Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 7: 명절
Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 7: 명절
blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.
Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 7: 명절
1 | 견과류 | các loại trái quả, hạt phơi khô |
2 | 곡식 | ngũ cốc |
3 | 곱다 | đẹp, tao nhã |
4 | 깨물다 | cắn |
5 | 단오제 | lễ tết Đoan Ngọ |
6 | 댕기 | dây, băng vải trang trí lên bím tóc |
7 | 덕담 | lời nói tốt đẹp |
8 | 동요 | bài hát đồng dao |
9 | 동지 | đông chí |
10 | 마땅하다 | thích đáng, phù hợp. |
11 | 무효 | vô hiệu |
12 | 반죽 | nhào nặn bột |
13 | 부럼 | các loại hạt cứng ăn vào dịp rằm tháng Giêng |
14 | 부정을 막다 | chặn những điều xấu |
15 | 빚다 | nặn, nhào |
16 | 성묘 | viếng mộ |
17 | 수다를 떨다 | tán gẫu |
18 | 승부를 겨루다 | phân thắng bại |
19 | 오곡밥 | cơm ngũ cốc |
20 | 쟁반 | cái mâm |
21 | 정월 대보름 | trăng rằm tháng Giêng |
22 | 조상 | tổ tiên |
23 | 찜질방 | phòng tắm hơi |
24 | 초하루 | ngày đầu tháng |
25 | 풍습 | phong tục |
26 | 한식 | Hansik, ngày Hàn thực, món Hàn |
27 | 세배를 하다 | lạy chào ngày tết |
28 | 덕담을 하다 | nói chúc Tết |
29 | 세뱃돈 | tiền lì xì |
30 | 설빔을 입다 | mặc quần áo tết |
31 | 새해 복 많이 받으세요 | chúc năm mới nhiều hạnh phúc |
32 | 소원 성취 하세요 | chúc thành đạt ước mơ |
33 | 만수무강하세요 | chúc sống trường thọ |
34 | 오래 사세요 | chúc sống trường thọ |
35 | 올 한 해도 건강하세요 | chúc mạnh khoẻ cả năm |
36 | 차례를 지내다 | lễ cúng tổ tiên |
37 | 성묘를 가다 | đi viếng mộ |
38 | 햅쌀 | gạo mới |
39 | 송편을 빚다 | nặn bánh Songpyeon |
40 | 추수를 하다 | thu hoạch |
41 | 햇과일 | hoa quả mới |
42 | 벌초를 하다 | tảo mộ, làm cỏ quanh khu mộ |
43 | 보름달 | trăng rằm |
44 | 햇곡식 | ngũ cốc mới |
45 | 더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라 | không hơn, không kém, chúc luôn sung túc như mùa Trung thu |
46 | 풍성한 한가위 보내세요 | chúc mùa Trung thu thịnh vượng |
47 | 명절을 쇠다 | đón mừng lễ tết |
48 | 웃어른을 찾아뵙다 | đến thăm người lớn |
49 | 세시풍속 | phong tục ngày tết |
50 | 황금연휴 | những ngày nghỉ hoàng kim |
51 | 귀성객 | khách về quê |
52 | 민족 대이동 | cả dân tộc di chuyển |
53 | 명절 증후군 | hội chứng ngày lễ |
54 | 윷놀이 | trò chơi Yut |
55 | 연날리기 | thả diều |
56 | 팽이치기 | chơi quay |
57 | 제기차기 | chơi đá cầu |
58 | 강강술래 | múa vòng tròn |
59 | 널뛰기 | chơi bập bênh |
60 | 씨름 | đấu vật |
61 | 줄다리기 | chơi kéo co |
62 | 그네뛰기 | chơi đánh đu |
Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại blogkimchi.com nhé!
Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 7 BlogKimChi” nhé!