Tiếng Hàn “Thông …tục” [Pát 2] đặc sắc hơn cả Pát 1 :)
Ở Pát 1 trong bài Tiếng Hàn “Thông …tục”(chỉ đăng ở đây và không biết nói gì thêm :)) Blogkimchi đã chia sẻ một số từ khá Nóng trong tiếng Hàn cần lưu ý khi sử dụng, cong trong phần này những từ này có tính phổ biến và dân dã giảm nhẹ hơn chút các bạn theo dõi nhé, và cũng vẫn xin nhắc lại là đọc tham khảo thôi đừng tùy tiện sử dụng nhé các chế kẻo ăn vạ vào thân :)) nhé các chế :))
힘쎈여자 – Cô nàng mạnh mẽ: Xem con gái đánh nhau đã mắt haha (Link Video trên Facebook)
Khi bạn đang cảm thấy buồn phiền, và chẳng muốn ai quấy, thì nói ‘nhẹ nhàng’:
오늘 나 기분 꿀꿀하니까 건들지 마! : đừng chọc điên nha, hôm nay đang bực
꺼져! tránh xa ta ra
열 받게 하지마! đừng làm tau nổi giận ah
죽여버린다! chém (giết) mày giờ…
Khi ai đó an ủi bạn mà bạn chả cần, thì nói:
그냥 내비둬: mặc kệ tau (để tau yên 1 mình đi)
hoặc nói: 관심꺼! : không mắc mớ gì tới mày (đừng xía vô)
lịch sự hơn xíu thì nói :
상관마! thôi đừng lo cho tau
귀찮아! : mày phiền quá đi nha
짜증나! : mè nhây hoài ah
Sau đây là một số cách bình luận thể hiện sự ‘nóng nảy’:
저년 미친년이야! con quỷ cái điên khùng (con mụ khùng quá)
어떻게 그렇게 바보일수가 있냐? : có lẽ nào (hắn/ mụ) lại ngốc đến vậy
멍청이 새끼! Thiệt là trẻ con (ý nói ngu dại)
저런 개같은 년! : quỷ cái
개새끼! : đòooooo chóoo (đẻ)
Ở đây, 개 (chóooo) thường dùng để nói về sự ‘mắc dịch’ hehehe, và 개새끼 dường như là câu ‘cửa miệng’ của các bạn trẻ dành cho nha.
Khi muốn hù dọa, thì nói:
저 씨발놈 패 죽일꺼야 : đập chít mịe nó luôn
Một số cách nói ‘khó nghe’ khác:
싸가지 없는 놈 / 년 재수없어 : đồ thô lỗ
마일리 싸이러스 좋아하면 나 나쁜놈이냐? mày biến thái rồi khi thích con nhỏ Miley Cyrus
저 새끼는 쓰레기 밖에 안돼 : đồ rác rưởi. Ở đây 새끼 rất hay được dùng với ý ‘đồ nhẻ ranh’
썩을 놈들 너무 싫어! : (tôi) ghét loại thối tha (đó)
저년 성깔 드러워 : thái độ của cô ta là không được
똘아이 같은! ngốc quá, chữ này giống giống nghĩa chữ 바 보
호로새끼 같은 짓 좀 그만해! ngừng ngay cái kiểu ‘mắc dịch’ đó đi nha
울보짓 하지마! : thôi ỷ ôi trẻ nít nữa đi
Một từ lóng nữa mà các bạn chắc rất muốn biết, đó là chữ:
짠돌이 / 짠순이: với nghĩa ‘đồ bủn xỉn, kẹo kéo, keo kiệt’, hay ‘đồ trùm sò’
Hãy nghe một người nhận xét:
너 남자친구는 너무 짠돌이야. : bạn trai của mày thiệt là trùm sò quá đó nha
돈 좀써, 짠돌아! xài tiền đi chớ, đồ kiết lỵ kia
Tiếp tục với các câu ‘khó nghe’ nữa:
넌 입에 걸레 물었어 : đồ miệng thối (miệng mày có giẻ rách ở trỏng hả)
병신처럼 거기 서있지말고 도와줘! : nhào vô giúp 1 tay đi, đừng đứng đơ như thằng bịnh vậy
너네 아빠 변태야 : ông già mày có vấn đề rồi đó ( theo gái, ăn chơi,…)
일본년들은 쌍년들이야 : bọn gái Nhựt Bổn hạ lưu
Một cô gái mỉa mai ‘một cái đuôi’ của mình:
저 스토커가 계속 문자해: hắn ta cứ pm hoài ah
너 진짜 재수없어. : ui bạn thiệt là xui xẻo quá hả
남자애들 게으름뱅이들이야 : mấy thằng bảnh chọe lười biếng
남자는 다 돼지야. : đàn ông là cái con lợn
넌 쓸모 없는 놈이야. : mày thật vô dụng
야 이 빈대새끼야. : đồ ăn bám
너 돌았냐? : mày điên ah
너 나 째려보냐? ê sao mày nhìn đểu tau vậy hả
쟤가 너 노려봐 : nó liếc mày kìa
Tới đây, hhehe chắc mọi người đều thấy oải rồi. Chúng ta sẽ tiếp tục ở phần tiếp theo – nơi các bạn sẽ được làm quen với cái cách mà người ta ‘chửi nhau giáp lá cà’ hehehe, ‘chuẩn bị choảng nhau’ hehehe
By #viet4rum
#Tag:
chui tuc teng han, chay bay tieng han, tieng han noi bay, vang tuc tieng han, chui tuc trong tieng han, nói bậy tiếng hàn, tiếng nóng hàn xẻng, tiếng nóng hàn quốc, từ bạy bạ trong tiếng hàn, tiếng hàn chửi như thế nào