4000 Từ vựng TOPIK II phân loại – Động từ (1-100)

Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.

blogkimchi.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.

Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.

Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do blogkimchi.com tổng hợp.

STT Từ P. Nghĩa + V Nghĩa
1 가꾸다 [가꾸다] chăm sóc, cắt tỉa 나무를 tỉa cây
2 가라앉다 [가라안따] chìm, lắng 먼지가 bụi lắng xuống
3 가로막다 [가로막따] chắn ngang, ngăn cản, can ngăn 길을 chắn đường
4 가르다 [가르다] xẻ, cắt, chia, tách, phân chia 칼로 cắt bằng dao
5 가리다02 [가리다 ]  ngại, bẽn lẽn 얼굴을 ngại chạm mặt, e thẹn
6 가리다03 [가리다] phân biệt, phân định 시비를 phân biệt trái phải
7 가만있다 [가마닏따] ở yên, không có phản ứng gì, lặng lẽ, không cử động. 잠자코 가만있다  im lặng không một lời nói
8 가져다주다 [가저다주다] mang đến cho, đem đến cho 물건을 mang đồ vật cho
9 갇히다 [가치다]  bị trói buộc, bị ràng buộc, bị nhốt, bị giam 감옥에 bị giam trong ngục tù
10 갈다01 [갈다]  thay, thay thế 붕대를 thay băng (vết thương)
11 갈라지다01 [갈라지다] bị nứt, bị nẻ, bị rạn 벽이 tường bị nứt
12 감다03 [감ː따]  quấn, cuộn vào 붕대를 cuộn băng (vết thương)
13 감싸다 [감ː싸다] quấn quanh, quấn kín 얼굴을 quấn quanh mặt
14 감추다 [감추다] giấu, che giấu 모습을 lẩn trốn, giấu mình đi
15 갖추다 [갇추다] có, trang bị 시설을 có cơ sở vật chất
16 개다01 [개ː다] trời quang 날이 trời quang
17 개다03 [개ː다] xếp lại 옷을 xếp quần áo
18 거두다 [거두다] thu, thu hoạch, sưu tầm, đạt được 빨래를 thu quần áo bẩn
19 거들다01 [거ː들다]  đỡ đần, giúp việc 일을  đỡ đần, giúp việc
20 거치다01 [거치다] ghé vào 도시를 ghé qua thành phố
21 건네다 [건ː네다]   trao, đưa 돈을 đưa tiền
22 건네주다 [건ː네주다]  trao cho, chuyển cho 돈을 đưa cho tiền
23 건드리다 [건ː드리다]  chạm, đụng 물건을 chạm vào đồ
24 건지다 [건지다] vớt ra 그물을 vớt lưới
25 걷다03 [걷따]  kéo lên, xắn lên, vén lên 소매를 xắn tay áo
26 걷다04  [걷따] thu gom 빨래를 thu quần áo bẩn
27 걸치다  [걸ː치다] treo lơ lửng 구름 위에 treo lơ lửng trên mây
28 겁나다02 [검나다]  sợ hãi 말하기가 sợ nói
29 겪다 [격따 ]  trải qua, trải nghiệm 고통을 trải qua đau khổ
30 견디다 [견디다 ] chịu đựng, cam chịu. 고통을 chịu đựng nỗi đau
31 겹치다01 [겹치다]   chồng chất, dồn dập 행운이 may mắn dồn dập
32 고마워하다 [고ː마워하다]  mang ơn, biết ơn 부모님에게 biết ơn bố mẹ
33 골다01 [골ː다]  ngáy 코를 ngáy ngủ
34 곱하다 [고파다] nhân 7에 3을 곱하다 7 nhân 3
35 괴롭히다 [괴로피다] làm đau buồn, gây đau đớn 동생을 quấy phá em, bắt nạt em
36 구르다01 [구르다] lăn tròn 공이 bóng lăn tròn
37 구부리다01 [구부리다] gập, bẻ cong 허리를 cong lưng, gập lưng
38 구하다01 [구하다] tìm, tìm kiếm, tìm thấy 일자리를 tìm việc
39 구하다03 [구ː하다] cứu, cứu vớt, giải cứu 목숨을 cứu mạng
40 굳어지다 [구더지다] trở nên đông, trở nên cứng 땅이 đất cứng lại
41 굶다 [굼ː따]  nhịn ăn 밥을 bỏ cơm, nhịn cơm
42 굽히다 [구피다] cúi, khom 허리를 khom lưng
43 권하다 [권ː하다] khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo 입원을 khuyên nhập viện
44 그러다 [그러다] làm như vậy thì 그렇게  làm như thế
45 그만하다01 [그만하다] ngừng, thôi 공부를 ngừng học
46 긁다 [극따]  gãi, cạy 머리를 gãi đầu
47 금하다02 [금ː하다] cấm, cấm đoán 출입을 cấm ra vào
48 긋다01 [귿ː따]   vạch, gạch 줄을 vạch một đường 
49 기다01 [기다 ]  trườn, bò, lê 아기가 em bé trườn bò
50 기대다01 [기ː대다]  dựa, chống 벽에 dựa vào tường
51 기울다 [기울다] nghiêng, dốc 액자가 khung ảnh nghiêng
52 기울이다 [기우리다]  làm nghiêng, làm xiên, làm dốc 몸을 nghiêng người
53 길다01 [길ː다]  mọc dài ra, dài ra 머리가 tóc dài ra
54 까다01 [까다 ] bóc, lột 껍데기를 lột da
55 까먹다 [까먹따 ] gặm 고구마를 gặm khoai lang
56 깔다  [깔다 ] trải 이불을 trải chăn
57 깔리다01 [깔리다]  được trải, được giải 이불이 chăn được trải
58 깜박하다 [깜바카다]  lấp lánh, nhấp nháy 등불이 ánh đèn nhấp nháy
59 깨다02  [깨다]  đập vỡ, đánh vỡ, làm vỡ 그릇을 làm vỡ bát
60 깨닫다  [깨닫따] nhận biết, ngộ ra 의미를 nhận ra ý nghĩa
61 깨뜨리다 [깨뜨리다]   làm vỡ, làm bể 거울을 laàm vỡ gương
62 깨물다 [깨물다] cắn 사탕을 cắn kẹo
63 깨어나다 [깨어나다]   tỉnh dậy 의식이  tỉnh lại 
64 깨우다01 [깨우다]  đánh thức, vực tỉnh dậy 잠을 đánh thức
65 깨지다 [깨ː지다] bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan 유리가 thủy tinh bị đập vỡ
66 꺼지다01 [꺼지다] tắt 불이 lửa bị tắt
67 꺾다 [꺽따]  bẻ, hái, ngắt 꽃을 ngắt hoa
68 껴안다 [껴안따] ôm chầm, ôm ấp 아이를 ôm em bé
69 꼽다01 [꼽따]  tính ngón tay, đếm ngón tay 손가락을 đếm ngón tay
70 꼽히다01 [꼬피다]  thuộc vào, nằm trong 다섯 손가락 안에 nằm trong 5 ngón tay
71 꽂다 [꼳따] cài, gắn, cắm, đóng 열쇠를 cắm chìa khóa
72 꽂히다 [꼬치다] được cắm, bị cắm 꽃이 hoa được cắm
73 꾸다02 [꾸다]  vay, mượn 돈을 vay mượn tiền
74 꾸리다01 [꾸리다]  soạn, chuẩn bị, thu dọn 이삿짐을 dọn hành lý
75 꾸미다 [꾸미다]  trang trí, trang hoàng 외모를 chăm chút vẻ ngoài
76 꿇다 [꿀타] quỳ gối 무릎을 quỳ gối
77 꿈꾸다 [꿈꾸다] mơ, nằm mơ 꿈꾸며 자다 ngủ mơ
78 끄덕이다 [끄더기다] gật gù, gật đầu 고개를 gật đầu
79 끊기다 [끈키다] bị chặn 다리가 chân bị chặn, cản chân
80 끊어지다 [끄너지다] bị gãy, bị đứt 줄이 dây bị đứt
81 끌다 [끌ː다]  lê, lết, kéo lê 신발을 kéo chân
82 끌리다 [끌ː리다]  bị kéo lê, bị lôi đi 바지가 bị kéo quần
83 끌어당기다 [끄ː러당기다]   kéo lại 의자를 kéo ghế lại gần
84 끌어안다 [끄ː러안따]   ôm vào, ôm lấy 아기를 ôm em bé
85 끼다02 [끼ː다]   giăng
, bám vào, đọng
구름이 mây giăng
86 끼다03 [끼다 ] cài, gài, nút 단추를 cài cúc
87 끼어들다 [끼어들다] chen vào, xen vào 틈으로 xen vào chỗ trống
88 끼우다01 [끼우다] gắn vào, bỏ vào, kẹp vào, chèn vào 단추를 gắn cúc
89 끼이다01 [끼이다] bị mắc, bị kẹt 틈에 kẹt vào khe
90 끼치다01 [끼치다] rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy) 소름이 sởn gáy, sởn da gà
91 끼치다02 [끼치다] làm (phiền phức), gây (tổn hại) 걱정을 làm lo lắng
92 나뉘다 [나뉘다]  được chia ra, được tách ra 빵이 bánh được chia ra
93 나르다01 [나르다] chở, chuyển, mang 이삿짐을 chuyển hành lí
94 나무라다 [나무라다]  rầy la, trách mắng 실수를 trách lỗi
95 나빠지다 [나빠지다]   xấu đi, tồi tệ đi 건강이 sức khỏe xấu đi
96 나서다 [나서다] đứng ra, xuất hiện 거리에 đứng ra
97 나아가다 [나아가다]  tiến lên phía trước, đi lên phía trước 거리로 đứng lên phía trước
98 나아지다 [나아지다]  tốt lên, khá lên 건강이 sức khỏe tốt lên
99 나타내다 [나타내다]   xuất hiện, thể hiện 모습을 xuất hiện dáng vẻ, lộ diện
100 날리다01 [날리다]  bị bay 눈발이 mưa tuyết bay

Quà tặng: Download sơ đồ tư duy từ vựng TOPIK II theo chủ đề!

Các bạn theo dõi phần tiếp theo tại chuyên mục Từ vựng của blogkimchi.com nhé!

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận