Mẹo nghe TOPIK II câu 14

blogkimchi.com chia sẻ Mẹo nghe TOPIK II câu 9~12 chọn đáp án đúng nhanh nhất nhé!

Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu các chủ đề và nội dung thường gặp ở câu 14 trong bài thi nghe topik 2 được trích từ sách TOPIK 합격 레시피 nha!

Với câu 14 trong đề thi nghe TOPIK II thì bạn sẽ sẵn sàng là luôn thi với dạng bài đọc thông báo. Cùng xem các chủ đề thông báo 안내 hay gặp ở câu 14 nhé!

TOP 20 chủ đề thông báo 안내 hay gặp ở câu 14

STT Chủ đề   Nội dung
1 아파트 Chung cư 편의를 위한 협조 안내 (thông báo hợp tác đảm bảo tiện nghi chung), 엘리베이터 고장 안내 (hỏng thang máy), 엘리베이터 안전 점검 안내 (kiểm tra an toàn thang máy), 수도관 교체 공사 안내 (thi công thay thế ống nước), 가스관 교체 공사 안내 (thay ống gas), 정기 소독 안내 (khử độc định kì), 소방차 전용 주차 구역 안내 (khu vực đỗ xe chữa cháy), 지하 주차장 청소 안내 (vệ sinh bãi đỗ xe dưới hầm), 주차장 이용 안내 (sử dụng bãi đỗ xe), 바자회 개최 안내 (mở hội chợ quyên góp)
2 백화점 Trung tâm thương mại 분실물 안내 (đồ thất lạc), 특별 상품전 안내 (triển lãm sản phẩm đặc biệt), 문화센터 강연 안내 (thuyết giảng trung tâm văn hoá), 사은 행사 안내 (sự kiện tri ân), 세일 안내 (sale)
3 공원 Công viên 미아 발생 인내 (trẻ thất lạc), 셔틀배스 운행 안내 (xe bus) , 분실물 찾기 안내 (tìm đồ thất lạc), 영화 촬영 협조 안내 (hỗ trợ quay phim), 관람 일정 및 주의 사항 안내 (lịch trình xem và chú ý)
4 도서관 Thư viện 개방 시간 및 주의 사항 안내 (giờ mở cửa và chú ý), 자료실 이용 규칙 안내 (quy tắc sử dụng), 공사 안내 (thi công), 열람실 이용 시간 안내 (thời gian sử dụng phòng đọc)
5 학교 Trường học 강연 안내.(thuyết giảng), 신입생 건강 검진 안내 (kiểm tra sức khoẻ học sinh mới), 방문 일정 안내 (lịch thăm), 방송반 프로그램 안내 (chương trình lớp phát sóng)
6 회사 Công ty 에너지 절약 방침 안내 (tiết kiệm năng lượng), 소방 시설 접검 안내 (kiểm tra thiết bị PCCC), 영화 촬영 협조 안내 (hỗ trợ quay phim)
7 관광지 Điểm du lịch 폭우 위험 안내 (cảnh báo bão), 주의 사항 안내 (chú ý), 관람 일정 안내 (lịch tham quan)
8 기숙사 Kí túc xá 공동 세탁실 이용 안내 (sử dụng phòng giặt chung), 대청소 안내 (tổng vệ sinh),  화재 대피 안내 (PCCC)
9 놀이공원 Công viên trò chơi   놀이기구 이용 안내 (sử dụng thiết bị trò chơi)
10 공연장 Sân biểu diễn 관람 시 주의 사항 안내 ( chú ý khi xem biểu diễn), 관객과 배우와의 대화 안내 (giao lưu khán giả và diễn viên)
11 동물원 Sở thú 관람 시 주의 사항 안내 (chú ý khi tham quan),  동물 공원 안내 (giới thiệu sở thú)
12 공항 Sân bay 여권 발급 서비스 안내 (cấp phát hộ chiếu), 탑승 시간 안내 (thời gian bay)
13 비행기 Máy bay 지연 도착 안내 (hạ cánh muộn), 도착 시간 및 주의 사항 안내 (thời gian hạ cánh và chú ý)
14 기차 Tàu 서행 안내 (đi chậm), 도착 시간 안내 (thời gian đến nơi)
15 영화관 Rạp chiếu phim 관객과 감독(배우)과의 대화 안내 (giao lưu khán giả và đạo diễn/diễn viên)
16 결혼식장 Lễ đường 시설 안내 (thiết bị), 결혼식장 대여 안내 (thuê mượn lễ đường)
17 마트 Siêu th 사은 행사 안내 (sự kiện tri ân)
18 강연장 Nơi diễn thuyết 강연 내용 및 일정 안내 (nội dung và lịch trình diễn thuyết)
19 경기장 Sân thi đấu 폭우로 인한 경기 취소 안내 (huỷ trận đấu do bão), 환불 안내 (hoàn tiền), 주의 사항 안내 (chú ý)
20 행사장 Sân sự kiện 행사 일정 안내 (lịch trình sự kiện)

Cùng luyện tập các bài dưới đây nhé!

Video số 1

Video số 2

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận