Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 11: 결혼

Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 11: 결혼

blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.

Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 11: 결혼

1 감소하다 giảm
2 개방되다 đổi mới, mở cửa
3 개최하다 tổ chức,
4 곤란하다 khó khăn, khó xử
5 공동으로 cùng nhau,
6 과학적이다 có tính khoa học
7 교제 quen nhau (làm bạn trao đổi qua lại)
8 급증하다 tăng đột ngột
9 꼽다 chỉ ra , tính toán
10 노동력 lực lượng lao động
11 대조 sự đối chiếu
12 밝히다 làm rõ
13 방송국 đài truyền thanh, đài truyền hình
14 부담을 갖다 gánh nặng, lo âu
15 비율 tỷ lệ
16 서양식 theo phương tây
17 세대 차이 khác nhau giữa các thế hệ
18 수행하다 thi hành , thực thi
19 양식 hình thức
20 에 그치다 dừng lại, cắt
21 에 따르면 theo …
22 에 불과하다 không quá, không đầy
23 연상 người bạn đời lớn tuổi hơn
24 연하 người bạn đời nhỏ tuổi hơn
25 이루다 đạt được
26 이루어지다 tạo nên, đạt được, có kết quả
27 인식 nhận thức
28 일부 một phần
29 자손이 번성하다 cháu con phồn thịnh
30 자식 con cái
31 적절하다 thích hợp
32 전체적인 toàn bộ
33 전통 혼례 hôn lễ truyền thống
34 전형적인 điển hình
35 lễ
36 절차 nghi thức, thủ tục
37 제공하다 cấp cho
38 조건 điều kiện
39 존중하다 tôn trọng
40 주선하다 làm chủ, chủ lễ
41 중점을 두다 làm trọng tâm
42 증가하다 tăng lên
43 짝사랑 tình yêu đơn phương
44 천생연분 bạn đời trăm năm, theo định mệnh, duyên phận thiên sinh
45 추세 xu thế
46 축소되다 giảm
47 합리적이다 hợp lý
48 결혼 kết hôn
49 혼인 hôn nhân
50 연애결혼 kết hôn do yêu đương
51 중매결혼 kết hôn qua mai mối
52 미혼 chưa lập gia đình
53 기혼 đã lập gia đình
54 독신 độc thân
55 이혼 ly hôn
56 결혼관 quan niệm về hôn nhân
57 혼수 vật dụng cần dùng cho hôn nhân
58 이상형 mẫu người lý tưởng
59 배우자 ngưòi yêu, người kết hôn, ý trung nhân
60 신랑감 người xứng đáng làm chồng
61 신붓감 người xứng đáng làm vợ
62 사귀다 kết bạn
63 맞선을 보다 xem mắt
64 데이트를 하다 hẹn hò
65 사랑하다 yêu
66 상견례 lễ chạm ngõ
67 예식장 nơi tổ chức tiệc cưới
68 청첩장 thiệp mời
69 축의금 tiền mừng cưới
70 신랑 chú rể
71 신부 cô dâu
72 주례 chủ hôn
73 주례사 lời chủ hôn
74 폐백 lễ lạy cha mẹ, gia tộc bên chồng
75 피로연 tiệc cưới
76 하객 quan khách
77 신혼여행 du lịch tuần trăng mật
78 장인 nhạc gia, bố vợ
79 장모 nhạc mẫu, mẹ vợ
80 시아버지 bố chồng
81 시어머니 mẹ chồng
82 시댁 nhà chồng
83 친정 nhà bố mẹ ruột
84 육아 nuôi con
85 자녀를 양육하다 dưỡng dục con cái
86 낳다 sinh con
87 기르다 nuôi
88 출산하다 sinh con

Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại blogkimchi.com nhé!

Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 11 BlogKimChi” nhé!

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận