Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế – Kinh doanh

Chuyên đề từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành để các bạn tham khảo khi làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc nhé.

Chủ đề Kinh tế – Kinh doanh rất hữu dụng với các bạn đang công tác tại doanh nghiệp Hàn Quốc. Không những thế, với người ôn thi TOPIK thì nó cũng rất cần thiết để đạt mục tiêu TOPIK cấp 5, 6. Những câu khó nhất trong đề thi 읽기 TOPIK cũng gặp nhiều ở chủ đề kinh tế.

Ví dụ như các câu trong đề thi TOPIK 60, các bạn có thể tham khảo nhé.

Dưới đây là danh sách Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế – Kinh doanh sưu tầm và chọn lọc, các bạn cùng xem nhé.

STT Từ vựng về kinh tế Nghĩa
1 경제 Kinh tế
2 경제계 Giới kinh tế
3 경제계약  Hợp đồng kinh tế
4 경제계획  Kế hoạch kinh tế
5 경제공황 Khủng hỏang kinh tế
6 경제구  Khu kinh tế
7 경제권  Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
8 경제발젂  Phát triển kinh tế
9 경제상황  Tình hình kinh tế
10 경제성  Tính kinh tế
11 경제성장  Tăng trưởng kinh tế
12 경제의활성화  Thúc đẩy nền kinh tế
13 경제적  Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
14 경제중재기구  Cơ quan trọng tài kinh tế
15 경제지표  Chỉ số kinh tế
16 거래날짜  Ngày giao dịch
17 거래내역조회  Kiểm tra nội dung giao dịch
18 거래내용  Nội dung giao dịch
19 거래대금  Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
20 거래량  Lượng giao dịch
21 거래번 Số lần giao dịch
22 거래소 Sàn giao dịch
23 거래수  Số giao dịch
24 거래액 Lượng ( tiền )giao dịch
25 거래처  Nơi giao dịch
26 계산  Tính tóan
27 계산대  Bàn, nơi tính tóan tiền
28 계산서  Hóa đơn tính tiền
29 계산하다  Tính tóan, tính tiền
30 계약  Hợp đồng
31 계약 종료  Kết thúc hợp đồng
32 계약금  Tiền đặt cọc
33 계약체결  Ký hợp đồng
34 계좌개서설 밎 거래  Mở tài khoản giao dịch
35 계좌번호  Số tài khoản
36 경영 Kinh doanh
37 경영결과 Kết quả kinh doanh
38 경영권  Quyền kinh doanh
39 경영대상  Đối tượng kinh doanh
40 경영목표 변경  Thay đổi mục tiêu kinh doanh
41 경영분석  Phân tích kinh doanh
42 경영분야  Ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh
43 경영에 참가  Tham gia điều hành doanh nghiệp
44 경영자  Nhà kinh doanh
45 경영진  Ban giám đốc
46 경영투자협력 계약서  Hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh
47 경영협력 계약  Hợp đồng hợp tác kinh doanh
48 경영협력  Hợp tác kinh doanh
49 경영협력계약  Hợp đồng hợp tác kinh doanh
50 가격  Giá cả
51 가격[주가]변동금  Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
52 가격결정일  Ngày định giá
53 가격결정회의  Ngày định giá
54 가격대별 거래량  Lượng giao dịch theo giá niêm yết
55 가격우선의 원칙 Nguyên tắc ưu tiên giá
56 가격인상  nâng giá
57 가격인하 hạ giá
58 가격지정주문  Đặt theo giá chỉ định
59 가불하다 Tạm ứng trước
60 가산세 Thuế nộp thêm
61 공기업개혁 Cải cách doanh nghiệp nhà nước 
62 공기업형태 Hình thức doanh nghiệp nhà nước 
63 공적투자  Đầu tư công
64 국내교역  Giao dịch quốc nội 
65 국영기업  Công ty nhà nước 
66 국책은행  Ngân hàng quốc doanh 
67 금융경영  Kinh doanh tiền tệ 
68 농촌개발  Phát triển nông thôn
69 가난가구  Hộ nghèo
70 갂접세  Thuế gián tiếp
71  개인회사  Công ty tư nhân
72 경쟁동력  Động lực cạnh tranh 
73 경제개방  Mở cửa kinh tế 
74 능률 Hiệu suất
75 GDP의 구조  Cấu trúc của GDP
76 ODA 자금규모 Qui mô vốn ODA
77 ODA 자금수여국  Nước thụ hưởng vốn ODA
78 중앙계획경제체제  Hệ thống kinh tế kế hoạch tập trung
79 지하경제 Kinh tế ngầm
80 직접고용  Tuyển dụng trực tiếp
81 직접세  Thuế trực tiếp
82 총시장투자금액 Tổng giá trị đầu tư thị trường
83 최저임금  Mức lương tối thiểu
84 토지사용권세  Thuế quyền sử dụng đất
85 합작은행  Ngân hàng liên doanh
86 합작회사  Công ty liên doanh
87 단일가격시스템 Hệ thống giá đơn nhất
88 대량 소비 Tiêu dùng hàng loạt
89 정책  Chính sách 
90 독립회계 시스템 Hệ thống kiểm toán độc lập
91 분배소비  Tiêu dùng phân phối
92 무상원조 Viện trợ không hoàn lại
93 빈곤선 Chuẩn nghèo
94 빈부격차  Khoảng cách giàu nghèo
95 사기업  Công ty tư nhân
96 상업은행 Ngân hàng thương mại
97 사회경제적  Kinh tế xã hội
98 시장경제체제  Thể chế kinh tế thị trường
99 신기업법 Luật doanh nghiệp mới
100 신무역법 Luật thương mại mới
101 신시장  Thị trường mới
102 신투자법  Luật đầu tư mới
103 외국계은행  Ngân hàng nước ngoài
104 외국기업  Công ty nước ngoài
105 은행에 대한 법령  Pháp lệnh về ngân hàng
106 의료보험  Bảo hiểm y tế
107 자본주의 경제  Kinh tế chủ nghĩa tư bản
108 재외동포송금  Kiều hối
109 정부예산  Ngân sách nhà nước
110 사회보험  Bảo hiểm xã hội
111 사회주의 경제  Kinh tế xã hội chủ nghĩa
112 사회주의향한 시장경제  Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa
113 상장회사수 Số lượng doanh nghiệp lên sàn chứng khoán
114 생필품 Hàng sinh hoạt tiêu dùng
115 석유생산량 Lượng sản xuất dầu
116 계획경제  Nền kinh tế theo kế họach
117 계획투자부  Bộ kế hoạch đầu tư
118 공개매수  Mua công khai
119 공개법인 Pháp nhân công khai
120 공개시장조작 Điều khiển thị trường công khai
121 공공 통싞망의 구축  Xây dựng mạng thông tin công cộng
122 공공서비스  Dịch vụ công cộng
123 공공요금  Tiền công cộng
124 공공의 이익  Lợi ích công cộng
125 결제(하다)  Thanh toán sổ sách
126 결제일 Ngày quyết tóan
127 결제통화  Đồng tiền thanh tóan
128 경기 Tình hình kinh tế
129 경기변동  Biến động kinh tế
130 경기예측  Dự báo kinh tế
131 경기정책  Chính sách kinh tế
132 경리  Tài vụ, kế toán, tài chính
133 경리부장  Kế toán trưởng
134 경리장  Kế toán trưởng
135 경매  Bán đấu giá
136 경비  Kinh phí
137 경상수지  Chỉ số thu chi
138 경상지출  Chi tiêu trong kinh tế
139 검토  Kiểm thảo
140 격려금  Tiền khuyến khích
141 견본품  Hàng mẫu
142 견적서  Báo giá
143 견적송장  Bảng giá
144 결산 Quyết tóan
145 결산승인  Đồng ý quyết toán
146 결손  Thiếu hụt, mức thiếu hụt
147 결제  Duyệt quết tóan, duyệt thanh tóan
148 거스름돈  Tiền thối lại, tiền thừa
149 거시경제  Nền kinh tế vĩ mô
150 거시적 분석  Phân tích vĩ mô
151 거액  Số tiền lớn
152 거품  Bong bóng
153 건설-경영-이젂(BTO)계약  Hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao
154 건설  Xây dựng
155 건의를 받다  Chấp thuận kiến nghị
156 건축 자재 소모품 비  Phí tiêu hao vật liệu xây dựng
157 건축  Kiến trúc
158 건축계약  Hợp đồng xây dựng
159 건축구조물 Tòa nhà
160 건축물  Tòa nhà
161 건축허가 신청  Xin giấy phép xây dựng
162 검소하다  Giảm xuống
163 고가품  Hàng giá cao
164 고객  Qúy khách, khách hàng
165 고객예탁금 반환금  Tiền trả lại cho khách
166 고객예탁금  Tiền gửi của khách hàng
167 고객의 게좌정보  Thông tin về tài khoản khách hàng
168 고급철강 생산  Sản xuất thép cao cấp
169 고급품  Hàng cao cấp
170 고도기술 Kỹ thuật cao
171 고리대금업  Nghề cho vay lấy lãi cao
172 고리대금업자  Người cho vay lấy lãi cao
173 고소  Khiếu nại, tố cáo
174 고액권  Tiền mệnh giá lớn
175 고용보험  Bảo hiểm lao động
176 고용하다  Thuê lao động
177 고정금리  Lãi suất cố định
178 고정부채  Nợ cố định
179 고정비  Chi phí cố định
180 고정수입  Thu nhập cố định
181 고정이율  Lãi suất cố định
182 고정자산 감가상각제도  Chế độ khấu hao tài sản cố định
183 고정환율제도  Chế độ tỷ giá hóan đổi tiển cố định
184 100%외투법인  Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%
185 가스요금  Tiền sử dụng gas
186 가죽가공  Gia công ngành da
187 가축사료  Thức ăn gia súc
188 각종세금  Các loại thuế
189 가격표  Bảng giá
190 가계부  Sổ ghi chép chi tiêu
191 가계비  Chi phí chi tiêu trong gia đình
192 가계소득  Thu nhập gia đình
193 가계지출  Chi tiêu gia đình
194 가공  Gia công
195 가공무역  Mậu dịch gia công
196 가공 및 서비스  Gia công và dịch vụ
197 가구점  Nơi bán đồ dùng gia đình
198 간접금융  Tín dụng gián tiếp
199 간접세  Giá gián tiếp
200 간접투자형식  Hình thức đầu tư gián tiếp
201 감가상각  Khấu hao
202 감가상각비  Chi phí khấu hao tài sản
203 감독  Giám sát
204 감사위원회 위원장  Trưởng ban kiểm soát
205 감사위원회  Ban kiểm soát
206 감세  Hạ thuế, giảm thuế
207 거래액  Doanh số kim ngạch
208 회전율  Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền
209 감정 증명서  Giấy chứng nhận giám định
210 감정 평가 비  Chi phí giám định
211 근로소득세  Thuế thu nhập
212 개시  Mở, khai trương
213 개업   khai trương
214 개인사업자  Doanh nghiệp tư nhân
215 개인소득세  Thuế thu nhập cá nhân
216 개인소득세율표  Bảng thuế thu nhập cá nhân
217 개인주주  Cổ đông cá nhân
218 개인회사  Doanh nghiệp tư nhân
219 개점  Mở cửa hàng
220 객장  Sàn giao dịch

Nếu bạn muốn học từ vựng hay gặp trong TOPIK II thì vào mục từ vựng của blogkimchi.com nhé!

Đánh giá bài

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận