Kiếm khách(검객) gặp kiếm khách(39)
검객은 검을 사용하는 사람을 뜻하는 단어다~
Một số từ Hán Hàn: 검
검 Kiếm, kiểm, kiệm | 검을 빼다 rút kiếm |
검을 차다 đâm kiếm | 검문하다 kiểm vấn, xét hỏi (검문에 걸리다 bị tra hỏi) |
검사 kiểm sự, công tố | 검사 kiểm tra, 검사기 thiết bị kiểm tra, 검사소 nơi kiểm tra, 안전 검사 kiểm tra an toàn, 검사 증명서 giấy chứng nhận kt, 검사를 받다 được/bị kiểm tra.. |
검소 kiệm tố, giản dị 검서 한 옷차림 ăn mặc giản dị, 검소하게 살다 sống giản dị/thanh đạm | 검색 kiểm sách, tìm kiếm |
검수(-하다) kiểm thủy, kiểm tra nước | 검약(-하다) kiệm ước, tiết kiệm, 검약가 người tiết kiệm |
Bạn biết những từ nào có gốc 객?
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Bài mới nhất của (Xem tất cả)
- ĐÁP ÁN ĐỀ NGHE TOPIK II các kỳ 35 ~ 64 - 14/06/2023
- Hướng dẫn xem điểm thi TOPIK, lưu PDF, in chứng chỉ - 14/06/2023
객실 phòng khách
객석 ghế khán giả