Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Công trình phụ – Nhà tắm
Bài này Blog chia sẻ tới các bạn 32 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về các vật dụng thiết bị trong nhà tắm – nhà vệ sinh tiếng Hàn.
1.소변기 bồn cầu | 2.샴푸 dầu gội đầu | 3.배수관 ống dẫn nước thải |
4.빗 cái lược | 5.비누 xà bông tắm | 6.목욕 수건 khăn tắm |
7.양치약 nước súc miệng | 8.거울 gương soi | 9.샤워기 vòi hoa sen |
10.세탁기 máy giặt | 11.환기 장치 thiết bị thông gió | 12.머리 빗는 솔 bản chải tóc |
13.비누 그릇 đĩa để xà bông | 14.컵 cái cốc | 15.욕조 bồn tắm |
16.커튼 màn che | 17.칫솔 bàn chải đánh răng | 18.욕실 캐비닛 tủ buồng tắm |
[adinserter block=”17″]
19.면도 호의로션 nước dưỡng da dùng sau khi cạo râu | 20.헤어 드라이어 máy sấy tóc | 21.작은 타월 khăn lau tay |
22.슬리퍼 dép mang trong phòng tắm | 23.치약 kem đánh răng | 24.욕실용 매트 thảm trong phòng tắm |
25.대야, 세면대 bồn rửa mặt | 26.화장용지 giấy vệ sinh | 27.목욕용 스펀지 miếng xốp kì cọ thân thể |
28.찬물, 냉수 vòi nước lạnh | 29.온수 vòi nước nóng | 30.수건걸이 giá để khăn tắm |
31.면도칼 dao cạo râu | 32.전자 면도기 bàn cạo râu điện |
» Tải sách ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng (có tiếng Việt) |
Tags: cái lược tiếng hàn là gì, bàn chải đánh răng trong tiếng Hàn là gì, khăn tay tiếng Hàn, rao cạo râu tiếng hàn…
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.