Vào đây học ít từ vựng về chủ đề nghiện điện tử, điện thoại
Như tít nhé. Blog note lại một số từ vựng trong chủ đề nghiện điện tử điện thoại. Khi các bạn đọc sẽ thấy các từ có thể liên kết. Các bạn có thể tự ráp lại học kèm hay tạo câu văn thì tự các bạn chế biến nhé. Nếu có thể thì viết xong tương tác Coment cho Blog và các bạn khác đọc với nhé.
[adinserter block=”34″][adinserter block=”21″]Hi vọng những bài từ vựng như này sẽ cung cấp cho các bạn một lượng từ vựng kha khá – và dễ học dễ nhớ – ad Blogkimchi.com
1. 게임: game, trò trơi điện tử
2. 중독되다: bị nghiện
3. 점점: dần dần
[adinserter block=”25″]4. 빠지다: rơi vào
5. 대화: giao tiếp, nói chuyện
6. 줄다, 줄이다: giảm, bị giảm, rút ngắn
7. 대인 관계: quan hệ người vs người
8. 단절되다, 단절하다: gián đoạn, đoạn tuyệt
9. 불안감을 느끼다: cảm giác bất an
10. 현실: hiện thực
11. 게임 세계: thế giới (trong) game
12. 구별하다: phân biệt
[adinserter block=”25″][adinserter block=”29″]13. 속: trong
14. 폭력적인: có tính(mang tính) bạo lực
15. 장면: cảnh, cảnh tượng
16. 모방하다: mô phỏng
17. 범죄: phạm tội, tội phạm
18. 저지르다: gây ra
19. 방하다: cản trở
20. 낭비하다: lãng phí
21. 집중력: sự tập trung
22. 떨어지다: giảm, rớt
[adinserter block=”25″][adinserter block=”21″]23. 주변 사람: người xung quanh
24. 우울증: trầm cảm
25. 겪다: chịu, bị
26. 과다: quá đà, quá
27. 지나치다: quá, thái quá
28. 악영향: ảnh hưởng xấu
29. 미치다: gây(tác động, ảnh hưởng)
30. 끼치다: gây ảnh hưởng
31. 시력: thị lực
32. 저하, 저하되다: bị xuống cấp, bị kém
33. 기억력: khả năng ghi nhớ
Xem thêm: Tài liệu luyện viết Topik, Luyện dịch-đọc hiểu Hàn Việt, Những mẩu truyện ngắn Hàn Việt..
[adinserter block=”31″][adinserter block=”39″]