Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 6 – Hậu tố -곡 (list từ xịn)
blogkimchi.com sẽ cùng bạn nâng cao vốn từ vựng qua việc học nhanh nhớ lâu bằng tiền tố và hậu tố tiếng Hàn nhé!
Để làm quen với “tiền tố” hay “hậu tố” thì bạn có thể xem video sau đây: Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -감
Bằng việc học tiền tố và hậu tố, các bạn có thể nâng cao, mở rộng vốn từ tiếng Hàn cực kì nhanh. Đặc biệt, ghi nhớ bằng âm Hán giúp bạn hiểu và tư duy từ vựng tiếng Hàn để ôn TOPIK hiệu quả hơn rất nhiều.
Cùng học bài tiếp theo với Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -곡 do chính BlogKimChi biên soạn nhé!
Về hậu tố -곡 (âm Hán 曲 khúc) có nghĩa là ‘노래’ 또는 ‘악곡’ là khúc, bài nhạc, bài ca
Cùng xem list từ có hậu tốc -곡 sau đây nha!
교향곡 | 交響曲 | giao hưởng khúc | bản giao hưởng |
독주곡 | 獨奏曲 | độc tấu khúc | bản độc tấu |
독창곡 | 獨唱曲 | độc xướng khúc | bài đơn ca, khúc đơn ca |
애창곡 | 愛唱曲 | ái xướng khúc | bài hát yêu thích, bài hát ưa thích |
합창곡 | 合唱曲 | hợp xướng khúc | bài hợp xướng, bài đồng ca |
주제곡 | 主題曲 | chủ đề khúc | ca khúc chủ đề, bài hát chủ đề |
무용곡 | 舞踊曲 | vũ dũng khúc | khúc ca múa |
자작곡 | 自作曲 | tự tác khúc | bản nhạc tự sáng tác |
즉흥곡 | 卽興曲 | tức hứng khúc | khúc ca ngẫu hứng |
진혼곡 | 鎭魂曲 | trấn hồn khúc | khúc cầu siêu |
행진곡 | 行進曲 | hành tiến khúc | khúc quân hành |
장송곡 | 葬送曲 | táng tống khúc | nhạc tang lễ |
환상곡 | 幻想曲 | huyễn tưởng khúc | ca khúc tự do |
기악곡 | 器樂曲 | khí nhạc khúc | bài nhạc khí |
간주곡 | 間奏曲 | gian tấu khúc | nhạc chuyển tiếp, nhạc đệm |
금지곡 | 禁止曲 | cấm chỉ khúc | bài hát bị cấm |
성악곡 | 聲樂曲 | thanh nhạc khúc | bài hát |
협주곡 | 協奏曲 | hiệp tấu khúc | bản concerto |
Các bạn cùng góp ý thêm cho list từ nha!
Cùng bổ sung và học thêm những tiền tố và hậu tố tiếng Hàn khác tại blogkimchi.com nhé!