[Phân biệt] 평소 보통 평범하다 Bình thường, thông thường
Cả 3 từ “평소, 보통, 평범하다” đều có nghĩa là “thường, thông thường, bình thường”. Nhưng chúng khác nhau như sau.
❖ 평소
dùng khi nói đến cái gì đó mà theo hướng “thói quen thường ngày“. Lúc này thì “평소 và 보통” có thể thay thế cho nhau luôn.[adinserter block=”25″]
Ví dụ:
보통 (평소에) 아침을 안 먹어. Bình thường thì tôi không ăn sáng.
보통 (평소에) 6시에 일어나요. Bình thường tôi thức dậy lúc 6 giờ.
보통 (평소에) 버스로 학교에 가요. Bình thường tôi đi xe bus đến trường.
[adinserter block=”29”]❖ 보통
còn có thể dùng rộng ra hơn 평소 để nói đến những thứ bình thường khác không phải là “thói quen thường ngày”.
Ví dụ:
보통 사이즈: size bình thường
보통 사람: người bình thường
보통 속도: tốc độ bình thường
→ Hoặc 보통 cũng có thể dùng làm câu trả lời. Còn dùng 평소 là sai nha.
Ví dụ:
이 음식이 맛있어? Món ăn này có ngon không?
→ 보통이에요. Cũng bình thường.
그 아이는 공부 잘해? Đứa bé đó có học giỏi không?
→ 보통이에요. Cũng bình thường.
[adinserter block=”29″][adinserter block=”33″][adinserter block=”25″]TIP: 평범하다: Điểm khác đầu tiên với 2 từ trên là loại từ. 보통 và 평소 là TRẠNG TỪ, còn 평범하다 là TÍNH TỪ. 평범하다 thường nói đến sự việc hoặc tính cách của ai đó bình thường, không có gì đặc biệt.
Ví dụ:
평범한 사람: người bình thường (tính cách không có gì thú vị)
평범한 학력: học lực bình thường
평범한 인생: cuộc sống bình thường
평범한 얼굴: khuôn mặt bình thường
저번에 만난 여자는 어때요? Cô gái mà bạn gặp lần trước như thế nào?
→ 평범했어. Cũng bình thường.
❖ Tổng kết lại:
→ 평소 (trạng từ): thói quen thường ngày
→ 보통 (trạng từ): rộng hơn 평소. Ngoài thói quen thường ngày ra thì còn bao hàm cả những cái bình thường khác.
→ 평범하다 (tính từ): sự việc hoặc tính cách của ai đó không có gì đặc biệt.
(Theo Chuc Candy)