Hiểu nhanh đơn giản về ngữ pháp (으)ㄴ/는가 하면
(으)ㄴ/는가 하면 – 앞뒤에 대립적인 내용이 쓰여서 “그런 하면, 그런 반면” 의 뜻을 나타낸다. 뒷문장에 (- 도)가 자주 나타난다. Ngữ pháp (으)ㄴ/는가 하면 dùng để sự cân bằng về thông tin vế trước – mệnh đề trước có thế này thế kia thì vế sau mệnh đề sau cũng có cái lọ cái chai.
Bắt đầu đọc hiểu cách dùng (으)ㄴ/는가 하면
Ngữ pháp (으)ㄴ/는가 하면 – 앞뒤에 대립적인 내용이 쓰여서 “그런 하면, 그런 반면” 의 뜻을 나타낸다. 뒷문장에 (- 도)가 자주 나타난다. Ngữ pháp (으)ㄴ/는가 하면 dùng để sự cân bằng về thông tin vế trước – mệnh đề trước có thế này thế kia thì vế sau mệnh đề sau cũng có cái lọ cái chai.
(예) 글쓰기에 강한 아이가 있는가 하면 말하기에 강한 아이도 있다. Có đứa trẻ thế mạnh là viết thì cũng có đứa trẻ mạnh về nói.(글쓰기에 강한 cân đối với 말하기에 강한).
CẤU TRÚC (으)ㄴ/는가 하면
Tính từ | Động từ | Danh từ | |
Thì hiện tại | (으)ㄴ/는가 하면 | 는가 하면 | 인가 하면 |
Thì quá khứ | 았는가 하면 / 었는가 하면 | 였/이었는가 하면 |
Xem các ví dụ dùng (으)ㄴ/는가 하면 để nhớ nó
1) 커피에 설탕을 넣어 달게 먹는 사람이 있는가 하면 달지 않게 먹는 사람도 있다.
Có người thích uống ngọt thì bỏ đường vào cafe cũng có người không thích uống ngọt (설탕: đường; 달다: ngọt)
2) 봄에 꽃이 피는 식물이 있기는 하면 여름에 꽂이 피는 식물도 있다.[adinserter block=”19″]
Có cây cỏ nở hoa vào mùa xuân thì cũng có cây cỏ nở hoa vào mùa hè. (식물: cây cối, thực vật; 피다: nở).
3) 도서관에 가니 몇 명은 자고 있는가 하면 몇 명은 열심히 공부하고 있었다.
Vào thư viện thì có một số đang ngủ cũng có mấy người đang học.
[adinserter block=”21″]4) 일부 언론에서는 이번 일을 긍정적으로 평가하는가 하면 일부에서는 부정적으로 평가하고 있다.
Một số báo chí đánh giá sự việc lần này tích cực, cũng có một số cơ quan báo chí đánh giá tiêu cực. (일부 언론: cơ quan ngôn luận, báo chí, 긍정적: tích cực; 평가하다: đánh giá).
5) 현실을 극복하려고 노력하는 사람이 있는가 하면 혈신을 비관하고 자포자기하는 사람도 있다.
Hiện tại một số người đang nỗ lực khắc phục cố gắng cũng có một số người bi quan phó mặc. (자포자기: phó mặc, phó thác số phận;)
6) 가을 산에 가보니 어떤 나무는 벌써 단풍이 들었는가 하면 아직 푸는 나무도 있었다.
Đi neo núi thấy thoáng đã có lá đỏ (mùa thu) cũng vẫn còn những loài cây chưa đâm chồi.
7) 독자들은 “(으)ㄴ/는가 하면” 문법에 대해 읽는 것을 재미있는 가하면 무시하는 분도 있다.
Có những người đọc bài về ngữ pháp (으)ㄴ/는가 하면 này thấy hay cũng có người thấy dở.
Từ khoá: ngữ pháp (으)ㄴ/는가 하면, (으)ㄴ/는가 하면 là gì, nghĩa của (으)ㄴ/는가 하면, (으)ㄴ/는가 하면 grammar, cấu trúc (으)ㄴ/는가 하면..