4000 Từ vựng TOPIK II phân loại – Động từ (201-300)
Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.
blogkimchi.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.
Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.
Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do blogkimchi.com tổng hợp.
STT | Từ | P. | Nghĩa | .. + V | Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
201 | 되살아나다 | [되사라나다] | xuất hiện lại, có lại, sống lại, sống dậy |
입맛이 | khôi phục khẩu vị |
202 | 되찾다 | [되찯따] | tìm lại | 기억을 | tìm lại kí ức |
203 | 두드러지다 | [두드러지다] | nồi lên, nhô lên | 이마가 | trán nhô lên |
204 | 두드리다 | [두드리다] | gõ | 문을 | gõ cửa |
205 | 두려워하다 | [두려워하다] | lo sợ, thấy sợ, lo lắng, bất an | 미래를 | lo lắng cho tương lai |
206 | 두르다 | [두르다] | mang, choàng, mặc | 목도리를 | choàng khăn |
207 | 두리번거리다 | [두리번거리다] | nhìn dáo dác, nhìn nháo nhác, nhìn ngó xung quanh | 주위를 | nhìn xung quanh |
208 | 둘러보다 | [둘러보다] | nhìn quanh | 주위를 | nhìn xung quanh |
209 | 둘러싸다 | [둘러싸다] | trùm lại, bao phủ lại, gói lại | 포장지를 | gói giấy bọc lại |
210 | 둘러싸이다 | [둘러싸이다] | được vây quanh, được quấn và gói lại. |
포장지에 | được quấn giấy bọc lại |
211 | 뒤따르다 | [뒤ː따르다] | theo sau | 뒤따라 걷다 | đi theo sau |
212 | 뒤떨어지다 | [뒤ː떠러지다] | rớt lại sau, tụt hậu | 대열에서 | rớt lại sau đội ngũ |
213 | 뒤지다01 | [뒤ː지다] | rớt lại sau, tụt hậu | 십 미터쯤 | tụt lại koảng 10m |
214 | 뒤지다02 | [뒤지다] | lục lọi | 가방을 | lục lọi cặp sách |
215 | 뒤집다 | [뒤집따] | lộn trái, lộn ra | 옷을 | lộn trái áo |
216 | 드나들다 | [드나들다] | vào ra, ra vào, lui tới | 차량이 | xe cộ qua lại nhiều |
217 | 드러나다 | [드러나다] | hiện ra, thể hiện, lộ ra | 사실이 | sự thật phơi bày |
218 | 드러내다 | [드러내다] | làm hiện ra, phô bày, phơi bày | 몸매를 | lộ thân hình |
219 | 들려오다 | [들려오다] | vẳng tới, dội tới, vang tới | 소식이 | tin tức đến (tai) |
220 | 들려주다 | [들려주다] | cho nghe | 음악을 | cho nghe nhạc |
221 | 들리다01 | [ 들리다] | Mắc bệnh | 감기에 | bị cảm |
222 | 들리다04 | [ 들리다] | được cầm, được nâng lên | 짐이 | xách hành lí |
223 | 들어서다 | [드러서다] | bước vào, được dựng lên, xây lên | 집에 | bước vào nhà |
224 | 들어주다 | [드러주다] | chấp nhận, nhận lời | 부탁을 | nhận lời nhờ vả |
225 | 들여다보다 | [드려다보다] | nhìn vào, nhìn kĩ | 방 안을 | nhìn vào trong phòng |
226 | 들이다02 | [드리다] | cho vào, rọi vào, chiếu vào, soi vào | 손님을 | cho khách vào trong |
227 | 들키다01 | [들키다] | bị phát hiện, bị bại lộ | 거짓말을 | bị phát hiện nói dối |
228 | 따다01 | [따다] | hái, ngắt | 사과를 | hái táo |
229 | 따라가다 | [따라가다] | đi theo, theo kịp, theo đuổi | 친구를 | đuổi theo bạn |
230 | 따라다니다 | [따라다니다] | đi theo, chạy theo | 졸졸 따라다니다 | lẽo đẽo bám theo |
231 | 따라오다 | [따라오다] | theo sau, bám đuôi | 뒤를 | đi theo sau |
232 | 따르다01 | [따르다] | theo, theo kịp | 뒤를 | theo sau |
233 | 따르다02 | [ 따르다] | rót | 물을 | rót nước |
234 | 따지다01 | [따지다] | gạn hỏi, tra hỏi, phânđịnh, vạch rõ | 이유를 | tra hỏi lí do |
235 | 때리다01 | [때리다] | đánh, đập | 종아리를 | đánh vào bắp chân |
236 | 떠나가다 | [떠나가다] | rời đi, ra đi | 고향을 | rời quê |
237 | 떠나오다 | [떠나오다] | đi đến, rời…đến… | 고향을 | rời quê đến nơi khác |
238 | 떠오르다 | [떠오르다] | mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhớ ra | 태양이 | mặt trời mọc |
239 | 떠올리다 | [떠올리다] | chợt nhớ ra, hiện lên | 추억을 | nhớ về kỉ niệm |
240 | 떨다01 | [떨ː다] | run, run sợ, run rẩy | 무서움에 | run sợ |
241 | 떨리다01 | [떨리다] | run rẩy, run run | 온몸이 | cả người run rẩy |
242 | 떨어뜨리다 | [떠러뜨리다] | đánh rơi, làm rớt | 바닥에 | rơi xuống sàn |
243 | 떼다01 | [떼ː다] | tháo, gỡ | 스티커를 | gỡ sticker |
244 | 뚫다 | [뚤타] | đục, khoét, khoan | 구멍을 | đục lỗ |
245 | 뚫리다 | [뚤리다] | bị thủng, bị đục, bị khoét | 구멍이 | bị khoét lỗ |
246 | 뛰다01 | [뛰다] | chạy | 빨리 뛰다 | chạy nhanh |
247 | 뛰어나오다 | [뛰어나오다] | nhảy ra, chạy ra, chạy thoát | 집 밖으로 | chạy ra ngoài |
248 | 뛰어내리다 | [뛰어내리다] | nhảy xuống | 아래로 | nhảy xuống dưới |
249 | 뛰어넘다 | [뛰어넘따] | nhảy qua, bỏ qua | 담을 | nhảy qua hàng rào |
250 | 뛰어놀다 | [뛰어놀다] | chạy chơi, chạy giỡn, chạy nhảy vui đùa | 운동장에서 | chạy nhảy ở sân vận động |
251 | 뛰어다니다 | [뛰어다니다] | chạy quanh, chạy khắp | 집 안을 | chạy vòng quanh nhà |
252 | 뛰어들다 | [뛰어들다] | nhảy vào, chạy vào, lao vào | 강물에 | nhảy xuống sông |
253 | 뜨다01 | [뜨다] | nổi, mọc, vọt lên | 달이 | trăng lên |
254 | 뜨다04 | [뜨다] | múc | 물을 | múc nước |
255 | 뜯다 | [뜯따] | rút, mở, tháo, gỡ,xả | 편지를 | bóc thư |
256 | 띄다01 | [띠ː다] | đập (vào mắt) | 눈에 | đập (vào mắt) |
257 | 띠다01 | [띠ː다] | thắt, mang | 허리띠를 | thắt dây lưng |
258 | 마음먹다 | [마음먹따] | quyết tâm, quyết chí | 굳게 마음먹다 | quyết tâm cao |
259 | 마주치다 | [마주치다] | va phải, đụng phải, giáp mặt, đụng mặt | 손바닥을 | chạm lòng bàn tay |
260 | 막다01 | [막따] | chặn, ngăn, bịt | 귀를 | bịt tai |
261 | 많아지다 | [마ː나지다] | trở nên nhiều | 나이가 | lớn tuổi |
262 | 말다01 | [말다] | cuộn, cuốn, gói | 신문을 | cuộn báo |
263 | 말다02 | [말다] | khuấy, chan, trộn | 국에 밥을 | trộn cơm vào canh |
264 | 말리다02 | [말리다] | can, ngăn, can ngăn | 싸움을 | can đánh nhau |
265 | 말리다03 | [말리다] | làm khô, phơi khô, hong khô, sấy khô | 빨래를 | phơi khô quần áo |
266 | 망가지다 | [망가지다] | bị phá hỏng, bị phá vỡ, hư hại | 자전거가 | xe đạp bị hỏng |
267 | 망설이다 | [망설이다] | lưỡng lự, do dự | 잠시 망설이다 | do dự một lúc |
268 | 망치다 | [망치다] | làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng | 일을 | làm hỏng việc |
269 | 망하다 | [망하다] | tiêu vong, sụp đổ, tan rã | 나라가 | quốc gia sụp đổ |
270 | 맞다02 | [맏따] | đón, đón tiếp, nghênh tiếp | 손님을 | đón khách |
271 | 맞다03 | [맏따] | bị (đòn), bị (đánh)… | 매를 | bị đòn |
272 | 맞서다 | [맏써다] | đứng đối diện, đối đầu | 적과 | đối đầu kẻ địch |
273 | 맞이하다 | [마지하다] | đón, đón tiếp, tiếp đón | 새해를 | đón năm mới |
274 | 맞히다01 | [마치다] | đáp đúng, đoán đúng | 정답을 | đoán đúng đáp án |
275 | 맡기다 | [맏끼다] | giao, giao phó, phân công | 수리를 | yêu cầu sửa chữa |
276 | 맡다01 | [맏따] | đảm nhiệm, đảm đương | 업무를 | đảm nhận công việc |
277 | 맡다02 | [맏따] | ngửi, đánh mùi, dò xét | 냄새를 | ngửi mùi |
278 | 매달다 | [매ː달다] | treo, treo cổ | 문에 | treo vào cửa |
279 | 매달리다 | [매ː달리다] | được treo, đu, bám | 철봉에 | bám vào thanh sắt |
280 | 맺다 | [맫따] | đọng lại, đơm hoa, kết trái, thắt nút | 빗방울이 | giọt mưa đọng lại |
281 | 머무르다 | [머무르다] | lưu lại, dừng lại | 호텔에서 | lưu lại khách sạn |
282 | 머물다 | [머물다] | dừng chân, nghỉ chân, chững lại | 휴게소에 | dừng chân ở nơi nghỉ |
283 | 머뭇거리다 | [머묻꺼리다] | ngập ngừng, chần chừ | 말을 | ngập ngừng nói |
284 | 먹고살다 | [먹꼬살다] | ăn ở, sinh sống | 겨우 먹고 살다 | sống một cách khó khăn |
285 | 먹이다 | [머기다] | cho ăn | 밥을 | cho ăn |
286 | 먹히다 | [머키다] | bị ăn | 양이 늑대에게 | cừu bị sói ăn thịt |
287 | 멀어지다 | [머ː러지다] | trở nên xa cách, trở nên xa lạ | 친구와 | xa cách với bạn |
288 | 멎다01 | [먿따] | ngừng, dừng, tắt, nín | 비바람이 | mưa dông ngừng |
289 | 메우다02 | [메우다] | đổ đầy, lắp đầy, bịt kín | 구멍을 | làm đầy lỗ thủng |
290 | 면하다01 | [면ː하다] | miễn (trách nhiệm, nghĩa vụ) | 책임을 | miễn trách nhiệm |
291 | 모여들다 | [모여들다] | tụ tập vào, tập hợp vào | 구름처럼 | tập trung lại như mây (Đông như kiến cỏ) |
292 | 몰다01 | [물ː다] | dồn, đuổi, dắt (bóng) | 구석으로 | dồn vào góc |
293 | 몰라보다 | [몰ː라보다] | không nhìn ra, không nhận thấy | 몰라보게 변하다 | thay đổi không nhận ra |
294 | 몰려들다 | [몰려들다] | dồn vào, vây vào, kéo đến | 사람들이 | mọi người kéo đến |
295 | 몰려오다 | [몰려오다] | ùa tới, ào tới, kéo đến | 피서객들이 | khách nghỉ mát ùa đến |
296 | 몰리다01 | [몰리다] | bị dồn, bị ép, bị vùi dập | 구석으로 | bị dồn vào góc |
297 | 무너지다 | [무너지다] | gãy đổ, sụp đổ | 건물이 | tòa nhà bị đổ |
298 | 무서워하다 | [무서워하다] | sợ, thấy sợ | 사람을 | thấy sợ con người |
299 | 묵다02 | [묵따] | lưu lại, ở lại, nghỉ lại | 호텔에서 | nghỉ lại khách sạn |
300 | 묶다 | [묵따] | thắt, cột, buộc | 끈을 | thắt dây |
Quà tặng
Các bạn theo dõi phần tiếp theo tại chuyên mục Từ vựng của blogkimchi.com nhé!
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.