(으)ㄹ 게(요)

ĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 게(요). + Kết thúc câu, biểu hiện một sự chắc chắn, một lời hứa, kế hoạch của người nói. Có nghĩa: sẽ. -ㄹ 게(요): Dùng khi […]

» Read more

아니예요? 아니에요?

아니예요? 아니에요? Cái nào đúng các bạn? ① 그것은 검정색이 아니예요. ② 그것은 검정색이 아니에요. _________________ 정답은 ②번 ‘아니에요’입니다. ‘아니에요’는 ‘아니’와 ‘에요’가 합쳐진 것입니다.  ‘에요’의 다른 예시로는 ‘이것이에요,’ ‘아이스크림이에요’ 가 […]

» Read more

자기 전에 (…X…)질을 해라

자기 전에 (…X…)질을 해라 ① 치솔 ② 칫솔 => 정답: 칫솔 => 자기 전에 칫솔질을 해라: Trước khi ngủ hãy đánh răng 칫솔질하다 = 칫솔로 이를 닦다 : đánh răng Các […]

» Read more

시장에 잠깐 (…?…)

시장에 잠깐 (…?…) ① 들렀다 ② 들렸다 => 정답: 들렀다 들렀다 –  động từ nguyên mẫu là 들르다: ghé qua, ghé vào 들렸다 – động từ nguyên mẫu là 들리다: […]

» Read more

그는 (…?…) 전에 떠났다

그는 (…?…) 전에 떠났다 ① 며칠 ② 몇일 => 정답: 며칠 그느 (며칠) 전에 떠났다 ______________ 몇일 Là sai. Chỉ có khi dùng là 몇월 며칠 Các chủ đề học tiếng […]

» Read more
1 163 164 165 166 167 174