4000 Từ vựng TOPIK II phân loại – Động từ (401-500)
Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.
blogkimchi.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.
Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.
Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do blogkimchi.com tổng hợp.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | VD + | Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
401 | 살아가다 | [사라가다] | sống tiếp, sống qua ngày | 하루하루 살아가다 | sống qua ngày |
402 | 살아나다 | [사라나다] | sống sót, sống lại, hồi phục | 경제가 | kinh tế hồi phục |
403 | 살아남다 | [사라남따] | sống sót, còn sống | 전쟁에서 | sống sót sau chiến tranh |
404 | 살아오다 | [사라오다] | sống đến nay, sống đến giờ, còn sống trở về | 간신히 살아오다 | sống chật vật |
405 | 살찌다 | [살찌다] | tăng cân, béo lên, mập lên | 몸이 | béo lên |
406 | 살펴보다 | [살펴보다] | soi xét, xem xét, cân nhắc kỹ | 주위를 | chú ý |
407 | 살피다01 | [살피다] | soi xét, xem xét, cân nhắc kỹ | 주위를 | chú ý |
408 | 삶다 | [삼ː따] | luộc, dụ dỗ | 국수를 | luộc mì |
409 | 삼다02 | [삼ː따] | lấy làm, dùng làm, xem như, coi như | 며느리로 | lấy làm dâu |
410 | 삼키다 | [삼키다] | nuốt, ăn cướp | 침을 | nuốt nước bọt |
411 | 상하다02 | [상하다] | bị thương, bị hỏng, (đồ ăn) bị thiu, tổn thương | 음식이 | đồ ăn thiu |
412 | 새기다01 | [새기다] | khắc, chạm trổ, điêu khắc | 도장을 | khắc dấu |
413 | 새다01 | [새다] | rỉ, dột, xì | 비가 | mưa dột |
414 | 새다02 | [새ː다] | hửng sáng, bừng sáng | 날이 | Ngày hửng sáng |
415 | 새우다01 | [새우다] | thức trắng đêm | 밤을 | thức trắng đêm |
416 | 생겨나다 | [생겨나다] | sinh ra, phát sinh ra | 문제가 | vấn đề phát sinh |
417 | 섞이다 | [서끼다] | bị trộn, bị trộn lẫn | 냄새가 | mùi hòa trộn |
418 | 설레다 | [설레다] | nôn nao, bồn chồn | 가슴이 | lòng dạ không yên |
419 | 성립 | 성립 조건 | |||
420 | 세다02 | [세ː다] | đếm, tính | 수를 | đếm số |
421 | 소리치다 | [소리치다] | hét, thét, gào, gào thét | 크게 소리치다 | hét to |
422 | 소문나다 | [소ː문나다] | có tin đồn, đồn đại, rêu rao | 사업가로 | đồn là doanh nhân |
423 | 속다01 | [속따] | bị lừa | 거짓말에 | bị lừa bởi lời nói dối |
424 | 속이다 | [소기다] | gạt, lừa gạt, lừa dối | 친구를 | lừa bạn |
425 | 속하다02 | [소카다] | thuộc về, thuộc loại, thuộc dạng | 모임에 | liên quan đến cuộc họp |
426 | 손잡다 | [손잡따] | nắm tay, tay cầm tay, tay trong tay | 서로 손잡다 | nắm tay nhau |
427 | 솟다01 | [솓따] | phụt lên, vọt lên, tăng vùn vụt | 물가가 | vật giá tăng vùn vụt |
428 | 숙이다 | [수기다] | cúi, giảm | 고개를 | cúi đầu |
429 | 숨기다 | [ 숨기다] | giấu, che giấu | 물건을 | giấu đồ |
430 | 숨다01 | [숨ː따] | náu, nấp, núp | 산 속으로 | núp trong núi |
431 | 숨지다 | [숨ː지다] | tắt thở, trút hơi thở | 사고로 | mất vì tai nạn |
432 | 쉬다02 | [쉬ː다] | khan tiếng, khản giọng | 목이 | khản cổ |
433 | 스치다01 | [스치다] | sượt qua, lướt qua | 옷깃이 | lướt qua vạt áo |
434 | 시달리다 | [ 시달리다] | đau khổ, khổ sở, phiền muộn | 업무에 | khổ sở vì công việc |
435 | 시들다 | [시들다] | héo, héo mòn, nguội lạnh | 꽃이 | hoa héo |
436 | 시집가다 | [시집까다] | đi lấy chồng | 부잣집에 | lấy chồng hào môn |
437 | 식히다 | [시키다] | làm nguội | 차를 | làm nguội trà |
438 | 신나다 | [신나다] | hứng khởi, hứng thú | 나들이에 | hứng thú với chuyến đi chơi |
439 | 실리다01 | [실리다] | được chất, được xếp lên | 배에 | chất lên bụng |
440 | 싸다02 | [싸다] | tiểu tiện, đại tiện | 오줌을 | đi tiểu |
441 | 싸이다01 | [싸이다] | được bọc, được gói | 보자기에 | bọc bởi tấm vải gói |
442 | 쌓이다 | [싸이다] | chất đống, chồng chất, bám dày | 책들이 | sách chất đống |
443 | 썩다 | [썩따] | thiu thối, mục rữa | 고기가 | thịt thối |
444 | 쏘다01 | [쏘ː다] | bắn | 총을 | bắn súng |
445 | 쏟다 | [쏟따 =] | đổ, dồn sức, tâm huyết | 기름을 | đổ dầu |
446 | 쏟아지다 | [쏘다지다] | sánh, bị trút, bị đổ ra ngoài | 물이 | nước bị sánh ra ngoài |
447 | 쐬다01 | [쐬ː다] | hóng, hứng | 바람을 | hóng gió |
448 | 쑤시다01 | [쑤시다] | đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm | 몸이 | cơ thể đau nhức |
449 | 쓰다듬다 | [쓰다듬따] | vuốt ve, xoa dịu | 머리를 | xoa đầu |
450 | 쓰러지다 | [쓰러지다] | đổ, ngã | 나무가 | cây đổ |
451 | 쓰이다01 | [쓰이다] | được viết | 칠판에 | được viết lên bảng |
452 | 쓰이다03 | [쓰이다] | được dùng | 저울이 | cái cân được dùng |
453 | 쓸다02 | [쓸다] | quét | 낙엽을 | quét lá (rụng) |
454 | 씌우다01 | [씨우다] | đội | 모자를 | đội mũ (cho ai) |
455 | 씻기다01 | [씯끼다] | được rửa, được xóa bỏ | 빗물에 | (được) rửa bằng nước mưa |
456 | 씻기다02 | [씯끼다] | tắm, rửa | 아이를 | tắm cho em bé |
457 | 아끼다 | [아끼다] | tiết kiệm, quý trọng | 돈을 | tiết kiệm tiền |
458 | 안기다01 | [안기다] | được ôm, bị ôm (trong tay) | 아기가 | em bé được ôm |
459 | 안기다02 | [안기다] | cho ôm, ôm vào | 꽃다발을 | ôm bó hoa |
460 | 안타까워하다 | [안타까워하다] | thấy đáng tiếc, thấy thương | 죽음을 | tiếc thương sự ra đi |
461 | 앉히다 | [안치다] | đặt ngồi | 자리에 | đặt ngồi vào ghế |
462 | 알려지다 | [알ː려지다] | được biết đến (nổi tiếng) | 사실이 | sự thật được biết đến |
463 | 알아내다 | [아라내다] | tìm hiểu, tìm tòi | 사실을 | tìm hiểu sự thật |
464 | 알아듣다 | [아라듣따] | nghe hiểu | 말귀를 | hiểu ý |
465 | 알아맞히다 | [아라마치다] | đoán đúng, đoán trúng | 답을 | đoán đúng đáp án |
466 | 알아주다 | [아라주다] | hiểu cho | 마음을 | hiểu tấm lòng (của ai đó) |
467 | 앓다 | [알타] | bệnh, ốm, đau | 감기를 | mắc cảm |
468 | 앞두다 | [압뚜다] | còn (bao nhiêu thời gian/cự li) | 시험을 | sắp đến kì thi |
469 | 앞서다 | [압써다] | đứng trước | 앞서서 걷다 | đi trước |
470 | 앞세우다 | [압쎄우다] | đưa lên trước, làm cho đứng trước | 반장을 | lớp trưởng đứng đầu |
471 | 앞장서다 | [압짱서다] | đứng đầu, làm thủ lĩnh | 앞장서 가다 | đi đầu |
472 | 애쓰다 | [애ː쓰다] | dồn sức, cố gắng, gắng sức | 도우려고 | cố gắng giúp đỡ |
473 | 어긋나다 | [어근나다] | chệch, lệch | 뼈가 | xương bị chệch |
474 | 어기다01 | [어기다] | làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn) | 약속을 | thất hứa, thất hẹn |
475 | 어려워하다 | [어려워하다] | thấy khó gần, thấy khó | 선배를 | khó gần tiền bối |
476 | 어찌하다 | [어찌하다] | làm sao mà, làm thế nào mà | 어찌할 수 없다 | không còn cách nào khác |
477 | 얹다 | [언따] | đặt để, bỏ thêm | 무릎 위에 | đặt trên đầu gối |
478 | 얻어먹다 | [어ː더먹따] | ăn chực, ăn xin, ăn chùa | 구걸해서 | ăn xin |
479 | 얼리다03 | [얼리다] | làm đông, làm đông lạnh | 얼음을 | làm đông đá |
480 | 업다 | [업따] | cõng, nhờ cậy | 동생을 | cõng em |
481 | 없애다 | [업ː쌔다] | dẹp bỏ, loại bỏ | 근심을 | xóa bỏ lo lắng |
482 | 없어지다 | [업ː써지다] | mất đi, không còn | 말이 | không nói gì cả |
483 | 엎드리다 | [업뜨리다] | nằm sấp, sấp xuống sàn | 엎드려 자다 | nằm sấp ngủ |
484 | 여기다 | [여기다] | cho rằng, xem như là | 가족으로 | xem như là gia đình |
485 | 여쭈다 | [여ː쭈다] | thưa hỏi, chào hỏi | 선생님께 | thưa chuyện với giáo viên |
486 | 엮다 | [역따] | kết, bện, đan | 짚을 | kết rơm |
487 | 열리다01 | [열리다] | kết trái, đơm quả | 열매가 | kết trái |
488 | 엿보다 | [엳ː뽀다] | nhìn lén, nhìn trộm | 몰래 엿보다 | nhìn lén, nhìn trộm |
489 | 오가다 | [오가다] | qua lại | 말이 | nói qua nói lại |
490 | 오르내리다 | [오르내리다] | đi lên đi xuống | 계단을 | đi lên đi xuống cầu thang |
491 | 올라서다 | [올라서다] | leo lên đứng, lên đến | 계단에 | leo cầu thang |
492 | 올라타다 | [올라타다] | leo lên | 비행기에 | lên máy bay |
493 | 올려놓다 | [올려노타] | để lên, đặt lên | 난로 위에 | đặt trên lò sưởi |
494 | 올려다보다 | [올려다보다] | nhìn lên trên | 나무를 | nhìn lên trên cây |
495 | 옮기다 | [옴기다] | chuyển, dời | 숙소를 | chuyển chỗ ở |
496 | 외치다01 | [웨치다] | gào thét, hò hét, la lối, kêu ca | 큰 소리로 | hét lớn |
497 | 우기다01 | [우기다] | khăng khăng, một mực | 끝까지 우기다 | khăng khăng đến cùng |
498 | 울리다01 | [울리다] | kêu, reo, rú | 전화기가 | điện thoại reo |
499 | 울리다02 | [울리다] | làm cho (ai đó) khóc | 아기를 | làm em bé khóc |
500 | 웃기다 | [욷ː끼다] | làm trò, chọc cười, gây cười | 사람을 | chọc cười mọi người |
Các bạn xem thêm từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề thường gặp trong TOPIK nhé!
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Bài mới nhất của (Xem tất cả)
- ĐÁP ÁN ĐỀ NGHE TOPIK II các kỳ 35 ~ 64 - 14/06/2023
- Hướng dẫn xem điểm thi TOPIK, lưu PDF, in chứng chỉ - 14/06/2023