Phó từ (trạng từ) tiếng Hàn trong câu 제대로 두다 – Để nguyên xi như vậy. Phó từ 제대로 nhằm mô tả chính xác ý của người nói. Như ở phần 1 ad đã nói rồi đấy để câu văn cách nói một cách linh hoạt nhấn mạnh cường điệu diễn tả mức độ cường độ..vv để làm được điều này nhất định phải có sự tham gia của phó từ. Xem lại bài trước Phó từ(trạng từ) tiếng Hàn thường dùng chọn lọc (75 từ – Phần 1).
100 Phó từ(trạng từ) tiếng Hàn thông dụng (Phần 2)
1제대로 Theo đúng như vậy |
2양껏 Đến một lượng có thể |
3당분간 Trước mắt |
4도대체 Rốt cuộc, tóm lại |
5차라리 Thà rằng |
6벌써 Đã/ Rồi |
7어쨌든 Dù thế nào |
8장차 Sau này/ tương lai |
9여전히 Vẫn như trước đây |
10과연 Quả nhiên |
11어차피 Dù thế nào |
12함부로 Tùy tiện, bừa bãi |
13아무리 Cho dù |
14애써 Cố gắng hết sức |
15맘껏 Như mình muốn |
16흔히 Bình thường |
17뜻밖에 Bất ngờ |
18만약 Giả sử |
19부디 Chắc chắn/ Nhất định |
20한껏 .Hết sức mình / .Thỏa thích / .Hết mức |
21이미 Đã (xảy ra rồi) |
22금방 Chẳng bao lâu nữa |
23수시로 Thường xuyên |
24가득 Đầy, nhiều |
25못내 Mãi mãi/ Luôn luôn |
26아마도 Có lẽ ( nhấn mạnh hơn ) |
27도무지 Hoàn toàn không |
28오로지 Chỉ có |
29끝내 Kết cục |
30마침내 Sau cùng/cuối cùng |
31우선 Trước tiên |
32혹시 .Giả sử / .Có lẽ/ có thể |
33아마 Có lẽ |
34줄곧 Một cách liên tục không ngừng nghỉ |
35가까스로 Suýt nữa |
36덜 Ít hơn , kém |
37억지로 Một cách vô lý |
38아직 Cho đến bây giờ vẫn chưa |
39도저히 Cho dù thế nào |
40반드시 Nhất định |
41모조리 Tất cả/ Toàn bộ |
42방금 Vừa mới |
43비로소 Đến tận lúc đó |
44저절로 Tự nó/ tự nhiên |
45나중에 Sau này |
46당연히 Đương nhiên |
47결코 Chưa bao giờ |
48약간 Một chút |
49널리 Rộng rãi |
50무척 Rất |
51활씬 ( Nhiều) hơn |
52모처럼 Lâu rồi |
53따로 Riêng rẽ |
54미리 Trước |
55점점 Dần dần |
56다소 Khoảng |
57제발 Xin/ xin hãy |
58거의 Hầu như/ hầu như không |
59잠시 Tạm thời |
60도리어 Trái lại |
61무려 Khoảng |
62일부러 Cố ý |
63여간 Bình thường |
64아직도 Vẫn chưa ( nhấn mạnh hơn ) |
65오히려 Ngược lại |
66더구나 Ngoài ra, hơn nữa |
67자칫 Suýt chút nữa |
68드디어 Cuối cùng |
69게다가 Thêm vào đó |
70구태여 Nhất định |
72바로 . Ngay lập tức / . Đúng/ chính xác |
73비록 Mặc dù |
.
74손수 Trực tiếp làm |
75더욱 Càng ngày càng, hơn nữa |
76스스로 Tự mình làm |
77기껏 Hết sức có thể |
78겨우 Vừa mới |
79괜히 Vô ích |
80주로 Chủ yếu |
81그저 Luôn luôn, lúc nào cũng, không ngớt |
82좀처럼 Hiếm khi |
83막 Vừa mới |
84자꾸 Thường xuyên |
85어쩐지 Không hiểu sao |
87마치 Giống như/ như thể |
88온통 Toàn bộ |
89실제로 Thực tế/ thực sự |
90벌떡 Đột ngột |
91별로 Không mấy |
92살짝 Nhẹ nhàng |
93간혹 Thỉnh thoảng |
94의외로 Ngoài ý muốn/ Bất ngờ |
95힘껏 Hết sức |
96먼저 Trước hết/ Đầu tiên |
97한창 .Đỉnh điểm / . Thời điểm tốt nhất / .Thời kì hoàng |
98점차 Dần dần |
99슬그머니 Lén lút, rón rén |
100이내 Trong vòng/ trong phạm vi |
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.