Từ vựng tiếng Hàn cơ khí thiết bị sản xuất (P1) 공작기계 생산기술 한국어
[Phần 1] Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy móc, thiết bị sản xuất từ ngữ chuyên ngành cơ khí – chế tạo (공작기계) trong hoạt động sản xuất tại công xưởng Hàn Quốc. Để xem các nhóm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề khác bạn đọc xem danh sách bên dưới. Để theo dõi trên facebook khi blog có bài viết về từ vựng theo chủ đề mới bạn tìm fanpage có tên “Từ vựng tiếng Hàn AZ” để theo dõi nhé.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên dùng trong cơ khí chế tạo
1. 출력. công xuất | 2. 허용 전류. dòng điện cho phép | 3. 콘센트. ổ cắm điện |
4. 종이 절단기. máy cắt giấy | 5. 직경. đường kính | 6. 고압수은등. đèn cao áp thủy ngân |
7. 포장 기. máy đóng bao | 8. 센서. cảm biến | 9. 전류. dòng điện |
10. 전파. tần số | 11. 차단. cắt ,sự ngăn chặn | 12. |
13. 전동기. máy điện | 14. 모터. động cơ | 15. 펌프. máy bơm |
16. 스위치. công tắc | 17. 절열 테이프. keo cách điện | 18. 정격 전압. điện áp định mức |
19. 경보기. chuông báo điện | 20. 전압. điện áp | 21. 복귀. reset, lập lại , trở lai |
[adinserter block=”17″]
22. 코오트. phích cắm điện | 23. 외. ngoài | 24. 규약. quy ước |
25. 정전. mất điện | 26. 전등을 달다. gắn ,lắp đạt bóng đèn | 27. 절연. sự cách điện |
28. 케이블. cable | 29. 절연 등급. cách điện | 30. 보링. máy phay ,khoan,tiện tổng hợp |
31. 형광등. đén huỳnh quang | 32. 차단기. cầu dao | 33. 전류계. ampe kế |
34. 극. cực | 35. 압착 기. máy ép | 36. 전등. bóng đèn |
37. 백연전구. đèn tròn dây tóc | 38. 직경/외경. đương kính | 39. 전지. pin, ăc qui |
40. 내. trong | 41. 외경. đường kính ngoài | 42. 전선. dây dẫn điện |
43. 회전속도. tốc độ quay | 44. 절 곡 기. máy uốn | 45. 크레인(휫스트). máy cẩu |
[adinserter block=”18″]
46. 합선하다. chập điện | 47. 발동기. máy phát điện | 48. 정격 전류. dòng điện định mức |
49. 용량. dung lượng | 50. 원주. chu vi | 51. 부하. tải |
52. 절단 기. máy cắt | 53. 착암 기. máy khoan | 54. 전기 가다. mất điện , cúp điện |
55. 변압기. máy biến áp | 56. 퓨즈. cầu chì | 57. 밀링. máy phay |
58. 전자. điện tử | 59. 내경. đường kính trong | 60. 극한 스위치. công tắc hành trình |
61. 회전. vòng quay | 62. 전동차. xe điện | 63. 전선의 허용 전류. dòng điện cho phép qua dây dẫn |
64. 시엔시(cnc). máy gia công kỹ thuật số điều khiển | 65. 정격. định mức | 66. 특고압. điện cao áp |
67. 전동. sự chuyển động bằng điện |
Tags: cơ khí chế tạo tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn về cơ điện, từ vựng tiếng hàn điện tự động hoá, từ vựng tiếng hàn sản xuất cơ khí, máy biến áp trong tiếng hàn, động cơ trong tiếng hàn..
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.