[Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3] Từ mới kèm phiên âm/âm Hán/video phát âm – BÀI 9
Bài viết tổng hợp từ mới trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 với phần mở rộng về phiên âm, âm Hán và kèm video phát âm bản ngữ. Các bạn có thể học từ vựng và thực hành phát âm với cô giáo người Hàn luôn.
Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 là trình độ trung cấp 3, với một lộ trình học gồm có Từ mới, Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, Viết; sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn đều các kĩ năng. Đặc biệt, ở đây BlogKimChi đã thêm phần mở rộng cho Từ vựng với Phiên âm kèm video nghe phát âm của người bản xứ, phần mở rộng âm Hán Hàn giúp các bạn nhớ từ lâu và sâu.
Các bạn cùng học từ mới tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 9 ở đây nhé
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 9 |
---|
이사 |
Chuyển nhà |
개인 주택 |
Nhà riêng |
연립주택 |
Nhà tập thể (nhà có các phòng độc lập để cho thuê) |
다세대주택 |
Nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống |
원룸 |
Phòng một buồng khép kín |
빌라 |
Villa (Nhà trọ tầm trung cao giành cho học sinh sinh viên) |
고시원 |
Nhà ở cho học sinh học thi |
전세 |
Thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà) |
월세 |
Thuê trả tiền theo tháng |
하숙 |
Ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho) |
자취 |
Ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân) |
부동산 소개소(중개소) |
Văn phòng bất động sản |
계약서 |
Bản hợp đồng |
계약금 |
Tiền hợp đồng |
보증금 |
Tiền đặt cọc |
이삿짐 |
Đồ đạc cần chuyển |
이삿짐 센터 |
Trung tâm dịch vụ chuyển nhà |
포장 이사 |
Chuyển nhà trọn gói |
집을 구하다 |
Tìm nhà |
집이 나가다 |
Nhà được bán |
계약하다 |
Ký hợp đồng |
잔금을 치르다 |
Trả nốt phần tiền còn lại |
짐을 싸다 |
Đóng gói đồ đạc |
짐을 싣다 |
Chất hàng |
짐을 옮기다 |
Chuyển đồ |
짐을 풀다 |
Tháo, dỡ đồ đạc |
짐을 정리하다 |
Sắp xếp đồ đạc |
보일러 |
Nồi hơi |
남향집 |
Nhà hướng nam |
마당 |
Sân |
주차장 |
Nhà để xe |
개별난방 |
Hệ thống sưởi sàn riêng |
중앙난방 |
Hệ thống sưởi trung tâm |
가루비누 |
Xà phòng bột |
사라지다 |
Biến mất |
전망 |
Triển vọng |
관리비 |
Phí quản lý |
세제 |
Chất giặt tẩy, xà phòng giặt |
전액 배상 |
Bồi thường toàn bộ |
관습 |
Thói quen, theo thói quen |
신축 |
Co giãn, mới xây dựng |
점검하다 |
Kiểm tra |
난방비 |
Phí sưởi ấm, phí lò sưởi |
안심하다 |
An tâm |
제공하다 |
Cung cấp, tặng |
도보 |
Đi bộ 도 |
역세권 |
Địa bàn có số dân sử dụng phương tiện tàu, tàu điện ngầm |
주변 환경 |
Môi trường xung quanh |
떡을 돌리다 |
Chia bánh teok cho láng giềng |
요청하다 |
Yêu cầu |
주택가 |
Khu dân cư, nhà ở |
문의하다 |
Hỏi, thắc mắc |
이사 비용 |
Chi phí di chuyển |
집들이 |
Liên hoan mừng nhà mới, tiệc tân gia |
보험 가입 |
Gia nhập bảo hiểm |
이웃 |
Láng giềng |
파손되다 |
Hỏng, bị hỏng |
부담을 줄이다 |
Giảm gánh nặng |
저렴하다 |
Giá rẻ, giá phải chăng |
편의 시설 |
Thiết bị tiện nghi |
분실되다 |
Mất mát |
적응하다 |
Thích ứng |
해결되다 |
Được giải quyết |
ONTHITOPIK ĐANG CẬP NHẬT PHIÊN BẢN HÌNH ẢNH (CÓ PHIÊN ÂM, ÂM HÁN) các bạn đợi update nhé!
Xem thêm: Luyện nghe 듣기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 8 (kèm dịch hiểu)
Xem thêm: Chữa đọc 읽기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 9
Xem thêm: Luyện nói tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 9 với giáo viên bản ngữ