4000 Từ vựng TOPIK II phân loại – Động từ (101-200)

Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.

blogkimchi.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.

Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.

Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do blogkimchi.com tổng hợp.

STT Từ P. Nghĩa …+V Nghĩa
101 날리다02  [날리다]  làm bay, cho bay 깃발을 làm lá cờ bay
102 날아가다 [ 나라가다] bay đi 새가 chim bay đi
103 날아오다 [나라오다] bay đến, bay tới 새가 chim bay đến
104 낮추다 [낟추다] hạ thấp 온도를 hạ thấp nhiệt độ
105 낳다01 [나ː타]  sinh, đẻ 아기를 đẻ em bé
106 내놓다 [내ː노타]  Đặt ra, để ra 밖으로 để ra noài
107 내다보다 [내ː다보다] nhìn ra 창밖을 nhìn ra cửa sổ
108 내려놓다 [내려노타] đặt xuống, để xuống, bỏ xuống 책을 đặt sách xuống
109 내려다보다  [내려다보다]  nhìn xuống, ngó xuống 아래를 nhìn xuống dưới
110 내려앉다 [내려안따] đậu xuống, bậu xuống 나비가 bướm đậu xuống
111 내밀다 [내ː밀다]  chìa ra, giơ ra 손을 chìa tay ra
112 내버리다 [내ː버리다] bỏ ra, vứt đi 쓰레기를 vứt rác
113 내보내다 [내ː보내다]  đuổi ra, tống ra 밖으로 tống ra ngoài
114 내세우다 [내ː세우다]  cho đứng ra 무대에 đưa lên sân khấu
115 내주다 [내ː주다] lấy ra cho 거스름돈을 lấy tiền thừa
116 내쫓다 [내ː쫃따]  đuổi ra 밖으로 đuổi ra ngoài
117 널다01 [널ː다] phơi 빨래를 phơi đồ
118 넓어지다 [널버지다] rộng ra 폭이 bề rộng rộng ra
119 넓히다 [널피다] nới rộng, mở rộng 길을 mở rộng đường
120 넘겨주다 [넘겨주다]  giao cho, trao cho 물건을 giao đồ cho
121 넘기다 [넘기다]  làm vượt, cho vượt, vượt qua 해를 qua năm
122 넘어가다01 [너머가다] đổ, ngã, nghiêng 막대기가 gậy đổ
123 넘어뜨리다 [너머뜨리다] xô ngã, lật đổ 나무를 làm đổ cây
124 넘어서다 [너머서다]  băng qua, vượt qua 산을 vượt núi
125 넘어오다 [너머오다]  ngã, nghiêng 나무가 cây đổ
126 넘치다 [넘ː치다]  tràn, đầy tràn 강물이 nước sông đầy
127 노려보다 [노려보다] nhìn hằn học, nhìn hung tợn 상대를 nhìn chằm chằm đối phương
128 녹다01 [녹따] tan, tan ra 얼음이 đá tan
129 녹이다 [노기다]  làm tan ra 얼음을 làm tan đá
130 놀리다01 [놀리다] trêu chọc, giễu cợt 친구를 trêu bạn
131 놀리다03 [놀리다] cho chơi 신나게 chơi đùa
132 높아지다 [노파지다] trở nên cao, cao lên 파도가 sóng cao lên
133 높이다 [노피다] nâng cao, nâng lên 건물을 làm nhà cao lên
134 놓아두다 [노아두다] đặt xuống, để xuống 책상 위에 để xuống bàn
135 놓이다 [노이다] trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo 마음이 nhẹ lòng
136 놓치다 [녿치다]  tuột mất, vuột mất 손을 vuột khỏi tay
137 놔두다 [놔ː두다] đặt xuống, để xuống 탁자 위에 đặt xuống bàn
138 눈감다 [눈감따] mạng sống của con người kết thúc 할아버지께서 ông qua đời
139 눈뜨다  [눈뜨다] mở mắt, tỉnh giấc 아침에 Ngủ dậy vào buổi sáng
140 눕히다  [누피다] đặt nằm ngửa 침대에 nằm ngửa trên giường
141 늘리다  [늘리다]   tăng lên, mở rộng, kéo dài 규모를 mở rộng quy mô
142 늘어나다 [느러나다] tăng lên 사람이 người tăng lên
143 늘어놓다 [느러노타] lòng vòng, dàn trải, dài dòng 변명을 biện minh dài dòng
144 늘어서다 [느러서다] xếp hàng dài 차가 ô tô xếp hàng dài
145 늘이다01 [느리다]  kéo dài, kéo căng 고무줄을 kéo dài sợi dây cao su
146 늦어지다 [늦어지다] Trở nên muộn, bị kéo dài thời gian. 일이 việc bị kéo dài
147 늦추다 [늗추다] dời lại 시기를 dời thời kì lại
148 다가가다 [다가가다]  lại gần 문 쪽으로 lại gần phía cửa
149 다가서다 [다가서다] đến đứng gần, đến gần 옆으로 바짝 đứng sát bên cạnh
150 다가오다 [다가오다] tiến đến gần, tiến lại gần, xích lại gần 우리 쪽으로 tiến gần lại phía chúng tôi
151 다녀가다  [다녀가다] đi đến 집에 ghé chơi nhà
152 다듬다 [다듬따] gọt bỏ, cắt tỉa 배추를 gọt bắp cải
153 다루다01 [ 다루다 ]  làm 업무를 làm việc
154 다리다01 [다리다]  là, ủi 옷을 là áo
155 다물다 [다물다] ngậm, khép (miệng) 입을 khép (miệng)
156 다지다02 [다지다] băm nhỏ 마늘을 băm tỏi
157 다투다 [다투다] tranh cãi 아이들이 bọn trẻ cãi nhau
158 닫히다 [다치다] bị đóng, được đóng 창문이 cửa bị đóng
159 달다03 [달다] đính, lắp, thêm vào 단추를 đính cúc áo
160 달다05 [달ː다]  đòi, đòi hỏi 달라고 하다 đòi hỏi
161 달라지다 [달라지다]  trở nên khác, khác đi, đổi khác 장소가 địa điểm đổi khác
162 달래다01 [달래다] dỗ dành, an ủi, xoa dịu 아이를 dỗ em bé
163 달려가다 [달려가다] chạy nhanh đi 빠르게 달려가다 chạy nhanh
164 달려들다 [달려들다]  chạy nhào vào, xông vào, lao vào, nhảy vào 버스로 chạy lên  xe buýt
165 달려오다 [달려오다]  chạy đến 먼 길을 chạy đường xa
166 달리다01 [달리다] được treo, được gắn 단추가 cúc được đính vào
167 달아나다 [다라나다] chạy thoăn thoắt, chạy biến đi 범인이 phạm nhân chạy trốn
168 달하다01 [달하다] đạt, đạt đến 한계에 đạt đến giới hạn
169 닳다 [달타] mòn, cùn 신발이 giày mòn
170 담그다 [ 담그다 ] ngâm 물에 ngâm nước
171 담기다01  [담기다] chứa, đựng 음식이 그릇에 đồ ăn đựng trong bát
172 담다01 [담ː따]  đựng, chứa 쌀을 đựng gạo
173 당기다01 [당기다]  kéo 의자를 kéo ghế
174 당하다01 [당하다]  bị, bị thiệt hại, bị lừa 사기꾼에게 bị tên lừa đảo lừa
175 닿다01 [다ː타]  chạm 손에 chạm tay
176 대다01  [대ː다]  đến, tới 열차 시간에 đến giờ tàu chạy
177 대하다02  [대ː하다] đối diện 얼굴을 đối mặt
178 더러워지다  [더ː러워지다]  trở nên bẩn, trở nên dơ 옷이 áo bẩn
179 더럽히다  [더ː러피다]  làm bẩn, làm dơ 옷을 làm bẩn áo
180 더불다 [더불다] làm chung 더불어 살다 sống chung
181 덜다01 [덜ː다]   bớt ra, bớt đi 밥을 bớt cơm
182 덧붙이다 [덛뿌치다] gắn thêm, thêm vào 벽지를 dán giấy dán tường
183 덮다 [덥따] trùm, che 이불을 trùm chăn
184 덮이다 [더피다] được trùm, được che, được đậy, đượcđắp 뚜껑이 nắp được đậy
185 데다01 [데ː다]  bị bỏng, bị phỏng 불에  bị bỏng
186 데리다 [데리다] dẫn, dẫn theo 데리고 가다 dẫn đi
187 데우다01 [데우다] hâm nóng, làm nóng lại 찌개를 hâm lại canh
188 데치다 [데ː치다]   luộc sơ, chín tái 채소를 trần rau
189 도망가다 [도망가다]  đi trốn, chạy trốn, trốn chạy 도둑이 trộm chạy trốn
190 도망치다 [도망치다]   bỏ chạy, chạy trốn, đào thoát, tẩu thoát 감옥에서 trốn khỏi tù
191 돌려받다 [돌려받따]  được trả lại, được hoàn lại 책을 trả lại sách
192 돌려보내다 [돌려보내다] gửi về 물건을 gửi trả đồ (về nơi vốn có)
193 돌보다 [돌ː보다]  chăm sóc, săn sóc 아이를 chăm sóc em bé
194 돌아다니다 [도라다니다] đi loanh quanh 거리를 đi loanh quanh
195 돌아보다 [도라보다] nghoảnh nhìn 뒤를 ngoảnh nhìn về phía sau
196 돌아서다 [도라서다] quay ngược, quay đi, lay chuyển 마음이 lòng đổi thay
197 되돌리다 [되돌리다] quay ngược lại 시간을 quay ngược lại thời gian
198 되돌아가다 [되도라가다] quay lại, trở về 집으로 trở về nhà
199 되돌아오다 [되도라오다] quay về 편지가 bức thư trở lại
200 되살리다 [되살리다] cứu sống, làm sống lại 생명을 cứu sống

Quà tặng: Download 1500 từ vựng TOPIK song ngữ

Các bạn theo dõi phần tiếp theo tại chuyên mục Từ vựng của blogkimchi.com nhé!

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận