[Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3] Từ mới kèm phiên âm/âm Hán/video phát âm – BÀI 1
Bài viết tổng hợp từ mới trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 với phần mở rộng về phiên âm, âm Hán và kèm video phát âm bản ngữ. Các bạn có thể học từ vựng và thực hành phát âm với cô giáo người Hàn luôn.
Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 là trình độ trung cấp 3, với một lộ trình học gồm có Từ mới, Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, Viết; sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn đều các kĩ năng. Đặc biệt, ở đây BlogKimChi đã thêm phần mở rộng cho Từ vựng với Phiên âm kèm video nghe phát âm của người bản xứ, phần mở rộng âm Hán Hàn giúp các bạn nhớ từ lâu và sâu.
Các bạn cùng học từ mới tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 1 ở đây nhé
VIDEO PHÁT ÂM TỪ MỚI BÀI 1 QUYỂN 3 của CÔ PARK
Từ vựng Tiếng hàn tổng hợp 3 bài 1 |
---|
수업 |
Tiết học, bài học, giờ học, buổi học |
학기 |
Học kỳ |
과목 |
Môn học |
학점 |
Tín chỉ |
강의실 |
Phòng học |
휴강 |
Nghỉ dạy |
종강 |
Kết thúc khóa học, kết thúc môn học |
중간고사 |
Thi giữa kỳ |
기말고사 |
Thi cuối kỳ |
학과 사무실 |
Văn phòng khoa |
조교 |
Giáo vụ, sinh viên phụ tá cho giáo sư |
수강하다 |
Thụ giảng, học |
수강 신청하다 |
Đăng ký học |
강의를 듣다 |
Nghe giảng, dự thính |
청강하다 |
Nghe giảng |
보고서를 제출하다 |
Nộp báo cáo |
시험을 보다 |
Thi |
등록금 |
Tiền đăng ký học |
신학기 |
Học kỳ mới |
새내기/신입생 |
Học sinh mới |
재학생 |
Học sinh đang học |
졸업생 |
Học sinh tốt nghiệp |
동아리 |
Câu lạc bộ |
입학하다 |
Nhập học |
졸업하다 |
Tốt nghiệp |
등록하다 |
Đăng ký |
장학금을 받다 |
Nhận học bổng |
입학식 |
Lễ khai giảng, lễ nhập học |
오리엔테이션 |
Giới thiệu định hướng |
졸업식 |
Lễ tốt nghiệp |
체육대회 |
Đại hội thể thao |
MT |
Dã ngoại tập thể (membership training) |
발표회 |
Buổi thuyết trình |
축제 |
Lễ hội |
사은회 |
Lễ cảm ơn, lễ cảm ơn thầy cô |
신입생 환영회 |
Lễ đón sinh viên mới |
졸업생 환송회 |
Lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp |
개교기념일 |
Ngày kỷ niệm thành lập trường |
성적 우수자 |
Học sinh có thành tích ưu tú |
참석 |
Tham dự |
교류 |
Giao lưu |
시인 |
Nhà thơ |
초대 |
Lời mời |
교환학생 |
Sinh viên trao đổi |
시험 기간 |
Thời gian thi |
최선을 다하다 |
Cố gắng hết sức |
대기업 |
Doanh nghiệp lớn |
신청 마감 |
Hết hạn nộp đơn |
토론 |
Thảo luận |
모집하다 |
Thu thập, tuyển chọn |
자료실 |
Phòng tư liệu |
통역 |
Thông dịch |
문학작품 |
Tác phẩm văn học |
자원봉사 |
Phục vụ tình nguyện |
특히 |
Đặc biệt |
반입 |
Trả lại |
제시하다 |
Đưa ra, đề nghị |
휴관 |
Đóng cửa, nghỉ (hoạt động) |
봉사 활동 |
Hoạt động tình nguyện, hoạt động phục vụ cộng đồng |
지급하다 |
Chi trả, cấp phát |
Xem thêm: Luyện nghe 듣기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 1 (kèm dịch hiểu)
Xem thêm: Chữa đọc 읽기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 1
Xem thêm: Luyện nói tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 1 với giáo viên bản ngữ