Từ đa nghĩa: 먹다 đâu chỉ là ăn – 25 nghĩa của 먹다
먹다 có lẽ là từ vựng siêu siêu sơ cấp ai cũng biết đến. Tuy nhiên, càng học lên cao thì bạn sẽ thường xuyên gặp “먹다” ở nhiều tình huống mà khi đó không phải là “ăn” đấy.
Để nâng cao vốn từ thì chúng ta chỉ có cách là đọc và đọc thật nhiều, bạn có thể học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề thường gặp, tự tổng hợp từ vựng qua bài học hay tải tài liệu ebook sách học từ vựng tiếng Hàn tại mục tài liệu blogkimchi.com nhé!
Còn giờ thì cùng mình tổng hợp lại 25 nghĩa của 먹다 theo từ điển Naver nhé.
STT | Nghĩa tạm dịch | Giải thích nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | ăn | 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다. Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. *Kính ngữ: 자시다 | 점심을 먹다 즐겨 먹다 |
2 | uống | 액체로 된 것을 마시다. Uống chất lỏng. | 물을 먹다 소주를 먹다 |
3 | uống (thuốc) | 약을 입에 넣어 삼키다. Cho thuốc vào miệng và nuốt. | 알약을 먹다 두통약을 먹다 |
4 | hút | 담배를 피우거나 마약을 하다. Hút thuốc lá hay dùng ma túy. | 담배를 먹다 아편을 먹다 |
5 | hít | 기체로 된 것을 들이마시다. Hít chất khí. | 가스를 먹다. 매연을 먹다 |
6 | quyết (tâm) | 어떤 마음이나 감정을 품다. Ôm ấp tâm tư hay tình cảm nào đó. | 마음을 먹다. 앙심을 먹다. |
7 | thêm tuổi | 어떤 나이가 되거나 나이를 더하다. Được tuổi nào đó hoặc thêm tuổi. | 나이를 먹다 한 살을 먹다 |
8 | bị (sợ, sốc…) | 겁이나 충격 등을 느끼게 되다. Cảm thấy sợ hay sốc… | 겁을 먹다. 충격을 먹다. |
9 | bị chửi | 남에게 욕, 꾸지람, 핀잔 등을 듣다. Nghe người khác chửi bới, mắng mỏ, khiển trách… | 꾸중을 먹다. 욕을 먹다. |
10 | ăn (hối lộ) | 뇌물을 받다. Ăn hối lộ. | 뇌물을 먹다. 돈을 먹다. |
11 | ăn (lời…) | 수익, 이익 등을 차지하여 가지다. Giành được lợi ích hay lãi… | 이익을 먹다. 이자를 먹다. |
12 | hút, thấm | 물이나 습기 등을 빨아들이다. Hút vào nước hay hơi ẩm… | 기름을 먹다. 물을 먹다. |
13 | giành được | 어떤 지위나 등급을 차지하거나 점수를 따다. Giành được địa vị hay đẳng cấp nào đó hoặc lấy điểm . | 금메달을 먹다. 백 점을 먹다. |
14 | bị mất điểm | 운동 경기에서 점수를 잃다. Mất điểm trong thi đấu thể thao. | 두 골을 먹다. 세 골을 먹다. |
15 | quan hệ tình dục | 여자와 성관계를 갖다. Có quan hệ tình dục với phụ nữ | 여인을 먹다. 여자를 먹다. |
16 | ăn (đòn), phải (cái cốc, cái tát…) | 다른 사람에게 매 등을 맞다. Bị đòn roi… từ người khác. | 한 방 먹다. 한 대를 먹다. |
17 | ăn gian, ăn chặn | 남의 물건이나 돈을 옳지 않은 방법으로 자신의 것으로 만들다. Biến đồ vật hay tiền bạc của người khác thành cái của mình bằng cách không được đúng đắn. | 먹고 도망가다. 거저 먹다. |
18 | bị | 제한이나 조치 등을 당하다. Bị hạn chế hay xử lí… | 벌점을 먹다. 징계를 먹다. |
19 | trải nghiệm | 어떤 생활이나 문화를 경험하다. Trải nghiệm sinh hoạt hay văn hoá nào đó. * 주로 ‘~ 물을 먹다’로 쓴다. | 도시 물을 먹다. 미국 물을 먹다. |
20 | ăn ở | 어떤 장소에 지내거나 그 장소에서 일을 하다. Sống ở nơi nào đó hoặc làm việc ở đó. 주로 ‘~ 밥을 먹다’로 쓴다. | 교도소 밥을 먹다. 군대 밥을 먹다. |
21 | bén, sắc, ăn | 날이 있는 도구가 잘 쓰이다. Dụng cụ có lưỡi được dùng tốt. | 날이 잘 먹다. 칼이 잘 먹다. |
22 | ăn, thấm | 잘 배어들거나 고루 퍼지다. Ngấm tốt hoặc toả đều. | 물감이 먹다. 화장이 먹다. |
23 | ăn | 벌레나 균이 퍼지다. Sâu bọ hay vi khuẩn lan toả. | 벌레가 먹다. 버짐이 얼굴에 먹다. |
24 | ăn, tiêu tốn | 돈이나 물건이 들거나 쓰이다. Tiền bạc hay đồ vật bị tiêu tốn hoặc được dùng. | 돈이 먹다. 전기가 먹다. |
25 | thêm tuổi, lên tuổi | 나이가 들다. Có tuổi. Chủ yếu dùng dưới dạng ‘나이(가) 먹다’ | 나이가 먹다. |
Còn đây là bảng tóm tắt minh hoạ về 먹다 mà mình đã viết, hi vọng sẽ giúp các bạn nhớ dễ hơn các trường hợp của 먹다 nha!
Và đừng quên theo dõi bài học về từ vựng TOPIK chuyên sâu tại youtube BlogKimChi nữa nha!