Từ vựng tiếng Hàn cơ khí thiết bị sản xuất (P2) 공작기계 생산기술 한국어
Ở (P1) 공작기계 생산기술 한국어 Blog đã chia sẻ khoảng 60 từ về cơ khí thiết bị sản xuất, tiếp tục Phần 2 này bổ sung hơn 60 từ nữa cũng liên quan đến máy móc, thiết bị sản xuất từ ngữ chuyên ngành cơ khí – chế tạo (공작기계) trong hoạt động sản xuất tại công xưởng Hàn Quốc. Để theo dõi trên facebook khi blog có bài viết về từ vựng theo chủ đề mới bạn tìm fanpage có tên “Từ vựng tiếng Hàn AZ” để theo dõi nhé.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên dùng trong cơ khí chế tạo – Phần 2
1. 텝 마이크로메타. panme đo độ sâu | 2. 가본. chổi than |
3. 꾸사리. dây xích | 4. 연마석. đá mài |
5. 부루방. khoan tay có giá đỡ cố định | 6. 파이프렌치. kìm vặn tuýp nước |
7. 진동로. máy xử lí nhiệt phần thô | 8. 보루방. khoan tay có giá đỡ cố định |
9. 야스리. dũa | 10. 야술이 (줄). dũa |
11. 우레탄망치. búa nhựa | 12. 톱날. lưỡi cưa |
13. 터닝시엔시머신. máy tiện cnc hệ fagor | 14. 경도기. máy đo độ cứng của kim loại |
15. 태핑유. dầu để bôi mũi ren | 16. 드릴. khoan tay |
[adinserter block=”17″]
17. 너트 , 볼트. ốc ,vit | 18. 노기스. thước kẹp |
19. 용접. máy hàn | 20. 커터날. đá cắt sắt |
21. 경첩. bản lề | 22. 자석. nam châm điện |
23. 망치. búa | 24. 프레스. máy đột dập |
25. 용접봉. que hàn | 26. 레디안. khoan bán tự động |
27. 에어컨. máy điều hòa nhiệt độ | 28. 몽기. mỏ lết |
29. 가위. kéo | 30. 기아이발. bút kẻ tôn |
31. 디지털 노기스. thước kẹp điện tử | 32. 사포. giấy ráp |
33. 임팩트. máy vặn ốc tự động | 34. 리머. mũi doa |
35. 각인. bộ khắc(số,chữ) | 36. 방전가공 시엔시 머신. máy cắt dây edm cnc |
[adinserter block=”18″]
37. 일자 드라이버. tô vít cạnh | 38. 전단기. máy cắt |
39. 커터날(카타날). đá cắt sắt | 40. 탭빈유. loại dầu để bôi mũi ren |
41. 파스크립. kìm chết | 42. 십자드라이버. tô vít cạnh |
43. 연마기. máy mài | 44. 마이크로 메타. panme |
45. 펜치. kìm | 46. 선반. máy tiện tay |
47. 시엔시. máy gia công cnc | 48. 크레인(호이스트). máy cẩu |
49. 탭. mũi ren | 50. 마이크로. thước tròn |
51. 기리. mũi khoan | 52. 경도계. đồng hồ đo độ cứng |
53. 절단기. máy cắt | 54. 드라이버. tô vít |
55. 레디알. máy bán tự động | 56. 샌딩기. máy thổi lớp mảng bám cơ khí |
57. 스페너. cờ lê, cờ lê | 58. 볼트. bulong |
59. 구리스. mỡ ,dầu nhớt | 60. 칼. dao |
61. 그라인더. máy mài | 62. 디지털노기스. thước kẹp điện tử |
63. 절삭유. loại dầu pha làm mát mũi phay, tiện | 64. 파. vật cách điện và nhiệt |
65. 고무망치. búa cao su | 66. 압축기. máy nén khí |
Tags: máy gia công cnc trong tiếng hàn, máy tiện tay tiếng hàn là gì, que hàn tiếng hàn là gì, giấy ráp trong tiếng hà, từ vựng tiếng hàn chuyên ngành cơ khí..
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.