(으)ㄹ 게(요)
ĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 게(요). + Kết thúc câu, biểu hiện một sự chắc chắn, một lời hứa, kế hoạch của người nói. Có nghĩa: sẽ. -ㄹ 게(요): Dùng khi […]
» Read moreTài liệu tiếng Hàn – TOPIK 💛
ĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 게(요). + Kết thúc câu, biểu hiện một sự chắc chắn, một lời hứa, kế hoạch của người nói. Có nghĩa: sẽ. -ㄹ 게(요): Dùng khi […]
» Read moreĐọc phát hiểu luôn hiểu đơn giản về ngữ pháp 기만 하(다)면. Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng. Loạt bài về 150 ngữ pháp tiếng Hàn thường gặp trong Topik […]
» Read more문법 – Cùng tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp 나 보다 (으)ㄴ가 보다 – Nhóm ngữ pháp dự đoán phỏng đoán (hình như có vẻ như). 앞의 말이 나타내는 […]
» Read more아니예요? 아니에요? Cái nào đúng các bạn? ① 그것은 검정색이 아니예요. ② 그것은 검정색이 아니에요. _________________ 정답은 ②번 ‘아니에요’입니다. ‘아니에요’는 ‘아니’와 ‘에요’가 합쳐진 것입니다. ‘에요’의 다른 예시로는 ‘이것이에요,’ ‘아이스크림이에요’ 가 […]
» Read moreBlogKimChi.com – Blog chia sẻ về tiếng Hàn, thông tin du học và các câu chuyện bên lề cuộc sống du học sinh tại Hàn Quốc trên cơ sở các […]
» Read moreHãy làm thử một câu trắc nghiệm Topik nhanh và tìm hiểu 5 ngữ pháp trung cấp tiếng Hàn là: 뿐이다, 에 불과하다, N+ (이)라면 좋겠다, (으)ㄹ지도 모른다, (이)라고 볼수 없다. […]
» Read more이사 갈 집을 (…X…) 방학 때 좀 바빳다 ① 찾더니 ② 구하느라고 => Đáp án: ② 구하느라고 이사 갈 집을 (구하느라고) 방학 때 좀 바빳다 Vì lo tìm nhà để […]
» Read more자기 전에 (…X…)질을 해라 ① 치솔 ② 칫솔 => 정답: 칫솔 => 자기 전에 칫솔질을 해라: Trước khi ngủ hãy đánh răng 칫솔질하다 = 칫솔로 이를 닦다 : đánh răng Các […]
» Read more시장에 잠깐 (…?…) ① 들렀다 ② 들렸다 => 정답: 들렀다 들렀다 – động từ nguyên mẫu là 들르다: ghé qua, ghé vào 들렸다 – động từ nguyên mẫu là 들리다: […]
» Read more그는 (…?…) 전에 떠났다 ① 며칠 ② 몇일 => 정답: 며칠 그느 (며칠) 전에 떠났다 ______________ 몇일 Là sai. Chỉ có khi dùng là 몇월 며칠 Các chủ đề học tiếng […]
» Read more