Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 10: 절약

Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 10: 절약

blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.

Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 10: 절약

1 굴비 cá khô
2 기름 dầu, mỡ
3 닳다 hao mòn
4 덩어리 cục
5 뒷짐을 지다 để hai tay ra sau lưng
6 등급 đẳng cấp, cấp
7 리모컨 remote, điều khiển từ xa
8 매달다 treo
9 멀티탭 ổ cắm điện có nhiều lỗ
10 명세서 giấy miêu tả chi tiết số tiền và hàng, hoá đơn chi tiết
11 물자 vật liệu, nguyên liệu
12 반복하다 lặp lại
13 발전시키다 làm cho phát triển
14 부채 cái quạt
15 비유하다 ẩn dụ
16 빼다 trừ ra
17 뽑다 lựa chọn, rút ra
18 사항 điều khoản
19 세기 thế kỷ
20 세대 thế hệ
21 센터 trung tâm
22 소용없다 vô dụng
23 시기 thời kỳ
24 시청 xem, tòa thị chính
25 시청자 người xem (TV), khán giả xem đài
26 실천하다 thực tiễn, thực hiện
27 알뜰살뜰 tiết kiệm , tằn tiện
28 용돈 기입장 Sổ ghi tiền tiêu dùng
29 운동 (아나바다 운동) phong trào
30 원격 조정 điều khiển độ xa gần
31 유럽 châu Âu
32 이루어지다 tạo nên, đạt được, có kết quả
33 이면지 giấy dùng lại mặt sau, giấy một mặt
34 (운동이) 일어나다 dấy lên, nổi lên
35 전기가 나가다 mất điện
36 전력 điện lực
37 전원 nguồn điện
38 절다 muối (muối dưa)(tẩm muối)
39 절이다 được muối, đã làm mặn
40 제사 thờ cúng, giỗ
41 진정하다 chân chính
42 참여하다 tham gia
43 천장 trần nhà
44 체온 nhiệt độ thân thể
45 쳐다보다 nhìn chằm chằm
46 충전 việc nạp điện
47 태산 Thái sơn
48 태우다 đốt cháy
49 통하다 thông qua, hiểu
50 티끌 bụi
51 플러그 ổ cắm
52 형식 hình thức
53 횟수 số vòng
54 절약하다 tiết kiệm
55 아끼다 tiếc, không sử dụng bừa bãi
56 모으다 gom góp, tập trung lại
57 저축 tích luỹ
58 적금 tiền tiết kiệm
59 저금통 hòm đựng tiền tiết kiệm, ống tiền tiết kiệm
60 목돈 số tiền lớn
61 푼돈 tiền lẻ
62 중고품 đồ vật cũ
63 헌책방 phòng sách cũ
64 재활용품 센터 trung tâm đồ vật tái sử dụng
65 구두쇠 người keo kiệt, bủn xỉn
66 검소하다 giảm
67 알뜰하다 tằn tiện, tiết kiệm
68 에너지 절약 tiết kiệm năng lượng
69 자원 절약 tiết kiệm tài nguyên
70 시간 절약 tiết kiệm thời gian
71 소비 절약 tiết kiệm tiêu dùng
72 절약 정신 tinh thần tiết kiệm
73 돈을 쓰다 dùng tiền
74 소비하다 tiêu dùng
75 낭비하다 lãng phí
76 과소비 tiêu dùng quá mức
77 충동구매 mua sắm tùy tiện, mua sắm bừa bãi
78 구입하다 mua
79 소비자 người tiêu dùng
80 물가 vật giá
81 돈을 펑펑 쓰다 tiêu tiền bừa bãi
82 돈을 물 쓰듯 하다 tiêu tiền như nước
83 밑 빠진 독에 물 붓기 đổ nước vào thùng rỗng, làm chuyện không đâu
84 식비 tiền ăn
85 외식비 tiền ăn ngoài
86 문화 레저비 chi phí giải trí văn hoá
87 육아 교육비 tiền nuôi, giáo dục trẻ nhỏ
88 경조사비 chi phí đám tiệc
89 세금 thuế
90 공과금 tiền đóng phí sinh hoạt(như phí ga, phí điện, phí nước)
91 의료비 chi phí y tế
92 가계부 sổ ghi chi tiêu trong nhà
93 수입 thu nhập
94 지출 chi phí, chi xuất
95 잔액 tiền thừa, tiền còn lại
96 일시불 trả một lần
97 할부 trả nhiều lần, trả góp
98 무이자 할부 trả góp không lãi suất
99 결제하다 thanh toán, quyết toán

Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại blogkimchi.com nhé!

Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 10 BlogKimChi” nhé!

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận