List động từ bắt đầu với 돌려+V
Tổng hợp những động từ bắt đầu với 돌려 khiến chúng ta hay nhầm lẫn nhau nhé.
Để hiểu nhanh về dạng động từ ghép như này thì chúng ta chỉ cần nhớ 돌리다 và các động từ sau nó là có thể đoán nghĩa rất nhanh rồi.
Nếu tra cứu 돌리다 bạn sẽ thấy có tận 15 nghĩa ở trong từ điển Naver đó, nhưng ở đây các bạn hiểu nhanh 돌리다 với nghĩa là quay lại, xoay lại nhé!
Xem thêm: Có thể bạn chưa biết các nghĩ này của 돌리다
돌리다 chia 아/어 ra 돌려 rồi kết hợp cùng các động từ khác, cùng xem tổng hợp những từ với 돌려 hay gặp nhé!
돌려+V | 1.돌려보다 | 1이 2를 돌려보다 | nhìn lại, quay lại, xem lại |
2.돌려주다 | 1이 2에/에게 3을 돌려주다 | trả lại, cho mượn, cho vay | |
3.돌려받다 | 1이 2에서/에게서 3을 돌려받다 | được hoàn trả, được trả lại | |
4.돌려보내다 | 1이 2를 3에/에게/으로 돌려보내다 | gửi về, gửi trả lại, hoàn về | |
5.돌려내다 | 1에서/에게서 2을 돌려내다 | bỏ rơi, đối xử lạnh nhạt | |
6.1돌려놓다 | 1이 2를 3으로 돌려놓다 | thay đổi phương hướng | |
6.2 돌려놓다 | 1이 2를 돌려놓다 | thay đổi suy nghĩ hay trạng thái công việc | |
7. 돌려놓다 | 1이 2를 돌려놓다 | xa lánh người nào đó làm cho không hòa hợp |
Thử đọc và dịch các ví dụ sau nào:
1. 고등학교 때 나는 자율 학습 시간에 선생님의 눈을 피해서 친구들과 만화책을 돌려보곤 했다.
2. 경찰에 잡힌 도둑은 주인에게 훔친 물건을 돌려주었다.
3. 우리의 권리를 돌려받기 위해서는 단체 행동을 해야 한다.
4. 경찰이 실종됐던 아이를 찾아 부모의 품으로 돌려보냈다.
5. 다른 회사에서 직원을 돌려냈다.
6.1 게임이 시작되자 지수가 모래시계를 거꾸로 돌려놓았다.
6.2 이 팀장은 이번 업무 성과를 자신이 한 것처럼 돌려놓았다.
6.3 승규는 지수를 돌려놓으려고 모임 약속을 취소했다며 거짓말을 했다.
Các bạn còn biết thêm từ vựng nào nữa thì hãy chia sẻ với mình nhé! Để nâng vốn từ vựng topik 2 thì các bạn hãy vào mục Từ vựng của blogkimchi.com nhé!
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.