(…?…) 있다고 자랑했다
(…?…) 있다고 자랑했다
① 돈깨나
② 돈 꽤나
=> 정답: 돈깨나.
돈깨나 있다고 자랑했다: Hắn khoe khoang mình có chút tiền
Cả 깨나 và 꽤나 đều mang nghĩa khá tương đồng là khá, tuy nhiên “깨나” thì bổ nghĩa trực tiếp cho N/sự việc- trước nó, còn 꽤나 thường phải đi kèm với 1 tính từ/ trạng từ tần xuất và nó bổ trợ cho tính từ/trạng từ đó.
영어-깨나하다
Biết tiếng anh khá
꽤나-자주해
Làm khá thường xuyên
꽤나 재미 있었어
Khá là thú vị
// Các chủ đề học tiếng Hàn trên Blog:
- Truyện Hàn Gấu Pooh – Học tiếng Hàn qua các câu truyện ngắn truyền càm hứng về cuộc sống.
- Luyện nghe tiếng Hàn – 50 Bài nghe hội thoại giọng chuẩn Hàn kèm theo giải thích chi tiết ngữ pháp và từ vựng trong hội thoại.
- Quote tiếng Hàn – Hơn 20 câu Quote tiếng Hàn hay sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và biểu hiện câu. (Blog vẫn đang tiếp tục đăng mỗi ngày)
- Luyện nghe đề thi TOPIK – Trích & giải các câu hỏi trong đề TOPIK II
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Bài mới nhất của (Xem tất cả)
- ĐÁP ÁN ĐỀ NGHE TOPIK II các kỳ 35 ~ 64 - 14/06/2023
- Hướng dẫn xem điểm thi TOPIK, lưu PDF, in chứng chỉ - 14/06/2023