Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 4 – Hậu tố -경 (list từ xịn)
blogkimchi.com sẽ cùng bạn nâng cao vốn từ vựng qua việc học nhanh nhớ lâu bằng tiền tố và hậu tố tiếng Hàn nhé!
Để làm quen với “tiền tố” hay “hậu tố” thì bạn có thể xem video sau đây: Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -감
Bằng việc học tiền tố và hậu tố, các bạn có thể nâng cao, mở rộng vốn từ tiếng Hàn cực kì nhanh. Đặc biệt, ghi nhớ bằng âm Hán giúp bạn hiểu và tư duy từ vựng tiếng Hàn để ôn TOPIK hiệu quả hơn rất nhiều.
Cùng học bài tiếp theo với Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -경 nhé!
Về hậu tố -경 các bạn sẽ có 2 hậu tố như sau:
1. Hậu tố -경 (âm Hán là khoảnh), nghĩa là “khoảng” và “vào khoảng”
1a. Hậu tố -경 nghĩa 1 là khoảng
‘그 시간’ 또는 ‘그 날짜에 가까운 때’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa ‘thời gian đó’ hoặc ‘lúc gần ngày đó’.
Cách dùng: 시간이나 날짜를 나타내는 대다수 명사 또는 명사구 뒤에 붙는다. Nó được gắn sau hầu hết các danh từ hoặc cụm danh từ thể hiện thời gian hoặc ngày tháng.
Ví dụ:
오전 9시경 |
16세기경 |
월말경 |
9월 초순경 |
1b. Hậu tố -경 nghĩa 2 là vào khoảng (nói chung là ít gặp, đọc qua cho biết nha)
‘그 일에 걸리는 정도의 시간’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa ‘khoảng thời gian mất cho việc đó””.
Cách dùng: 일부 특정한 절차를 나타내는 한자 구성 뒤에 붙는다. Nó được gắn sau cấu thành nên từ gốc Hán thể hiện một số trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
일다경 | 一茶頃 | 한 잔의 차를 마실 정도의 사이라는 뜻으로, 매우 짧은 시간을 이르는 말. |
탄지경 | 彈指頃 | 손가락을 튕길 동안의 아주 짧은 시간. |
2. Hậu tố -경 (âm Hán là kính)
2a. Hậu tố -경 (âm Hán là kính) ‘무언가를 보기 위한 기구’ Hậu tố thêm nghĩa ‘dụng cụ để nhìn cái gì đó’.
내시경 | 內視鏡 | nội thị kính | đèn nội soi, đèn chiếu trong |
만화경 | 萬華鏡 | vạn hoa kính | kính vạn hoa |
망원경 | 望遠鏡 | vọng viễn kính | kính viễn vọng |
요지경 | 瑤池鏡 | dao trì kính | kính vạn hoa |
현미경 | 顯微鏡 | hiển vi kính | kính hiển vi |
2b. Hậu tố -경 (âm Hán là kính) ‘안경’ (âm Hán là nhãn kính) Hậu tố thêm nghĩa ‘kính’.
근시경 | 近視鏡 | cận thị kính | kính cận |
노인경 | 老人鏡 | lão nhân kính | kính lão |
보안경 | 保眼鏡 | bảo nhãn kính | kính bảo hộ |
원시경 | 遠視鏡 | viễn thị kính | kính viễn thị |
2c. Hậu tố -경 (âm Hán là kính) ‘거울’ Hậu tố thêm nghĩa ‘gương’.
구면경 | 球面鏡 | cầu diện kính | gương cầu lõm |
반사경 | 反射鏡 | phản xạ kính | kính phản xạ |
회전경 | 回轉鏡 | hồi chuyển kính | kính quay |
Xem thêm các từ vựng TOPIK theo chủ đề mà blogkimchi.com chia sẻ tại mục Từ vựng của website nhé!
Danh mục Tiền tố và Hậu tố tiếng Hàn