Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 4 – 100 từ)
Bài này là tiếp theo của bài Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 3 – 100 từ), chúng ta đi tiếp học thêm 100 từ nữa nhé.
Tính từ tiếng Hàn trung & cao cấp thường gặp
1. 흐뭇하다 mãn nguyện | 2. 궂다 tồi tệ, khó ưa |
3. 고요하다 tĩnh mịch | 4. 태연하다 bình tĩnh, thản nhiên |
5. 씁쓰레하다 đắng lòng | 6. 질기다 dai dẳng |
7. 무시하다 sao nhãng | 8. 성하다 còn nguyện vẹn, hưng thịnh |
9. 산란하다 hoảng loạn | 10. 여리다 mềm, nhũn |
11. 사치스럽다 xa xỉ | 12. 만무하다 vạn lần không |
13. 능통하다 trôi chảy | 14. 머지않다 chẳng bao lâu |
15. 음울하다 âm u, ảm đạm | 16. 극심하다 khắc nghiệt |
17. 엇비슷하다 tựa tựa nhau | 18. 예리하다 nhọn, sắc bén |
19. 유해하다 có hại | 20. 화목하다 hòa hợp |
21. 특이하다 độc đáo | 22. 감미롭다 ngọt ngào |
23. 잔혹하다 ác độc, tàn khốc | 24. 순박하다 giản dị, chất phác |
25. 슬기롭다 khôn ngoan, thông thái | 26. 아담하다 nhỏ nhắn, xinh xinh |
27. 포근하다 ấm cúng | 28. 투철하다 thấu đáo, triệt để |
29. 근질근질하다 ngứa ngáy | 30. 팽팽하다 ngang bằng |
31. 건장하다 cường tráng | 32. 거뜬하다 dễ dàng |
33. 뭉뚝하다 cụt ngủn | 34. 능청스럽다 ranh mãnh, tinh ranh |
35. 호사스럽다 xa hoa | 36. 별나다 khác thường |
37. 명료하다 rõ ràng | 38. 고상하다 cao quý |
39. 척박하다 khô khan, cằn cỗi | 40. 불공평하다 không công bằng |
41. 불공정하다 không công chính | 42. 불결하다 ô uế |
43. 과격하다 quá khích | 44. 시끌벅적하다 náo nhiệt |
45. 조밀하다 đông đúc, dày đặc | 46. 추레하다 xộc xệch, lôi thôi |
47. 치열하다 dữu dội, khốc liệt | 48. 미세하다 vi thể, cực nhỏ |
49. 썩다 thiu thối, mục rữa | 50. 무디다 cùn, chai lỳ, chậm |
51. 잽싸다 nhanh nhẹn, lanh lợi | 52. 거추장스럽다 cồng kềnh |
53. 휘황찬란하다 huy hoàng | 54. 눈부시다 lóa mắt, chói lòa |
55. 소탈하다 cởi mở, dễ chịu | 56. 범상하다 bình thường |
57. 혹독하다 khắc nghiệt | 58. 진지하다 thận trọng |
59. 섬세하다 nắn nót, tinh xảo | 60. 희박하다 hời hợt, nông cạn |
61. 불손하다 hỗn xược | 62. 호들갑스럽다 thô lỗ |
63. 가상하다 đáng khen ngợi | 64. 벅차다 choáng ngợp |
65. 순진하다 trong sáng, ngây thơ | 66. 허황되다 hư vô, rỗng |
67. 잔잔하다 lặng, êm | 68. 웅대하다 hùng vĩ |
69. 침통하다 đau buồn | 70. 미묘하다 thần kỳ |
71. 가파르다 dốc đứng | 72. 찬란하다 rực rỡ, lấp lánh |
73. 난처하다 khó xử | 74. 수수하다 vừa phải, mộc mạc |
75. 수두룩하다 đông đúc | 76. 짜릿하다 êm ẩm, ngộp thở |
77. 안쓰럽다 áy náy, day dứt | 78. 잔인하다 tàn nhẫn |
79. 울긋불긋하다 sặc sỡ | 80. 우매하다 dại dột |
81. 알뜰하다 căn cơ, tiết kiệm | 82. 얄밉다 căm ghét |
83. 난감하다 nan giải | 84. 거침없다 không chướng ngại |
85. 빽빽하다 khít, san sát | 86. 헤프다 phung phí |
87. 투박하다 thô lỗ, thô kệch | 88. 광대하다 bao la |
89. 검붉다 đỏ sẫm | 90. 번거롭다 rắc rối |
91. 위중하다 nghiêm trọng, nguy | 92. 두드러지다 nổi bật |
93. 광범위하다 rộng rãi | 94. 그윽하다 êm dịu, thanh tịnh |
95. 역겹다 kinh tởm | 96. 야릇하다 kỳ dị |
97. 원만하다 thuận lợi | 98. 시급하다 khẩn cấp |
99. 긴밀하다 gắn bó | 100. 원활하다 trôi chảy, suôn sẻ |
Xem lại:
Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 3 – 100 từ)
Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 2 – 100 từ)
Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 1 – 100 từ)
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.