Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 2 – Hậu tố -감 (list từ xịn)
blogkimchi.com sẽ cùng bạn nâng cao vốn từ vựng qua việc học nhanh nhớ lâu bằng tiền tố và hậu tố tiếng Hàn nhé!
Để làm quen với “tiền tố” hay “hậu tố” thì bạn có thể xem video sau đây: Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -감
Bằng việc học tiền tố và hậu tố, các bạn có thể nâng cao, mở rộng vốn từ tiếng Hàn cực kì nhanh. Đặc biệt, ghi nhớ bằng âm Hán giúp bạn hiểu và tư duy từ vựng tiếng Hàn để ôn TOPIK hiệu quả hơn rất nhiều.
Cùng học bài tiếp theo với Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -감 nhé!
Hậu tố tiếng Hàn -감 có âm Hán là “cảm”, nói về cảm giác
부담감 | 負擔感 | phụ đam cảm | lo lắng về gánh nặng phải gánh vác |
불안감 | 不安感 | bất an cảm | cảm giác bất an |
불쾌감 | 不快感 | bất khoái cảm | cảm giác khó chịu, bực mình |
불신감 | 不信感 | bất tín cảm | bất tín |
배신감 | 背信感 | bội tín cảm | cảm giác bị phản bội |
성취감 | 成就感 | thành tựu cảm | cảm giác thành công |
자신감 | 自信感 | tự tín cảm | cảm giác tự tin |
신뢰감 | 信賴感 | tín lại cảm | cảm giác tin cậy |
실망감 | 失望感 | thất vọng cảm | cảm giác thất vọng |
희망감 | 希望感 | hi vọng cảm | cảm giác hi vọng |
절망감 | 絕望感 | tuyệt vọng cảm | cảm giác tuyệt vọng |
우월감 | 優越感 | ưu việt cảm | cảm giác vượt trội |
책임감 | 責任感 | trách nhiệm cảm | tinh thần trách nhiệm |
죄책감 | 罪責感 | tội trách cảm | cảm giác tội lỗi |
거리감 | 距離感 | cự li cảm | cảm giác xa lạ |
거부감 | 拒否感 | cự phủ cảm | cảm giác muốn từ chối |
고독감 | 孤獨感 | cô độc cảm | cảm giác cô độc |
고립감 | 孤立感 | cô lập cảm | cảm giác bị cô lập |
공포감 | 恐怖感 | khủng bố cảm | cảm giác kinh hãi |
기대감 | 期待感 | kì đãi cảm | lòng mong đợi, lòng mong mỏi |
긴장감 | 緊張感 | khẩn trương cảm | cảm giác căng thẳng, khẩn trương |
무력감 | 無力感 | vô lực cảm | cảm giác bất lực |
반발감 | 反撥感 | phản bát cảm | cảm giác phản kháng |
생동감 | 生動感 | sinh động cảm | cảm giác sinh động |
승리감 | 勝利感 | thắng lợi cảm | cảm giác thắng lợi |
실패감 | 失敗感 | thất bại cảm | cảm giác thất bại |
낭패감 | 狼狽感 | lang bái cảm | cảm giác thất bại |
안도감 | 安堵感 | an đổ cảm | cảm giác bình yên |
압박감 | 壓迫感 | áp bách cảm | cảm giác bị áp lực |
일체감 | 一體感 | nhất thể cảm | cảm giác đồng nhất, hòa hợp |
피로감 | 疲勞感 | bì lao cảm | cảm giác mệt mỏi |
회의감 | 懷疑感 | hoài nghi cảm | cảm giác hoài nghi |
행복감 | 幸福感 | hạnh phúc cảm | cảm giác hạnh phúc |
초조감 | 焦燥感 | tiêu táo cảm | cảm giác thấp thỏm, bồn chồn |
친근감 | 親近感 | thân cận cảm | cảm giác thân thiện |
친밀감 | 親密感 | thân mật cảm | cảm giác thân mật |
허무감 | 虛無感 | hư vô cảm | cảm giác hư vô |
신비감 | 神祕感 | thần bí cảm | cảm giác thần bí |
Những từ với hậu tố -감 gặp cực kì nhiều trong TOPIK II, các bạn hãy chú ý và ghi nhớ để có thể đoán từ vựng tốt khi gặp trong đề thi nhé!
Xem thêm các từ vựng TOPIK theo chủ đề mà blogkimchi.com chia sẻ tại mục Từ vựng của website nhé!
Danh mục Tiền tố và Hậu tố tiếng Hàn