[Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3] Từ mới kèm phiên âm/âm Hán/video phát âm – BÀI 4
Bài viết tổng hợp từ mới trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 với phần mở rộng về phiên âm, âm Hán và kèm video phát âm bản ngữ. Các bạn có thể học từ vựng và thực hành phát âm với cô giáo người Hàn luôn.
Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 là trình độ trung cấp 3, với một lộ trình học gồm có Từ mới, Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, Viết; sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn đều các kĩ năng. Đặc biệt, ở đây BlogKimChi đã thêm phần mở rộng cho Từ vựng với Phiên âm kèm video nghe phát âm của người bản xứ, phần mở rộng âm Hán Hàn giúp các bạn nhớ từ lâu và sâu.
Các bạn cùng học từ mới tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 4 ở đây nhé
VIDEO PHÁT ÂM TỪ MỚI BÀI 2 QUYỂN 4 của CÔ PARK
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp 3 bài 4 |
---|
상의/하의 |
Áo/ quần |
신사복 |
Âu phục nam |
숙녀복 |
Trang phục nữ |
아동복 |
Quần áo trẻ em |
겉옷/속옷 |
Áo ngoài/ áo trong |
정장 |
Đồ vest |
캐주얼 |
Trang phục thường ngày |
교복 |
Đồng phục học sinh |
운동복 |
Trang phục thể thao |
등산복 |
Trang phục leo núi |
사이즈 |
Kích cỡ (size) |
잘 맞다 |
Vừa vặn |
헐렁하다 |
Rộng |
끼다 |
Chật |
치수가 크다/작다 |
Chỉ số to/ nhỏ |
허리가 크다/작다 |
Vòng eo to/ nhỏ |
소매가 길다/짧다 |
Ống tay dài/ ngắn |
교환 |
Đổi lại (hàng hóa) |
환불 |
Trả hàng (lấy lại tiền) |
상표 |
Nhãn hiệu sản phẩm |
영수증 |
Hóa đơn |
질이 좋다/나쁘다 |
Chất liệu tốt/ không tốt |
색상이 진하다/연하다 |
Màu đậm/ nhạt |
무난하다 |
Nhẹ nhàng, thanh lịch |
어울리다 |
Phù hợp, hợp |
유행하다 |
Thịnh hành |
유행에 뒤떨어지다 |
Lỗi mốt |
유행이 지나다 |
Hết mốt |
마음에 들다/안 들다 |
Vừa lòng/ không vừa lòng |
쇼핑센터 |
Trung tâm mua sắm |
할인 매장 |
Khu bán hàng giảm giá |
인터넷 쇼핑 |
Mua sắm qua mạng |
홈쇼핑 |
Mua sắm tại nhà |
배송료 |
Phí vận chuyển |
배송하다 |
Vận chuyển hàng |
주문하다 |
Đặt hàng |
반품하다 |
Trả lại hàng |
교환권 |
Có quyền đổi lại, chứng từ đổi hàng |
수선비 |
Tiền sửa chữa |
적립하다 |
Tích lũy |
구멍 |
Cái lỗ, lỗ thủng |
수선하다 |
Sửa chữa |
주방용품 |
Đồ dùng nhà bếp |
구입하다 |
Mua sắm |
실수 |
Sự sai lầm |
주의하다 |
Chú ý |
매장 |
Nơi bán hàng, nơi chôn cất |
얼룩 |
Vết bẩn |
지퍼 |
Khóa kéo |
보장하다 |
Bảo đảm |
여기 시간 |
Thời gian rỗi |
창립 |
Sáng lập |
불만 |
Bất mãn |
유행을 타다 |
Đang lưu hành |
판매하다 |
Bán |
이상이 있다 |
Có sự khác thường |
포인트 |
Điểm |
소비자 |
Người tiêu dùng |
일시불 |
Trả một lần |
할부 |
Trả góp, trả làm nhiều lần |
Xem thêm: Luyện nghe 듣기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 4 (kèm dịch hiểu)
Xem thêm: Chữa đọc 읽기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 4
Xem thêm: Luyện nói tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 4 với giáo viên bản ngữ