nội địa | 16. 퇴근하다:tan ca |
17. 미싱사: thợ may | 18. 근무처:nơi làm việc |
19. 부품:phụ tùng | 20. 분해시키다:tháo máy |
21. 작업복:áo quần bảo hộ lao động | 22. 휴식:nghỉ ngơi |
23. 주간근무:làm ngày | 24. 가공반:bộ phận gia công |
25. 용접공:thợ hàn | 26. 불량품:hàng hư |
27. 일을 끝내다:kết thúc công việc | 28. 재단기:máy cắt |
29. 트럭:xe chở hàng , xe tải | 30. 끄가:tắt |
[adinserter block=”18″]
1. 프레스: máy dập | 2. 퇴사하다: thôi việc |
3. 지게차: xe nâng | 4. 결근: nghỉ việc |
5. 포장기: máy đóng gói | 6. 반: chuyền |
7. 라인: dây chuyền | 8. 일을 시작하다: bắt đầu công việc |
9. 완성반: bộ phận hoàn tất | 10. 수출품: hàng xuất khẩu |
11. 잔업: làm thêm | 12. 기계공: thợ cơ khí |
13. 작동시키다: khởi động | 14. 목공: thợ mộc |
Bạn đang chuẩn bị Ôn thi TOPIK? Để đủ điều kiện chuyển đổi Visa hoặc dùng cho mục đích kiếm việc làm? Blog chia sẻ với bạn cuốn sách giúp bạn ôn thi TOPIK cấp tốc. Click xem ngay.
15. 공구: công cụ | 16. 조정하다: điều chỉnh |
17. 근무시간: thời gian làm việc | 18. 품질: chất lượng |
19. 고치다: sửa chữa | 20. 원자재: nguyên phụ kiện |
21. 미싱: máy may | 22. 야간근무: làm đêm |
23. 용접기: máy hàn | 24. 출근하다: đi làm |
25. 부서: bộ phận | 26. 포장반: bộ phận đóng gói |
27. 제폼: sản phẩm | 28. 재고품: hàng tồn kho |
29. 켜다: bật | 30. 장갑: găng tay |
Xem tiếp Phần 2 của Từ vựng tiếng Hàn về máy móc – công xưởng sản xuất (기게 공장)
Tags: từ vựng tiếng hàn trong công xưởng, hàng hỏng tiếng hàn là gì, làm đêm tiếng hàn là gì, xin về trước tiếng hàn là gì, tháo máy trong tiếng hàn, thiếu hàng tiếng hàn..