Gọi tên các ngón tay

Trong tiếng Hàn, ngón áp út được gọi là 약지, tức là 약혼반지 끼우는 손가락 -ngón tay để đeo nhẫn đính ước. Tuy nhiên, nghĩa tiếng Hàn của từ 약지 […]

» Read more

6 Quán dụng ngữ thú vị về 사랑

관용표현 – Là gì? 관용표현 – Là cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài {오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 […]

» Read more
1 34 35 36 37 38 47