4000 Từ vựng TOPIK II phân loại – Động từ (501-628)

Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.

blogkimchi.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.

Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.

Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do blogkimchi.com tổng hợp.

STT Từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ Nghĩa
501 위하다01 [위하다] vì, để, cho 가족을 vì gia đình
502 이끌다 [이끌다] dẫn, dắt 단체를 dẫn, dắt đoàn thể
503 이루다01 [이루다] thực hiện, đạt được 꿈을 đạt được ước mơ
504 이루어지다 [이루어지다] được thực hiện, đạt được 소원이 điều ước thành hiện thực
505 이룩하다 [이루카다] đạt được, đạt thành 성장을 đạt đến sự trưởng thành
506 이르다01 [이르다] đến nơi 목적지에 đến đích
507 이어지다 [이어지다] được nối tiếp 둥글게 이어지다 nối thành vòng tròn
508 익히다01 [이키다] làm chín, nấu chín 고기를 làm chín thịt
509 익히다02 [이키다] làm cho quen thuộc 기술을 quen kĩ thuật
510 인하다01 [인하다] do, bởi, tại 그로 인하여 vì điều đó
511 일으키다 [이르키다] nhấc lên, đỡ dậy 윗몸을 đỡ thân trên
512 읽히다01 [일키다] được đọc 책이 sách được đọc
513 읽히다02 [일키다] cho đọc, bắt đọc (hiểu) 책을 bắt đọc sách
514 입히다 [이피다] mặc cho 옷을 mặc áo cho
515 잇다01 [읻ː따] nối tiếp, nối đuôi 끈을 nối dây 
516 잇따르다 [읻ː따르다] liên tiếp 차가 xe nối đuôi nhau
517 잊히다 [이치다] bị quên, bị lãng quên 기억에서 kí ức lãng quên
518 자라나다 [자라나다]  lớn lên, cao lớn, trưởng thành 몸이 cơ thể lớn lên
519 잘리다01 [잘리다] bị đứt, bị cắt 나무가 cây bị chặt
520 잘살다 [잘살다] giàu có, sung túc 잘사는 나라 quốc gia giàu có
521 잠그다01 [잠그다] khóa 문을 khóa cửa
522 잠기다01 [잠기다] được khóa, bị khóa 문이 cửa bị khóa
523 잠기다02 [잠기다] chìm vào 물에 chìm trong nước
524 잠들다 [잠들다] ngủ  아기가 em bé ngủ
525 잡아당기다 [자바당기다] lôi kéo 문을 kéo cửa
526 잡아먹다 [자바먹따] bắt ăn 소를 bắt bò thịt ăn
527 잡히다02 [자피다] bị tím, bị bắt 도둑이 trộm bị bắt
528 재다02 [재ː다] đo, cân đo 무게를 cân đo trọng lượng
529 재우다03 [재우다] cho ngủ, dỗ ngủ, ru ngủ 아이를 dỗ em bé ngủ
530 저지르다 [저지르다] gây ra, tạo ra, làm ra 실수를 gây lỗi
531 적어지다 [저ː거지다] ít đi 사람이 người ít đi
532 적히다 [저키다] được ghi lại, bị ghi lại 숫자가 số được ghi lại
533 접어들다 [저버들다] bước vào 겨울에 bước vào mùa đông
534 접하다01 [저파다] đón nhận, tiếp nhận 소식을 tiếp nhận tin tức
535 젓다01 [젇ː따] quấy, khuấy 커피를 khuấy cà phê
536 조르다02 [조르다] vòi vĩnh, đòi hỏi, xin xỏ 사 달라고 조르다 nài nỉ mua
537 좁히다01 [조피다] cho và nhận, trao đổi  길을 thu hẹp đường lại
538 주고받다 [주고받따] cho và nhận, trao đổi  이야기를 trao đổi câu chuyện
539 주어지다 [주어지다] được quy định, được cho sẵn 기회가 cơ hội được trao cho
540 주저앉다 [주저안따] ngồi sụp xuống 바닥에 ngồi sụp xuống sàn
541 죽이다01 [주기다] giết, giết chết, làm chết  쥐를 giết con chuột
542 줄어들다 [주러들다]  giảm đi  숫자가 con số giảm đi
543 중얼거리다 [중얼거리다] 어휘등급 lầm bầm, lầu bầu, lẩm bẩm 혼자 중얼거리다 lẩm bẩm 1 mình
544 쥐다01 [쥐ː다] nắm lại, cầm nắm 주먹을 nắm đấm
545 지니다 [지니다] có, mang, giữ gìn, bảo quản 돈을 có tiền
546 지다02 [지다] lặn 해가 mặt trời lặn
547 지다05 [지다] gánh, vác, cõng (trên lưng) 배낭을 đeo ba lô
548 지치다01 [지ː치다] mệt mỏi, mệt nhọc  몸이 cơ thể mệt mỏi
549 지켜보다 [지켜보다] nhìn, xem, chú ý, theo dõi 몰래 지켜보다 nhìn lén
550 집다01 [집따] gắp, nhặt, lôi ra 손가락으로 lấy bằng tay
551 집어넣다 [지버너타] bỏ vào, nhét vào 감옥에 tống vào tù
552 짖다 [짇따] sủa, hót, gáy, kêu réo 강아지가 chó sủa
553 짚다01 [집따] tựa, dựa, ấn vào, chỉ ra 지팡이를 chống gậy
554 짜다01 [짜다] đan, khâu ghép 목도리를 đan khăn
555 짜다02 [짜다] nặn, bóp 치약을 bóp (tuýp) kem đánh răng
556 쫓겨나다 [쫃껴나다] bị đuổi ra, bị sa thải 집에서 bị đuổi ra khỏi nhà
557 쫓기다 [쫃끼다] bị rượt bắt, bị truy đuổi 경찰에게 bị cảnh sát đuổi
558 쫓다 [쫃따] đuổi bắt, truy đuổi 범인을 truy đuổi tội phạm
559 쫓아가다 [쪼차가다] đi thẳng đến, chạy thẳng đến 회사로 đi thẳng đến công ty
560 쫓아내다 [쪼차내다]  đuổi ra, trục xuất, tống ra 마을에서 đuổi ra khỏi làng
561 쫓아다니다 [쪼차다니다] lẽo đẽo, hộ tống, theo 선배를 (đi) theo tiền bối
562 쫓아오다 [쪼차오다] đuổi theo, chạy đến 친구가 bạn đuổi theo
563 찌르다 [찌르다] đâm, chích, xuyên 바늘로 xuyên kim
564 찌푸리다 [찌푸리다] nhăn nhó, cau có 인상을 cau mày
565 찍다01 [찍따] bổ, bấm, dập, đóng, chấm 도끼로 bổ bằng rìu
566 찍히다02 [찌키다] được đóng lên, được in lên 도장이 dấu được đóng lên
567 찡그리다 [찡그리다] nhăn mặt, cau mặt, cau mày 얼굴을 nhăn mặt
568 찢다 [찓따] xé, làm rách 종이를 xé giấy
569 찢어지다 [찌저지다] bị rách, bị xé 종이가 giấy bị rách
570 차리다 [차리다] dọn (bàn ăn) 음식을 dọn đồ ăn
571 찾아내다 [차자내다] tìm ra, tìm thấy 보물을 tìm thấy bảo vật
572 찾아다니다 [차자다니다] đi tìm, đi tham quan 명소를 đi các nơi nổi tiếng
573 찾아뵙다 [차자뵙따] tìm đến, tìm gặp 어른을 gặp người lớn
574 채우다01 [채우다] tra, khoá, đóng, chốt vào 자물쇠를 khóa (ổ khóa)
575 채우다03 [채우다] lấp đầy, nhét đầy 자리를 lấp đầy chỗ ngồi
576 책임지다 [채김지다] chịu trách nhiệm 결과를 chịu trách nhiệm về kết quả
577 챙기다 [챙기다] sắp xếp, sửa xoạn 가방을 chuẩn bị cặp sách
578 처하다 [처ː하다] rơi vào, đối mặt với 위험에 đối mặt với nguy hiểm
579 청하다 [청하다] thỉnh cầu, cầu xin 도움을 xin giúp đỡ
580 체하다02 [체하다] đầy bụng, khó tiêu 밥이  (ăn cơm) đầy bụng
581 취하다03 [취ː하다] say, chuếch choáng 술에 say rượu
582 치다01 [치다] đổ, quét, tràn về 눈보라가 bão tuyết tràn về
583 치다03 [치다] chấm, viết, vẽ, kẻ 밑줄을 gạch chân
584 치다04 [치다] rắc 후추를 rắc tiêu
585 치르다 [치르다] trả, thanh toán 값을 trả tiền
586 치우다01 [치우다] thu dọn, cất dọn 물건들을 cất dọn đồ
587 커지다 [커지다] to lên, lớn lên 문제가 vấn đề trở nên lớn hơn
588 타고나다 [타고나다] thiên bẩm, bẩm sinh 재능을 tài năng thiên bẩm
589 타다04 [타다] giành được, lấy được 월급을 lãnh lương
590 타다07 [타다] bắt bẩn, bắt bụi 때가  bắt bẩn
591 타오르다 [타오르다] cháy lên, bén lửa 불꽃이 pháo hoa bốc lên
592 태우다01 [태우다] đốt, cháy, cháy nắng 불에  cháy lửa
593 태우다02 [태우다] chở (người) 차에 chở xe ô tô
594 택하다 [태카다] chọn, lựa 직업으로 chọn nghề
595 터뜨리다 [터ː뜨리다 làm vỡ tung, làm bung ra 풍선을 làm vỡ bóng bay
596 터지다 [터ː지다] bị vỡ, bị rách, bị nổ 풍선이 bóng bay bị vỡ
597 털다 [털ː다] giũ, phủi 옷을 giũ áo
598 토하다 [토ː하다] nôn, ói 음식을 nôn thức ăn
599 통하다 [통하다]  thông, thông qua 바람이   thông gió
600 파다01 [파다] đào, khắc, chạm 땅을 đào đất
601 퍼지다 [퍼ː지다] loe ra, phình ra, nở ra 점점 퍼지다 nở dần ra
602 펴내다 [펴내다] phát hành (sách, báo) 책을 phát hành sách
603 펼쳐지다 [펼처지다] được bày ra, mở ra 길이 con đường mở ra
604 펼치다 [펼치다]  bày ra, mở ra 책을 mở sách ra
605 푸다01 [푸다] múc, xúc, xới (cơm) 밥을 xới cơm
606 풀리다 [풀리다] được tháo, được gỡ, được dỡ 나사가 ốc được tháo ra
607 풀어지다 [푸러지다] được cởi ra, được tháo ra, được rỡ ra 끈이 dây được gỡ ra
608 품다01 [품ː따] ôm ấp, ôm lấy 아기를 ôm em bé
609 풍기다 [풍기다] tỏa ra, bốc ra 냄새를 bốc mùi
610 피하다 [피ː하다] tránh, né, né tránh 책임을 né tránh trách nhiệm
611 합치다 [합치다] hợp lại, gộp lại 하나로 hợp làm một
612 합하다 [하파다] gộp, dồn, góp 힘을 góp sức
613 해내다 [해ː내다] đánh bại, đạt được, hoàn thành 힘든 일을 hoàn thành việc khó
614 해치다 [해ː치다] gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy 경관을 phá vỡ cảnh quan
615 행하다 [행하다] 어휘등급 thực hiện, chấp hành, thi hành 의식을 thực hiện nghi thức
616 향하다 [향ː하다]  hướng về, nhìn về 눈길이 mắt hướng về
617 헤매다 [헤매다] rong ruổi, đi loanh quanh 길에서 rong ruổi ngoài đường
618 헤아리다 [헤ː아리다] đếm 숫자를 đếm số
619 헤엄치다 [헤엄치다] bơi, bơi lội, lặn ngụp 물에서 bơi trong nước
620 혼나다 [혼나다] bị la mắng, bị hết hồn 아파서 혼나다 cáu vì đói
621 혼내다 [혼내다] la mắng, mắng chửi, làm cho sợ 동생을 mắng em
622 훔치다02 [훔치다] ăn trộm, trộm cắp, ăn cắp 물건을 ăn cắp đồ
623 흔들리다 [흔들리다] rung, lắc 배가 thuyền rung lắc
624 흘러가다 [흘러가다] trôi chảy, trôi đi 시냇물이 dòng suối chảy qua
625 흘러나오다 [흘러나오다] chảy ra, bay ra, tỏa ra 연기가 khói tỏa ra
626 흘러내리다 [흘러내리다] chảy xuống, rơi xuống 빗물이 nước mưa chảy xuống
627 흩어지다 [흐터지다] bị rải rác, bị vương vãi 사방으로 rải rác khắp nơi
628 힘쓰다 [힘쓰다] gắng sức, nỗ lực 학업에 gắng học tập

Cùng học thêm các từ vựng trong TOPIK II khác tại blogkimchi.com nhé!

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận