Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 6: 고장
Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 6: 고장
blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.
Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 6: 고장
1 | 가스레인지 | bếp ga |
2 | 교체하다 | thay |
3 | 기능 | kỹ năng, khả năng |
4 | 떨어뜨리다 | làm rơi, đánh rơi |
5 | 망가지다 | bị hỏng |
6 | 멈추다 | dừng lại |
7 | 메모리 카드 | thẻ nhớ |
8 | 반지하 | tầng lửng, bán ngầm |
9 | 벽지 | giấy dán tường |
10 | 보일러 | máy đun nước, nồi hơi |
11 | 빠뜨리다 | bỏ sót, làm rơi |
12 | 설정하다 | chọn chế độ, cài đặt |
13 | 소비자 상담실 | phòng tư vấn khách hàng |
14 | 싱크대 | chậu rửa chén |
15 | (물을) 쏟다 | đổ (nước) |
16 | 안심하다 | an tâm |
17 | 음량 | âm lượng |
18 | 장판 | tấm trải sàn |
19 | 점검하다 | kiểm tra |
20 | 정을 나누다 | chia sẻ tình cảm |
21 | 충분하다 | đủ |
22 | 충전기 | máy sạc điện, máy sạc pin |
23 | 타일 | ngói |
24 | 품질 | chất lượng |
25 | (청소기) 필터 | bộ phận lọc (của máy hút bụi) |
26 | (선풍기) 회전날개 | cánh quay (của quạt máy) |
27 | 흘리다 | chảy ra,đổ, tháo, cho nước chảy ra |
28 | 흡수하다 | hấp thụ |
29 | 전원 | nguồn điện |
30 | 버튼 | phím |
31 | 스위치 | công tắc |
32 | 부품 | phụ tùng |
33 | 건전지 | pin |
34 | 배터리 | pin, ắc quy |
35 | 콘센트 | ổ cắm điện |
36 | 플러고 | phích cắm điện |
37 | 리모컨 | remote, điều khiển từ xa |
38 | 화면 | màn hình |
39 | 안테나 | ăng ten |
40 | 휴대전화가 꺼지다 | điện thoại bị tắt |
41 | 불이 안 켜지다 | lửa không bật sáng |
42 | 버튼이 안 눌러지다 | nút không ấn được |
43 | 창문이 깨지다 | cửa sổ bị vỡ |
44 | 전기가 끊기다 | bị ngắt điện |
45 | 문이 안 잠기다 | cửa không khoá được |
46 | 부품을 바꾸다 | thay phụ tùng |
47 | 화면이 흔들리다 | màn hình bị rung |
48 | 못이 빠지다 | rơi mất đinh, vít |
49 | 배터리가 다 되다 | hết pin |
50 | 나사가 풀리다 | vặn ốc vít |
51 | 안테나가 부러지다 | bị gãy ăng ten |
52 | 전원이 나가다 | điện nguồn bị tắt |
53 | 전원이 들어오다 | có điện nguồn |
54 | 맡기다 | giao việc, ký gửi |
55 | 수리하다 | sửa chữa |
56 | 고치다 | sửa chữa |
57 | 갈다 | thay, thay thế |
58 | 갈아 끼우다 | thay vào |
59 | 충전하다 | sạc điện, sạc pin |
60 | 작동하다 | tác động, khởi động |
61 | A/S 센터 | trung tâm bảo hành |
62 | 수리 센터 | trung tâm sửa chữa |
63 | A/S를 받다 | được bảo hành |
64 | 제품 설명서 | hướng dẫn sử dụng |
65 | 품질 보증서 | phiếu bảo đảm chất lượng |
66 | 상담원 | tư vấn viên |
67 | 수리 기사 | kĩ sư sửa chữa |
68 | 무상 수리 | sửa chữa miễn phí |
69 | 출장 수리 | sửa chữa lưu động |
70 | 수리비 | phí sửa chữa |
71 | 모델명 | tên sản phẩm |
Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại blogkimchi.com nhé!
Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 6 BlogKimChi” nhé!