Kiếm khách(검객) gặp kiếm khách(39)

검객은 검을 사용하는 사람을 뜻하는 단어다~

[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]

Một số từ Hán Hàn: 검

Kiếm, kiểm, kiệm 검을 빼다 rút kiếm
검을 차다 đâm kiếm 검문하다 kiểm vấn, xét hỏi (검문에 걸리다 bị tra hỏi)
검사 kiểm sự, công tố 검사 kiểm tra, 검사기 thiết bị kiểm tra, 검사소 nơi kiểm tra, 안전 검사 kiểm tra an toàn, 검사 증명서 giấy chứng nhận kt, 검사를 받다 được/bị kiểm tra..
검소 kiệm tố, giản dị 검서 한 옷차림  ăn mặc giản dị, 검소하게 살다 sống giản dị/thanh đạm 검색 kiểm sách, tìm kiếm
검수(-하다) kiểm thủy, kiểm tra nước 검약(-하다) kiệm ước, tiết kiệm, 검약가 người tiết kiệm
Bạn biết những từ nào có gốc 객?
5/5 - (2 bình chọn)

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
2 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Linh <span style="color: #e91e63;">(</span><span class="wpdiscuz-comment-count">2</span><span style="color: #e91e63;">) </span>
Khách
Linh (2)
1 năm trước

객실 phòng khách

Lan Anh <span style="color: #e91e63;">(</span><span class="wpdiscuz-comment-count">2</span><span style="color: #e91e63;">) </span>
Khách
Lan Anh (2)
1 năm trước

객석 ghế khán giả