Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 12: 사건과 사고

Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 12: 사건과 사고

blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.

Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 12: 사건과 사고

1 강화하다 tăng cường
2 계곡 thung lũng
3 고개를 숙이다 cúi đầu
4 구명조끼 phao cứu hộ
5 구조 장비 thiết bị cứu hộ
6 대책을 세우다 lập ra đối sách
7 도난 사고 sự cố mất cắp
8 보호구역 khu vực bảo vệ
9 분석하다 phân tích
10 붕대로 감다 băng bó bằng bông gạc
11 삐다 trật khớp
12 소독약 thuốc khử trùng, thuốc tiêu độc, thuốc sát trùng
13 심장 tim
14 쓰러지다 ngã, ngất xỉu
15 유출 사고 sự cố tràn (dầu) ra ngoài
16 음주 운전 lái xe khi say rượu
17 (환자가) 의식이 있다/없다 (bệnh nhân)còn ý thức/mất ý thức
18 인터넷 보안 bảo mật internet
19 절벽 vách đứng
20 조난 사고 tai nạn thảm họa
21 조치를 취하다 tìm cách xử lý, tìm cách giải quyết, xử trí
22 찜질하다 xông hơi, làm nóng lên
23 (야외에서의) 취사 행위 Hành động nấu nướng( ngoài trời)
24 통계 thống kê
25 평평하다 bằng phẳng
26 피서객 khách đi nghỉ mát
27 하천 con kênh, dòng sông nhỏ
28 화제가 되다 trở thành đề tài bàn tán
29 집중호우 Mưa to, mưa tập trung
30 자연재해 thiên tai
31 인명 피해 thiệt hại về người
32 응급처치 điều trị khẩn cấp
33 구조대원 nhân viên cứu hộ
34 신고하다 khai báo
35 구조하다 cứu hộ
36 사건이 발생하다 sự cố xảy ra, sự cố phát sinh
37 사건을 해결하다 giải quyết sự cố
38 교통사고 tai nạn giao thông
39 안전사고 tai nạn do cẩu thả, tai nạn do bất cẩn
40 인명 사고 tai nạn về người, tai nạn chết người
41 대형 사고 tai nạn lớn
42 과속 운전 lái xe quá tốc độ
43 화재가 나다 xảy ra hỏa hoạn
44 화재가 발생하다 phát sinh hỏa hạn
45 사고가 나다 xảy ra tai nạn
46 사고를 당하다 bị tai nạn
47 떨어지다 rơi, rớt
48 미끄러지다 trơn trợt
49 (물에) 빠지다 té xuống (nước)
50 실종되다 mất tích
51 부딪히다 va chạm
52 속보 tin nhanh
53 주요 뉴스 tin chính
54 아나운서 phát thanh viên
55 기자 ký giả, nhà báo
56 피해자 nạn nhân
57 피의자 người bị tình nghi
58 목격자 người chứng kiến
59 사망자 người chết
60 부상자 người bị thương
61 실종자 người mất tích
62 사건/사고 현장 hiện trường tai nạn
63 보도하다 đưa tin
64 조사하다 điều tra
65 위반하다 vi phạm

Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 12 BlogKimChi” nhé!

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận