Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 9: 직장

Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 9: 직장

blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.

Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 9: 직장

1 경의를 표하다 thể hiện sự kính trọng
2 구내식당 nhà ăn trong công ty
3 굽히다 gấp
4 까다롭다 nghiêm khắc, khó tính
5 깜빡하다 chợt, chợt quên
6 능률 năng suất
7 다양하다 đa dạng
8 뒤처지다 tụt hậu
9 또래 cùng trang lứa
10 또박또박 rành rọt
11 비뚤어지다 uốn cong, lệch, gãy
12 소용없다 không có tác dụng, vô dụng
13 스테이플러 cái stapler, cái bấm ghim
14 스트레칭 stressing, các động tác giải toả stress
15 악수 bắt tay
16 자격증 bằng cấp, giấy chứng nhận
17 자기 계발 phát triển bản thân
18 전공을 살리다 phát huy chuyên môn
19 정성을 다하다 làm hết lòng
20 (회사를) 차리다 thành lập công ty
21 첫인상 ấn tượng đầu tiên
22 청하다 yêu cầu
23 확대되다 được mở rộng
24 효율적이다 một cách hiệu quả
25 입사 vào công ty
26 퇴사 ra khỏi công ty
27 승진 thăng tiến
28 출장 đi công tác
29 전근 chuyển chỗ làm
30 이직 chuyển công việc
31 (회사를) 옮기다 chuyển công ty
32 (회사를) 그만두다 thôi việc(ở công ty)
33 정년퇴직 về hưu theo tuổi
34 사직서 đơn thôi việc
35 퇴직금 lương hưu trí, trợ cấp thôi việc
36 출근 đi làm
37 퇴근 tan sở, tan tầm
38 외근 làm việc ở ngoài
39 결근 vắng làm, nghỉ làm
40 조퇴 về sớm
41 야근 làm đêm
42 근무시간 giờ làm việc
43 지각 đi trễ
44 상사 cấp trên
45 부하 직원 nhân viên cấp dưới
46 동료 đồng nghiệp
47 연봉 lương năm
48 원급 lương tháng
49 수당 phụ cấp
50 보너스 bonus(thưởng thêm)
51 대기업 doanh nghiệp lớn
52 중소기업 doanh nghiệp vừa và nhỏ
53 무역 회사 công ty thương mại
54 건설 회사 công ty xây dựng
55 자동차 회사 công ty xe hơi, công ty xe ô tô
56 증권회사 công ty chứng khoán
57 보험회사 công ty bảo hiểm
58 IT 회사 công ty IT (công nghệ thông tin)
59 가전제품 회사 công ty điện gia dụng
60 총무부 Phòng hành chính tổng hợp
61 경리부 phòng kế toán
62 인사부 phòng nhân sự
63 업무부 phòng nghiệp vụ
64 영업부 phòng kinh doanh
65 생산부 phòng sản xuất
66 부역부 phòng thương mại
67 품질관리부 phòng quản lý chất lượng sản phẩm
68 회장 chủ tịch
69 사장 giám đốc
70 부사장 phó giám đốc
71 전무 chánh văn phòng
72 상무 Giám đốc thương mại
73 이사 thành viên ban giám đôc
74 부장 trưởng phòng
75 차장 tổ trưởng
76 과장 trưởng ban
77 대리 trưởng nhóm
78 사원 nhân viên
79 스트레스를 받다 bị căng thẳng(stress)
80 스트레스를 주다 gây stress
81 스트레스를 풀다 giải toả stress
82 스트레스가 쌓이다 dồn nén stress
83 스트레스가 풀리다 căng thẳng được giải toả

Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại blogkimchi.com nhé!

Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 9 BlogKimChi” nhé!

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận