Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 3: 감정
Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 3: 감정
blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.
Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 3: 감정
1 | 기쁘다 | vui vẻ |
2 | 행복하다 | hạnh phúc |
3 | 흐뭇하다 | thỏa mãn, sảng khoái |
4 | 슬프다 | buồn |
5 | 괴롭다 | đau khổ |
6 | 우울하다 | u uất |
7 | 떨리다 | run rẩy |
8 | 긴장되다 | căng thẳng |
9 | 불안하다 | bất an |
10 | 부끄럽다 | ngượng ngùng |
11 | 창피하다 | xấu hổ |
12 | 불쾌하다 | khó chịu, không thoải mái |
13 | 아쉽다 | tiếc nuối |
14 | 만족하다 | thỏa mãn |
15 | 불만스럽다 | bất mãn |
16 | 무섭다 | sợ hãi |
17 | 화가 나다 | cáu giận |
18 | 짜증이 나다 | bực bội |
19 | 심심하다 | buồn chán |
20 | 지루하다 | buồn tẻ, nhạt nhẽo |
21 | 감정이 드러나다 | tình cảm được bộc lộ |
22 | 감정을 숨기다 | che dấu tình cảm |
23 | 감정을 표현하다 | biểu hiện tình cảm |
24 | 감정을 드러내다 | bộc lộ, bày tỏ tình cảm |
25 | 감정을 억누르다 | kìm nén tình cảm |
26 | 감정이 풍부하다 | tình cảm phong phú |
27 | 화를 내다 | nổi cáu |
28 | 화를 풀다 | nguôi giận |
29 | 공손하다 | lễ phép khiêm tốn, nhã nhặn lễ độ |
30 | 긍정적 | mang tính tích cực |
31 | 기념일 | ngày kỷ niệm |
32 | 기분 전환 | thay đổi không khí |
33 | 다스리다 | cai trị, điều khiển |
34 | 만화가 | người sáng tác truyện tranh |
35 | 모 | nào đó |
36 | 분명하다 | rõ ràng, phân minh |
37 | 분위기 | không khí, bầu không khí |
38 | 사망률 | tỷ lệ tử vong |
39 | 사은품 | quà tặng khuyến mại |
40 | 심장병 | bệnh tim |
41 | 안내 창구 | cửa/quầy hướng dẫn |
42 | 용기 | dũng khí, dụng cụ |
43 | 이모티콘 | emoticon |
44 | 입장 | lối vào, vị trí, địa vị, quan điểm |
45 | 최대한 | tối đa, hết sức |
46 | 충격 | sốc, sự va chạm |
47 | 칭찬하다 | khen, khen ngợi |
48 | 조카 | cháu (con của anh, chị hay em mình) |
49 | 욕구 | nhu cầu, nguyện vọng |
50 | 전달 | truyền đạt; tháng trước |
51 | 초롱초롱하다 | nhấp nháy, lấp lánh |
52 | 애완하다 | yêu mến, yêu quý |
53 | 태도 | thái độ |
54 | 원칙 | nguyên tắc |
55 | 명확히 | một cách rõ ràng, tỏ tường |
56 | 정확히 | đích thị, đích thực, một cách chính xác |
Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại blogkimchi.com nhé!
Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 3 BlogKimChi” nhé!