4000 Từ vựng TOPIK II phân loại – Động từ (301-400)
Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.
blogkimchi.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.
Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.
Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do blogkimchi.com tổng hợp.
STT | Từ | P. | Nghĩa | …+V | Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
301 | 묶이다 | [무끼다] | được thắt, bị cột, bị buộc | 끈이 | dây bị thắt |
302 | 묻다01 | [묻따] | vấy, bám | 때가 | vấy bẩn |
303 | 묻다02 | [묻따] | chôn | 시체를 | chôn thi thể |
304 | 묻히다01 | [무치다] | làm dính, làm vấy | 손에 물을 | dính nước vào tay |
305 | 묻히다02 | [무치다] | bị chôn giấu | 땅에 | bị chôn vào đất |
306 | 물다02 | [물다] | cắn | 개가 | chó cắn |
307 | 물들다 | [물들다] | bị nhuộm, được nhuộm, màu sắc lan dần ra ngấm vào | 단풍이 | lá phong (chuyển màu) bao trùm |
308 | 물러나다 | [물러나다] | lùi ra, lùi lại | 뒤로 | lùi ra sau |
309 | 물러서다 | [물러서다] | đứng lùi lại | 뒤로 | đứng lùi về sau |
310 | 물리다02 | [물리다] | bị cắn, bị đốt, bị chích | 개에 | bị chó cắn |
311 | 뭉치다 | [뭉치다] | àm thành khối, làm thành cục | 눈을 | vo tròn tuyết |
312 | 미루다 | [미루다] | dời lại, hoãn lại | 내일로 | dời sang ngày mai |
313 | 미치다01 | [미치다] | điên | 정신이 | điên |
314 | 미치다02 | [미치다] | gây (ảnh hưởng) | 영향을 | gây (ảnh hưởng) |
315 | 밀리다01 | [밀리다] | dồn lại, ứ lại, tồn đọng | 차가 | kẹt xe, xe dồn ứ |
316 | 밀리다02 | [밀리다] | bị đẩy, bị xô | 사람들에게 | bị mọi người xô đẩy |
317 | 바래다주다 | [바래다주다] | đưa, đưa tiễn | 집에 | đưa về nhà |
318 | 바로잡다 | [바로잡따] | uốn nắn, chỉnh đốn | 위치를 | chỉnh vị trí |
319 | 바치다01 | [바치다] | dâng, nạp, nộp | 제물을 | dâng vật tế lễ |
320 | 박다01 | [박따] | đóng (đinh), ấn vào, nhét vào | 못을 | đóng (đinh) |
321 | 박히다 | [바키다] | bị đóng , bị đút vào, ấn vào | 벽에 못이 | đóng đinh vào tường |
322 | 반기다 | [반기다 ] | hân hoan, mừng rỡ | 친구를 | chào đón bạn |
323 | 반짝거리다 | [반짝꺼리다] | nhấp nháy | 보석이 | đá quý lấp lánh |
324 | 반짝이다 | [반짜기다] | nhấp nháy | 눈빛이 | ánh mắt lấp lánh |
325 | 반하다01 | [반ː하다] | phải lòng | 첫눈에 | yêu từ cái nhìn đầu tiên |
326 | 받아들이다 | [바다드리다] | tiếp thu, tiếp nhận | 기술을 | tiếp nhận kĩ thuật |
327 | 밝혀내다 | [발켜내다] | làm sáng tỏ | 원인을 | làm sáng tỏ nguyên nhân |
328 | 밝혀지다 | [발켜지다] | được chiếu sáng | 빛으로 | được chiếu sáng |
329 | 밝히다 | [발키다] | chiếu sáng | 전등을 | chiếu sáng đèn |
330 | 밟다 | [밥ː따] | giẫm, đạp | 브레이크를 | đạp phanh |
331 | 밟히다 | [발피다] | bị đạp, bị giẫm | 잔디가 | cỏ bị giẫm |
332 | 밤새다 | [밤새다] | trắng đêm | 밤새도록 일하다 | làm việc thâu đêm |
333 | 밤새우다 | [밤새우다] | thức trắng đêm | 밤새워 일하다 | thức trắng đêm làm việc |
334 | 배다01 | [배ː다] | thấm, đẫm | 냄새가 | mùi nồng nặc |
335 | 뱉다 | [밷ː따] | nhổ ra, khạc ra | 침을 | nhổ nước bọt |
336 | 버티다 | [버티다] | chịu đựng | 어려움을 | chịu đựng khó khăn |
337 | 번갈다 | [번갈다] | thay phiên, thay ca, luân phiên | 번갈아 운전하다 | thay nhau lái xe |
338 | 벌리다01 | [벌ː리다] | tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra, nới rộng | 간격을 | nới rộng khoảng cách |
339 | 벌어지다01 | [버ː러지다] | tách, rời ra, khe hở xuất hiện | 틈이 | tách ra, nứt ra, có kẽ hở |
340 | 벌어지다02 | [버ː러지다] | được mở, được tổ chức, xảy ra, nổ ra (việc nào không tốt) | 소동이 | xảy ra bạo loạn, ầm ĩ |
341 | 벌이다 | [버ː리다] | vào việc, bắt đầu, triển khai (kế hoạch) | 사업을 | bắt đầu kinh doanh, khởi nghiệp |
342 | 벗기다02 | [벋끼다] | cho cởi, bắt cởi, cởi ra | 옷을 | cởi áo ra |
343 | 벗어나다 | [벗어나다] | ra khỏi, nằm ngoài, thoát khỏi | 시내를 | ra khỏi nội đô |
344 | 베풀다 | [베풀다] | tổ chức, thiết đãi (tiệc) | 연회를 | tổ chức yến tiệc |
345 | 병들다 | [병ː들다] | mắc bệnh, có bệnh | 늙고 병들다 | già và có bệnh |
346 | 보살피다 | [보살피다] | chăm lo, chăm sóc | 아이들을 | chăm sóc bọn trẻ |
347 | 뵈다02 | [뵈ː다]/[붸ː다] | gặp, thăm(người lớn) | 어른을 | thăm/gặp người lớn |
348 | 부끄러워하다 | [부끄러워하다] | xấu hổ, ngượng ngập | 아이가 | em bé xấu hổ |
349 | 부딪치다 | [부딛치다] | đụng, chạm, gặp phải, đụng phải | 손바닥을 | đập tay |
350 | 부딪히다 | [부디치다] | bị va đập, bị đâm sầm, bị đụng phải, vướng vào | 차에 | đâm sầm vào ô tô |
351 | 부러워하다 | [부러워하다] | ghen tị, thèm muốn | 성공을 | thèm muốn thành công |
352 | 부러지다 | [부러지다] | bị gãy | 뼈가 | xương bị gãy |
353 | 부리다02 | [부리다] | khoe, khoe mẽ, tỏ rõ | 멋을 | khoe sắc |
354 | 부서지다 | [부서지다] | vỡ nát, vỡ tan | 문이 | cửa bị vỡ nát |
355 | 부수다 | [부수다] | đập, phá | 유리창을 | đập cửa kính |
356 | 불구하다02 | [ 불구하다] | bất kể, mặc kệ, không liên quan | 그럼에도 불구하고 | bất kể như vậy, cho dù vậy |
357 | 불러일으키다 | [ 불러이르키다] | khơi dậy, tạo ra, gây ra | 주의를 | gây chú ý |
358 | 불리다07 | [불리다] | ngâm nở, làm tăng nhiều | 물에 | ngâm vào nước |
359 | 불어오다 | [부러오다] | (gió) thổi đến, ảnh hưởng đến | 바람이 | gió thổi đến |
360 | 붐비다 | [붐비다] | tấp nập, đông nghịt, chật ních | 사람들로 | đông người |
361 | 붓다01 | [붇ː따] | sưng, tức giận | 얼굴이 | mặt sưng |
362 | 붓다02 | [붇ː따] | rót, đổ, bỏ vào, gửi vào | 물을 | rót nước |
363 | 붙들다 | [붇뜰다] | cầm chặt, giữ chặt, tóm chặt | 팔을 | tóm chặt tay |
364 | 붙잡다 | [붇짭따] | giữ chặt, nắm chắc | 치맛자락을 | giữ chặt vạt váy |
365 | 붙잡히다 | [붇짜피다] | bị nắm, bị chộp, bị vồ, bị bắt | 범인이 | phạm nhân bị tóm |
366 | 비기다01 | [비기다] | (trận đấu) hòa, đều | 동점으로 | hòa điểm nhau |
367 | 비롯되다 | [비롣뙤다] | được bắt nguồn, được khởi đầu | 경험에서 | bắt nguồn từ kinh nghiệm |
368 | 비롯하다 | [비로타다 ] | bắt nguồn, bắt đầu | 비롯한 일 | việc khơi nguồn |
369 | 비비다 | [비비다] | xoa, chà, cọ, dụi, trộn đều, nắn, vò, | 눈을 | dụi mắt |
370 | 비우다01 | [비우다] | làm trống, dọn đi, làm cho trống không, bỏ trống | 술잔을 | cạn chén |
371 | 비웃다 | [비ː욷따] | cười chế nhạo, cười giễu cợt, cười khinh bỉ | 남의 의견을 | cười nhạo ý kiến người khác |
372 | 비추다 | [비추다] | soi, rọi, gợi ý, ám chỉ, phản chiếu, đối chiếu | 달빛이 | ánh trăng soi rọi |
373 | 비치다01 | [비치다] | chiếu sáng, soi bóng, bộc lộ, hiện ra, thăm dò | 햇빛이 | ánh mặt trời chiếu |
374 | 비키다 | [비ː키다] | tránh, né | 차를 | tránh ô tô |
375 | 비틀거리다 | [비틀거리다] | lảo đảo, đi xiêu vẹo, loạng choạng | 비틀거리며 걷다 | đi loạng choạng |
376 | 비하다 | [비ː하다] | so sánh, hơn so với | 비할 수 없다 | không thể so sánh |
377 | 빌다01 | [빌ː다] | cầu, cầu mong, cầu khẩn, cầu xin | 소원을 | cầu mong, cầu nguyện |
378 | 빗다02 | [빋따] | chải (tóc) | 머리를 | chải tóc |
379 | 빚다 | [빋따] | nặn (đất, bánh), ngâm rượu | 도자기를 | nặn gốm |
380 | 빛나다 | [빈나다] | phát sáng, chiếu sáng | 별빛이 | ánh sao sáng |
381 | 빠뜨리다 | [빠ː뜨리다] | làm lọt xuống, đánh rơi, đánh mất, bỏ quên | 바다에 | rơi xuống biển |
382 | 빠져나가다 | [빠ː저나가다] | thoát khỏi, thoát ra khỏi | 감옥에서 | thoát khỏi ngục tù |
383 | 빠져나오다 | [빠ː저나오다] | thoát ra | 몰래 빠져나오다 | lén lút thoát ra |
384 | 빠지다01 | [빠ː지다] | rụng, rời, tuột | 앞니가 | răng cửa rụng |
385 | 빠트리다 | [빠ː트리다] | làm rơi xuống, khiến rơi xuống | 물에 | làm rơi xuống nước |
386 | 빨개지다 | [ 빨ː개지다] | trở nên đỏ, đỏ lên, ửng đỏ | 얼굴이 | mặt đỏ lên |
387 | 빨다01 | [빨다] | hút, mút, liếm | 빨대로 | hút bằng ống hút |
388 | 빼놓다 | [빼ː노타] | lấy ra, nhổ ra, rút ra, để riêng ra, loại ra | 전구를 | tháo bóng đèn |
389 | 빼앗기다 | [빼앋끼다] | bị tước đoạt, bị giành lấy | 재산을 | bị tước đoạt tài sản |
390 | 빼앗다 | [빼앋따] | cướp, tước đoạt, giành lấy | 돈을 | cướp tiền |
391 | 뺏다 | [뺃ː따] | lấy mất, giành mất | 돈을 | cướp tiền |
392 | 뻗다 | [뻗따] | vươn ra, lan tỏa, lan ra | 가지가 | nhánh cây vươn ra |
393 | 뽑히다 | [뽀피다] | được nhổ, bị nhổ,được tuyển, được chọn | 머리카락이 | sợi tóc bị nhổ |
394 | 뿌리다 | [뿌리다] | rơi, rải, phun, gieo rắc | 빗방울이 | giọt mưa rơi |
395 | 뿌리치다 | [뿌리치다] | giật khỏi, giật phăng, | 손을 | giật tay ra |
396 | 삐다02 | [삐ː다] | trẹo | 발목을 | trẹo cổ chân |
397 | 사들이다 | [사들이다] | mua vào | 토지를 | mua đất |
398 | 사라지다 | [사라지다] | biến mất, mất hút | 회사가 | công ty biến mất |
399 | 사로잡다 | [사로잡따] | bắt sống, hớp hồn, thu hút | 마음을 | hớp hồn |
400 | 살리다 | [살리다] | cứu sống, làm cháy, làm sống động | 목숨을 | cứu mạng |
Các bạn xem thêm từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề thường gặp trong TOPIK nhé!
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.