Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 4: 생활 정보
Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 4: 생활 정보
blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.
Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 4: 생활 정보
1 | 의식주 | ăn mặc ở |
2 | 물가 | vật giá |
3 | 생활 정보지/ 신문 | báo/tạp chí thông tin sinh hoạt |
4 | 구입 | mua vào |
5 | 구매 | mua |
6 | 매매 | mua bán |
7 | 생활필수품 | đồ sinh hoạt thiết yếu |
8 | 세면도구 | sản phẩm, dụng cụ tắm rửa vệ sinh (xà phòng, khăn, dầu gội…) |
9 | 주방용품 | đồ dùng trong nhà bếp |
10 | 대형 마트 | siêu thị lớn |
11 | 할인 매장 | khu bán đồ giảm giá |
12 | 재래시장 | chợ truyền thống |
13 | 장바구니 | giỏ hàng |
14 | 벼룩시장 | chợ trời |
15 | 중고품 | đồ cũ |
16 | 덤을 주다 | cho thêm |
17 | 흥정하다 | trả giá, mặc cả |
18 | 주문하다 | đặt hàng |
19 | 퀵서비스 | dịch vụ chuyển hàng nhanh |
20 | 택배 | giao hàng tận nhà |
21 | 배송 | giao hàng tận nhà |
22 | 관리 사무소 | văn phòng ban quản lý |
23 | 관리비 | phí quản lý |
24 | 경비실 | phòng bảo vệ |
25 | 가스 요금 | tiền ga |
26 | 수도 요금 | tiền nước |
27 | 전기 요금 | tiền điện |
28 | 쓰레기 분리 배출 | gom rác theo từng loại |
29 | 종량제 봉투 | túi đựng rác theo quy chế tự giảm lượng rác |
30 | 재활용 쓰레기 | rác để tái chế |
31 | 단수 | cắt nước |
32 | 정전 | cắt điện |
33 | 난방 | phòng có hệ thống sưởi |
34 | 구청 | chính quyền khu vực |
35 | 출입국관리사무소 | phòng quản lý xuất nhập cảnh |
36 | 주민 센터 | trung tâm cư trú |
37 | 외국인 등록증 | thẻ chứng nhận người nước ngoài |
38 | 증명사진 | ảnh chứng minh thư |
39 | 구비 서류 | giấy tờ cần thiết |
40 | (증명서) 발급 | cấp/phát (giấy chứng nhận) |
41 | 외국인지원센터 | trung tâm hỗ trợ người nước ngoài |
42 | 긴급 전화 | điện thoại khẩn |
43 | 신고 | khai báo |
44 | 전화 개통 | hòa mạng điện thoại |
45 | 응급 환자 | bệnh nhân cấp cứu |
46 | 구조 요청 | yêu cầu cứu trợ |
47 | 복사 | phô tô |
48 | 가입비 | phí gia nhập |
49 | 농수산물 | sản phẩm nông thủy sản |
50 | 대량 | số lượng lớn |
51 | 사료 | thức ăn cho gia súc; sử liệu |
52 | 수분 | thành phần nước |
53 | 수수료 | lệ phí |
54 | 생활 지원 | hỗ trợ sinh hoạt |
55 | 약재 | dược liệu |
56 | 연장하다 | kéo dài, mở rộng, gia hạn |
57 | 원목 | gỗ thô |
58 | 유효기간 | thời hạn có hiệu lực |
59 | 인상 | ấn tượng |
60 | 전단지 | truyền đơn, tờ rơi quảng cáo |
61 | 제거 | loại trừ, loại bỏ |
62 | 주거지 | nơi cư trú |
63 | 지정되다 | được chỉ định |
64 | 처리 | xử lý |
65 | 체류 | tạm trú, lưu trú |
66 | 출장소 | phân sở, chi nhánh |
67 | 얼리다 | làm đông lại, làm đóng băng |
68 | 대상 | mục tiêu, mục đích; sự bồi thường |
Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại blogkimchi.com nhé!
Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 4 BlogKimChi” nhé!