Tài liệu học từ vựng Hán Hàn cực hay dễ nhớ
Trích lọc một số từ vựng Hàn Hàn. Từ vựng Hán Hàn hay còn gọi là từ vựng tiếng Hàn âm Hán là những từ tiếng Hàn có nguồn gốc từ Chữ Hán – vì trong tiếng Việt cũng có những từ mượn trong tiếng Hán nên về cách phát âm chúng tương tự nhau.
- 인류 Nhân loại (con người)
- 유익한 Hữu ích
- 표현하다 Biểu hiện
- 의사 Bác sĩ (y sĩ)
- 부문 Bộ môn (bộ phận)
- 색채 Sắc thái
- 베트남 Việt Nam
- 만약 Giả sử (giả dụ)
- 경찰 Cảnh sát
- 평상, 보통 Bình thường
- 자동차 Xe ô-tô
- 결혼하다 Kết hôn
- 칭호 Xưng hô
- 충돌하다 Xung đột
- 적, 원수 Kẻ thù
- 봄 Mùa xuân
- 어휘 Từ ngữ/ từ vựng
- 형용사 Hình dung từ = tính từ
- 타도하다 Đánh đổ
- 대표 Đại biểu (đại diện)
- 수도 Thủ đô
- 문법 Văn phạm (ngữ pháp)
- 독약 Thuốc độc
Cập nhật ngày 20.04.2020. Blog đã gộp 3 file từ vựng Hán Hàn vào 1 bài về từ vựng tiếng Hán được cập nhật lại bên bài viết Chia sẻ sách từ vựng Hán Hàn (Sịn sò).PDF. Link tải File đã được cập nhật bên bài viết đó, bạn đọc qua tải nhé.
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.